Một số thành ngữ tiếng Trung thông dụng 不分是非 bù fēn shì fēi. 是非: đúng và sai, 分: phân biệt. ... 玩火自焚 wán huǒ zìfén. 玩: chơi đùa, 焚: cháy. ... 事不过三 shì búguò sān. ... 随波逐流 súi bò zhúliú ... 狗咬破衣人 gǒu yǎo pò yī rén. ... 出淤泥而不染 chū yūní ér bú bù rǎn. ... 肥水不流外人田 féi shuǐ bú bù liú wài rén tián. ... 金无足赤,人无完人 jīn wú zú chì rén wú wán rén.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (20) 10 thg 3, 2021 · 2. Những thành ngữ bằng tiếng Trung ngắn thông dụng ; 83, 力不从心, lìbùcóngxīn, lực bất tòng tâm ; 84, 面无人色, miàn wú rén sè, mặt cắt không ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 7 thg 5, 2022 · 3.4 Thành ngữ Trung Quốc về cuộc sống theo vần X, Y · Xu Chi Nhược Vụ – / 趋之若鹜 – Qūzhīruòwù / · Xích quả quả – / 赤果果 – Chì guǒ guǒ / · Xả ...
Xem chi tiết »
1 số Thành ngữ tiếng Trung hay và thâm thúy ; Vận trù duy ác, 运筹帷幄, yùn chóu wéi wò, Bày mưu tính kế ; Vi thiện tối lạc, 为善最乐, wéi shàn zuì lè, Làm điều ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2021 · Thành ngữ tục ngữ tiếng Trung về học tập ; 34, 博古通今, bógǔtōngjīng, Học sâu biết rộng ; 35, 做到老, 学到, zuò dào lǎo, xué dào lǎo, Việc học ...
Xem chi tiết »
60 câu thành ngữ tiếng Trung thông dụng nhất (Phần 1) · 1. 知人知面不知心, Zhīrén zhī miàn bùzhī xīn · 2. 路遥知马力日久见人心, Lù yáo zhī mǎlì rì jiǔ jiàn rénxīn ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2013 · 1. 爱屋及乌 / ài wū jí wū / Yêu ai yêu cả đường đi lối về · 2. 按兵不动 / àn bīng bù dòng /: Án binh bất động · 3. 安分守己 / ān fèn shǒu jǐ /: An ...
Xem chi tiết »
20 THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG HAY · 1. ẨM THUỶ TƯ NGUYÊN, DUYÊN MỘC TƯ BỔN. 饮水思源, 缘木思本 · 2. BÌNH THUỶ TƯƠNG PHÙNG. 萍水相逢 · 3. ĐĨNH NHI TẨU HIỂM. 铤而走险 · 4.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · 170 thành ngữ Tiếng Trung thông dụng ; 干柴烈火, gān chái lièhuǒ, lửa gần rơm lâu ngày cũng bén ; 力不从心, lìbùcóngxīn, lực bất tòng tâm.
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2021 · Thành ngữ trung quốc về cuộc sống ; 事在人为, shì zài rén wéi, Sự tại nhân vi ; 一日为师,终身为父, yí rì wéi shī, zhōng shēn wéi fù, Nhất nhật vi ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2019 · Thành ngữ tiếng Trung là một loại từ rất đặc biệt trong từ vựng tiếng Trung, thành ngữ có hình thức kết cấu cố định và cách nói cố định, biểu ...
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2020 · Thành ngữ tiếng Trung về cuộc sống · Chữ Hán: 桃 李 不 言 ,下 自 成 蹊。 Pinyin: táo lǐ bú bù yán xià zì chéng qī. · Chữ Hán: 成 者 王 侯 败 者 贼 ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Tổng hợp thành ngữ tiếng Trung hay nhất ; 铤而走险, dìng ér zǒu xiǎn, Đĩnh nhi tẩu hiểm, Bí quá làm liều ; 行善得善, 行恶得恶, xíng shàn dé shàn, ...
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Tục ngữ tiếng Trung thường gặp · 1. Làm mướn không công, làm dâu trăm họ 为人作嫁 wèi rén zuò jià · 2. Lấy chồng theo chồng 嫁鸡随鸡 , 嫁狗随狗
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · Tổng hợp những câu thành ngữ tiếng Trung về tình yêu, cuộc sống thông dụng. Họcngay để hiểu được ý nghĩa sâu sắc qua các câu thành ngữ nhé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thành Ngữ Hay Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành ngữ hay trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu