100 từ đồng nghĩa của Agree trong tiếng Anh anhnguvn.com › 100-tu-dong-nghia-cua-agree-trong-tieng-anh-v1933 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · We agree on most things. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. be in agreement. The whole family is in agreement with her. Bị thiếu: thành | Phải bao gồm: thành
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Trong tiếng Anh, từ “Agree” là động từ mang nghĩa đồng ý, tán thành, chấp nhận,… E.g.: My wife agreed to go on a picnic with me on Sunday. (Vợ ...
Xem chi tiết »
2.1. Agree with sb about/on sth. Cấu trúc này mang nghĩa là đồng ý, đồng tình với ai về một một quan điểm, ý kiến nào đó. · 2.2. Agree to do sth · 2.3. Agree to ...
Xem chi tiết »
I couldn't agree with you more. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa). You're absolutely right.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2019 · Các phrasal verb với động từ agree sau đây sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi này: Agree to sth: chấp thuận việc gì. Ví dụ: Both ...
Xem chi tiết »
'''ə'gri:'''/ , Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, Hoà thuận, Hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số. Bị thiếu: ngữ | Phải bao gồm: ngữ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 18 thg 7, 2022 · Bài viết cung cấp kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc và cách sử ... Agree là một động từ và có nghĩa là đồng ý, tán thành hay chấp thuận.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · “Agree” là một động từ khá linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều từ vựng để tạo thành các cấu trúc khác nhau. Tuy cùng mang ý nghĩa chung là ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ agree tiếng Anh ... Hình ảnh cho thuật ngữ agree ... agree có nghĩa là: agree /ə'gri:/* nội động từ- đồng ý, tán thành, bằng lòng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thành Ngữ đồng Nghĩa Với Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành ngữ đồng nghĩa với agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu