THÀNH PHỐ BEIRA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THÀNH PHỐ BEIRA " in English? thành phố beiraof the city of beirathành phố beira
Examples of using Thành phố beira in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thànhnouncitywallthànhverbbecomebethànhadverbsuccessfullyphốnounstreetcitytowndowntownruebeiranounbeira thành phố bắt đầuthành phố bên bờ biểnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thành phố beira Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cảng Beira
-
Beira, Mozambique - Wikipedia
-
Cảng Beira - Wikimedia Tiếng Việt
-
Beira, Mozambique - Wikimedia Tiếng Việt
-
Vận Chuyển Hàng Hóa Đi Mozambique Xuất Nhập Bằng Đường Biển
-
Beira, Mozambique - Wikipedia
-
Vận Chuyển Hàng Hóa Từ Việt Nam đi Mozambique Bằng đường Biển
-
Cảng Beira - BAOMOI.COM
-
Cảng Beira - BAOMOI.COM
-
Cảng Biển Quốc Tế – SOTRANS
-
DANH SÁCH CẢNG BIỂN - Pata
-
Beira, Mozambique - ou
-
Bão Càn Quét Mozambique, Số Người Chết Tăng Lên Hơn 400