THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, DỄ NHỚ!
Có thể bạn quan tâm
1. A good neighbor/friend is worth more than 100 relatives
Bà con xa không bằng xóm giềng gần
2. To know oneself is true progress
Biết mình biết ta trăm trận trăm thắng
3. Stop harping on/upon the same string
Biết rồi, nói mãi
4. If you cannot bite, never show your teeth
Không biết thì dựa cột mà nghe
5. Keep a white elephant
Bỏ thì thương, vương thì tội
6. The pen is mightier than the sword
Bút sa, gà chết
7. No man is a prophet in his own country
Bụt nhà không thiêng
8. A great ship asks deep water
Thuyền to, sóng lớn 9. Turn over a new leaf
Cải tà qui chánh
10. Beauty is only skin deep
Cái nết đánh chết cái đẹp
11. The highest heads are the most exposed
Càng cao danh vọng càng dày gian nan
12. Rats desert a sinking ship
Cháy nhà ra mặt chuột
13. No flying from fate
Chạy trời không khỏi nắng 14. Better die on your feet than live on your knees
Thà chết vinh còn hơn sống nhục15. So many men, so many minds
9 người, 10 ý16. Better be alone than in ill company
Chọn bạn mà chơi
17. Carry coals to Newcastle
Chở củi về rừng
18. Those who live by the sword die by the sword
Chơi dao có ngày đứt tay
19. Catch the bear before you sell his skin
Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng.
20. The leopard cannot change its spots
Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
21. A guitly conscience needs no accuser
22. Mother's darlings are but milksop heroes
23. It is an ill bird that foulds its own nest
24. While there is life, there is hope
25. Good depends not on things but on the use we make of things
26. Rob Peter to pay Paul
27. Better the last smile than the first laughter
28. Habit cures habit
29. Every man must carry his own cross
30. Youth must have its fling
Từ khóa » Thuyền To Sóng Lớn Tiếng Anh
-
To Thuyền Sóng Lớn Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
'lớn Thuyền Thì Lớn Sóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sóng Lớn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thuyền Lớn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lớn Thuyền Thì Lớn Sóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
30 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, DỄ NHỚ!
-
SÓNG LỚN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lớn Thuyền Thì Lớn Sóng' Trong Từ ...
-
Cây Càng Cao... - Trần Gia Thông - Huấn Luyện Viên Tiếng Anh
-
SÓNG LỚN - Translation In English
-
100 Câu Thành Ngữ Tiếng Anh (idioms) Thông Dụng Nhất
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Lớn Thuyền Thì Lớn Sóng Là Gì