THÁNH LỄ MISA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THÁNH LỄ MISA " in English? thánh lễ misaholy massthánh lễ
Examples of using Thánh lễ misa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thánhadjectiveholysacredthánhnounsaintdivinethánhst.lễnounceremonyholidayfeastcelebrationmassmisanounmisamishamisaof the mass thánh lễ làthánh lễ sángTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thánh lễ misa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thánh Lễ Misa Bằng Tiếng Anh
-
Thánh Lễ MISA Bằng Tiếng English (có Phụ đề Tiếng Việt)
-
Dự Thánh Lễ Bằng Anh Ngữ
-
Thánh Lễ Bằng Tiếng Anh |
-
Nghi Thức Thánh Lễ Tiếng Anh Phiên Bản Mới 2011
-
Nghi Thức Thánh Lễ Tiếng Anh - Giáo Phận Vĩnh Long
-
THÁNH LỄ TIẾNG ANH (01-18-20) - YouTube
-
THE SUNDAY MASS- THÁNH LỄ TIẾNG ANH NGÀY CHÚA NHẬT
-
Chuẩn Bị Thánh Lễ Song Ngữ Cho Giới Trẻ (Việt Nam)
-
Phép Tịnh Tiến Thánh Lễ Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thánh Lễ In English - Glosbe Dictionary
-
Tham Dự Thánh Lễ Tiếng Anh Là Gì
-
'thánh Lễ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh