Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Cuộc Sống (bài1)-IEL
Có thể bạn quan tâm
1. Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy
2. Money is the good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
3. The grass are allways green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
4. One bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
5. In rome do as Romans do – Nhập gia tùy tục
6. Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
7. A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
8. No roses without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn!
9. Save for the rainny day – Làm khi lành để dành khi đau
10. It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng / Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại.
================= THÔNG TIN LIÊN HỆ Trung tâm Bright Education Centre Số 57, ngõ 295 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội Hotline - Ms Thao - 0987.905.529 Website: www.bec.edu.vn Email: phuongthaobec@gmail.comLike và Follow fanpage BEC English Centre để update thêm các từ vựng và Sample mẫu HOT nhất trong IELTS!
Tham gia ngay cộng đồng IELTS SPEAKING tại BEC : https://bitly.vn/1vby để cập nhật các bài học cũng như đề thi IELTS mới nhất từ cộng đồng các bạn học viên của BEC.
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Từ khóa » Hoa Hồng Có Gai Tiếng Anh Là Gì
-
How Do You Say "hoa Hồng Có Gai" In English (UK)? - HiNative
-
Hoa Hồng Có Gai Dịch - I Love Translation
-
Hoa Hồng Có Gai Dịch
-
'hoa Hồng Nào Mà Chẳng Có Gai' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Boston English - THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ HOA HỒNG 1. A...
-
Cô Gái Hoa Hồng Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì ? - Hoc24
-
Stop And Smell Rose! Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Từ Hoa Hồng (Rose)
-
"Hoa Hồng" Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Nhiều Gai«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"Không Có Hoa Hồng Nào Không Có Gai." Tiếng Anh Là Gì?
-
HOA HỒNG LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cô Gái Hoa Hồng Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì ? - Olm
-
HOA HỒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển