A big mouth: lắm chuyện, nhiều chuyện, không giữ mồm giữ miệng. ... By heart: học thuộc lòng. ... To cost an arm and a leg: vô cùng đắt đỏ ... To have a sweet tooth: thích ăn ngọt. ... Head over heels in love: yêu nhau say đắm. ... A long face: sự thất vọng, không vui, không hài lòng.
Xem chi tiết »
=> Eg: I'm involved in every part of the preparation stage. I have my finger in every pie of this event. bury one's head in the sand.
Xem chi tiết »
Đổi one's thành tính từ phù hợp (his, her, its, my, your…) ... đó vì tức người đó quá. Như vậy bạn đã biết qua 50 idiom tiếng Anh liên quan bộ phận cơ thể.
Xem chi tiết »
Bạn có biết "Break a leg" là câu chúc may mắn? Khi từ "leg" được đặt trong thành ngữ, nó mang nhiều nghĩa không liên quan đến "chân". - VnExpress.
Xem chi tiết »
ahead of the game · keep an ear to the ground · arm yourself/somebody (with something) · a leg up · give somebody a hand · work one's fingers to the bone.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Get in Someone's Hair · Shoot Off One's Mouth, · Jump Down Someone's Throat · Pay Through the Nose · Tongue-In-Cheek · Pull Someone's Leg · Stick Out ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · "Break a leg" là một thành ngữ tiếng Anh. Có thể bạn sẽ nghĩ, thành ngữ này có ý nghĩa không hề "nhẹ nhàng". Đó là do bạn chưa xem qua các ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2018 · Rất đáng để bổ sung vào vốn ngôn ngữ của bạn đấy. Body idioms - Các thành ngữ tiếng Anh sử dụng các danh từ chỉ các bộ phận cơ thể. Bài viết ...
Xem chi tiết »
Các thành ngữ từ các bộ phận trên cơ thể · 1. ahead of the game → đi trước đón đầu, dẫn trước đối thủ cạnh tranh. · 2. keep an ear to the ground → lắng nghe/để ...
Xem chi tiết »
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự ...
Xem chi tiết »
[5], [6]. Thành ngữ tiếng Anh có chứa yếu tố chỉ bộ phận cơ thể người được thống kê từ các nguồn: - Oxford Idioms ...
Xem chi tiết »
Một số biểu hiện của văn hóa qua các thành ngữ, tục ngữ có từ chỉ bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh và tiếng Việt Nhóm 5. I- MỐI QUAN HỆ GIỮA
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể con người đầy đủ nhất được 4Life English ... đi tìm hiểu về kho từ về những bộ phận trên cơ thế đầy đủ và chi tiết nào!
Xem chi tiết »
Đầu. STT, Thành ngữ tiếng Anh, Ý nghĩa, Ví dụ. 1, Off the top ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thành Ngữ Chỉ Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành ngữ chỉ bộ phận cơ thể người tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu