Thành Ngữ Tiếng Trung Miêu Tả Nụ Cười | Nguyên Khôi HSK

Thành Ngữ Tiếng TrungThành ngữ tiếng Trung miêu tả nụ cười
Bài dưới đây chúng mình cùng tìm hiểu một số cụm từ bốn chữ, thành ngữ tiếng Trung miêu tả nụ cười nhé. Những thành ngữ này hay xuất hiện trong phim ảnh và tiểu thuyết lắm nhé. Các bạn cũng vận dụng các thành ngữ này để viết bài hay hơn nhé. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STTTiếng TrungPinyinTiếng Việt
        1眉飞眼笑méi fēi yǎn xiàomắt cười miệng cười
        2不苟言笑bùgǒuyánxiàoăn nói có ý tứ; nói năng thận trọng
        3冁然而笑chǎn rán ér xiàoVui đến mức cười lên
        4传为笑柄chuán wéi xiào bǐngTrở thành trò cười
        5付之一笑fùzhīyīxiàocười bỏ qua (không để bụng)
        6回眸一笑huí móu yī xiàoquay đầu lại cười
        7哄堂大笑hōngtáng dàxiàocười to
        8哭笑不得kūxiàobùdédở khóc dở cười
        9眉开眼笑méikāiyǎnxiàomặt mày rạng rỡ; mặt mày hớn hở
      10破涕为笑pòtì-wéixiàoTừ khóc thành cười, từ bi thương thành vui vẻ
      11强颜欢笑qiǎng yán huān xiàoMặt không vui nhưng vẫn cười
      12谈笑自若tánxiàozìruò nói nói cười cười; cười nói tự nhiên

      13啼笑皆非tíxiàojiēfēidở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
      14谈笑风生tánxiàofēngshēng chuyện trò vui vẻ; nói nói cười cười

      15嬉皮笑脸xīpíxiàoliǎncợt nhả; cười đùa tí tửng; cười đùa cợt nhả; cười ngỏn ngoẻn
      16笑里藏刀xiàolǐcángdāonham hiểm; miệng thơn thớt,
      17喜笑颜开xǐxiàoyánkāimặt mày rạng rỡ; vui mừng hớn hở; nở mày nở mặt。
      18嫣然一笑yān rán yī xiàoChỉ nụ cười xinh đẹp của người con gái
      19一笑置之yīxiàozhìzhīcười trừ; cười cho qua chuyện
      20贻笑大方yíxiàodàfānglàm trò cười cho người trong nghề; làm trò hề cho thiên hạ
      21笑逐颜开xiàozhúyánkāitươi cười rạng rỡ; nét mặt vui tươi
      22一笑倾城yī xiào qīng chéngNhất tiếu khuynh thành
      23似笑非笑sì xiào fēi xiàoCười mà như không cười
      24笑不可仰xiào bù kě yǎngCười đến không đứng lên được

Học tiếng Trung tại Hà Nội cùng Nguyên Khôi HSK.

Content Protection by DMCA.com

Chia sẻ:

  • Twitter
  • Facebook

Tag:cười, vui vẻ

  • Share:
Admin bar avatar Tích Nguyễn

Previous post

Thành ngữ tiếng Trung chứa con gà
Tháng Tám 19, 2020

Next post

Thành ngữ tiếng Trung Bạch Vân Thương Cẩu
Tháng Tám 19, 2020

You may also like

thanh-ngu-tieng-trung-nhu-ca-mac-can
Thành ngữ tiếng Trung như cá mắc cạn
22 Tháng Mười Hai, 2020 thanh-ngu-tieng-trung-co-tu-nuoc
Thành ngữ tiếng Trung có từ nước
17 Tháng Mười Hai, 2020 thanh-ngu-tieng-trung-ech-ngoi-day-gieng
Thành ngữ tiếng Trung ếch ngồi đáy giếng
27 Tháng Mười Một, 2020

Leave A Reply Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm Kiếm

Tìm kiếm cho:

Chuyên mục

  • Ngữ Pháp Tiếng Trung
  • Tài Liệu Tiếng Trung
  • Thành Ngữ Tiếng Trung
  • Tin tức Nguyên Khôi HSK
  • Từ Vựng Tiếng Trung
  • Văn Hóa Trung Quốc

Đăng Ký Khoá Học

Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero

Khóa Tiếng Trung cơ bản 4 kỹ năng – From Zero to Hero

₫1Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học

Khóa Dự bị du học – Lớp chất lượng cao, phân môn như trường đại học

₫1Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

₫1

Bài Viết Mới Nhất

đáp án đề minh họa môn tiếng Trung THPT 2021
ĐÁP ÁN ĐỀ MINH HỌA MÔN TIẾNG TRUNG THPT 2021
02Th42021
Hướng dẫn tự in thẻ dự thi HSK & HSKK trên trang chinesetest – có hình ảnh minh họa
19Th32021
Bí kíp đạt điểm cao khi thi HSKK
16Th32021 [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]

Login with your site account

Lost your password?

Remember Me

Chuyển đến thanh công cụ
  • Đăng nhập

Từ khóa » Cười Dịch Sang Tiếng Trung