THÀNH PHỐ BEIRA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THÀNH PHỐ BEIRA " in English? thành phố beiraof the city of beirathành phố beira

Examples of using Thành phố beira in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
LHQ cũng cảnh báosự tàn phá bên ngoài thành phố Beira, đặc biệt là thiệt hại về gia súc và mùa màng.The U.N. also warned of devastation outside Beira, in particular of livestock and crops.Hầu hết các thiệt hại đã giáng xuống Mozambique,nơi mà 90% thành phố Beira đã bị phá hủy.Much of the damage has been in Mozambique,where 90% of the city of Beira has been destroyed.Thành phố Beira, ở Mozambique, bị san bình địa và nhiều trung tâm đô thị và làng mạc ở ba quốc gia đã bị phá hủy.The city of Beira, in Mozambique, has been razed to the ground and many urban centres and villages have been destroyed in all three countries.Hầu hết các thiệt hại đã giáng xuống Mozambique,nơi mà 90% thành phố Beira đã bị phá hủy.Most of the damage was suffered in Mozambique,where 90 percent of the city of Beira was destroyed.Khi mở cửa vào năm 1955, Grande Hotel tại thành phố Beira, Mozambique là một trong những khách sạn sang trọng nhất ở châu Phi.When it opened its doors in 1955, the Grande Hotel in Beira, colonial Mozambique was touted as the largest and most luxurious hotel in Africa.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthành phố chính con phố chính thành phố trẻ thành phố trắng thành phố rất lớn Usage with verbsthành phố nằm qua thành phốthành phố phát triển thành phố sôi động thành phố khỏi thành phố bao gồm thành phố cung cấp xuống phốthành thành phốrời thành phốMoreUsage with nounsthành phốđường phốphố wall thành phố cổ thành phố cảng con phốthành phố nơi thành phố mexico góc phốthành phố biển MoreCòn theo ông Jens Laerke, người phát ngôn của Văn phòng điều phối các vấn đề nhân đạo( OCHA) của LHQ, chính phủ Mozambique đã thành lập một trungtâm y tế tạm thời tại thành phố Beira với sự hỗ trợ của các đội y tế, trong đó có các bác sĩ của Nam Phi.Jens Laerke, spokesperson for the UN Office for the Coordination of Humanitarian Affairs(OCHA), said the Mozambique governmenthad established a temporary medical center in Beira supported by health teams, including doctors from South Africa.Lốc xoáy Idai đã đổ bộ vào gần thành phố Beira vào khoảng nửa đêm thứ Năm tuàn trước và di chuyển qua nước láng giềng Zimbabwe và một phần của Malawi.Cyclone Idai made landfall near Beira around midnight Thursday and moved through neighboring Zimbabwe and parts of Malawi.Các cơ quan viện trợ báo cáo rằng sau siêu bão Idai, 90% thành phố Beira đã bị hủy hoại, cơ sở hạ tầng viễn thông của thành phố cũng hoàn toàn bị xóa sổ.Aid Agencies reported that following Cyclone Idai, 90% of the city of Beira had been ruined and that much of the city's telecommunication infrastructure was destroyed.Tại một trại gần thành phố Beira dành cho những người được cứu thoát khỏi trận lụt thảm khốc Mozambique, người dân đang phải gồng mình với những lo lắng về tương lai, về sự thiếu hụt khá nhiều thứ như nước, thực phẩm và thuốc men.At a camp near the city of Beira for people rescued from Mozambique's catastrophic flooding, residents were dealing on Friday with worries about their future and shortages of pretty much everything- water, food and medicines.Sau khi nói chuyện với các gia đình tại một trung tâm trú nạn của thành phố Beira, tổ chức Save the Children( Cứu trợ trẻ em) cho biết" những nhu cầu cấp thiết cũng như để phục vụ cho lâu dài của trẻ em ngày càng tăng lên sau khi cơn bão đi qua”.After speaking with families at a center for internally displaced people in the port city of Beira, the charity said it was concerned that the"urgent and long-term needs of children continue to grow," following the cyclone.Chiếc xe chở nhiênliệu đang di chuyển đến Malawi từ thành phố cảng Beira.The truck hadbeen carrying fuel to Malawi from the port city of Beira.Tại Mozambique, bão Idai đã đổbộ vào đêm 14/ 3 gần thành phố cảng Beira, mang theo gió và mưa lớn.Mozambique Cyclone Idailanded on the night of March 14 near the port city of Beira, bringing heavy winds and rains.Bão Idai đã đổ bộ vào thành phố cảng Beira của Mozambique với sức gió lên tới 170 kph vào thứ Năm tuần trước.Cyclone Idai struck Mozambique's port city of Beira with winds of up to 170 kph on Thursday last week.Trong thông cáo, chính phủ Mozambique cho biết, chiếc xe chở nhiên liệu bịlật khi đang trong hành trình từ thành phố cảng Beira tới Malawi.In a statement on Thursday, officials said that the vehicle hadoverturned while transporting fuel to Malawi from the port city of Beira.Trong thông cáo, chính phủ Mozambique cho biết, chiếc xe chở nhiên liệu bịlật khi đang trong hành trình từ thành phố cảng Beira tới Malawi.In a statement, the government said the truckwas transporting fuel to Malawi from the port city of Beira when the accident occurred.Tại Beira, thành phố lớn thứ tư Mozambique và là nơi sinh sống của 500.000 người, một con đập lớn đã bị vỡ, gây thêm khó khăn cho công tác cứu hộ.In Beira, Mozambique's fourth-largest city which is home to 500,000 people, a large dam had burst, complicating rescue efforts further.Tại Beira, thành phố lớn thứ tư Mozambique và là nơi cư trú của 500.000 người, một con đập lớn đã vỡ, gây khó khăn hơn cho các nỗ lực cứu hộ.In Beira, Mozambique's fourth-largest city and home to 0.5 million(500,000) people, a large dam had burst, further complicating rescue efforts.Tại Beira, thành phố lớn thứ tư Mozambique và là nơi sinh sống của 500.000 người, một con đập lớn đã bị vỡ, gây thêm khó khăn cho công tác cứu hộ.In Beira, Mozambique's fourth-largest city and home to 500,000 people, a large dam had burst, further complicating rescue efforts.Người đứng đầu UNICEF, ông HenriettaFore, đã đến thành phố cảng Beira bị tàn phá của Mozambique và khẳng định phải thật khẩn trương giúp người dân di dời và ngăn ngừa bệnh tật.Unicef head Henrietta Forejust visited Mozambique's ravaged port city of Beira and said“it's a race against time” to help the displaced and prevent disease.Vùng Cabo Delgado ở phía bắc Mozambique khôngđông dân như khu vực xung quanh Beira và thành phố ven biển chính, Pemba, dự kiến sẽ không bị ảnh hưởng trực tiếp, do đó có thể có ít người bị ảnh hưởng trực tiếp hơn Idai.The Cabo Delgado region of northern Mozambique isnot as highly populated as the area surrounding Beira, and the main coastal city, Pemba, is not expected to take a direct hit, so there may be fewer people directly affected than by Idai.Beira Lake là một hồ nước ở trung tâm của thành phố Colombo, Sri Lanka.Beira Lake is a lake in the center of the city of Colombo.Hội Chữ Thập Đỏ cho biết đang triển khai haiđơn vị phản ứng khẩn cấp đến thành phố cảng Beira của Mozambique để cung cấp dịch vụ cho hàng ngàn bị ảnh hưởng bởi trận bão Idai hồi tuần trước, một trong những trận bão tàn phá nhất đánh vào nam châu Phi trong nhiều thập niên qua.The Red Cross says it its deploying twomajor emergency response units to the port city of Beira in Mozambique to provide services for thousands of people affected by last week's Cyclone Idai, one of the most destructive storms to hit southern Africa in decades.Thành phố có nhiều kênh rạch, và ở trung tâm của thành phố, hồ Beira dài 65 hecta( 160 mẫu Anh).The city has many canals and, in the heart of the city, the 65-hectare(160-acre) Beira Lake.Lực lượng cứu hộđang tập trung ở sân bay Beira, một trong số ít các địa điểm trong thành phố có hệ thống liên lạc còn hoạt động.Rescue operations are based at Beira airport, which is one of the few places in the city that has communications.Chiếc xe đang trong quátrình vận chuyển nhiên liệu từ thành phố cảng Beira của Mozambique tới Malawi.The truck hadbeen carrying fuel to Malawi from the port city of Beira.Beira Lake là một hồ nước ở trung tâm của thành phố Colombo, Sri Lanka.Beira Lake Beira Lake is a lake in the center of the city of Colombo, Sri Lanka.Trong một thông báo cùng ngày, giới chức trách cho biết chiếc xe chở nhiên liệu trên bị lật vàphát nổ khi đang di chuyển từ thành phố cảng Beira- Mozambique đến Malawi.In a statement on Thursday, officials said that the vehicle hadoverturned while transporting fuel to Malawi from the port city of Beira.Lốc xoáy đã gâyra thiệt hại" khủng khiếp" ở Beira- một thành phố ven biển ở miền Trung Mozambique, hiện đã bị cắt đứt khỏi phần còn lại của đất nước, IFRC cho biết trong một tuyên bố.The cyclone hascaused"massive and horrifying" damage in Beira-- a coastal city in central Mozambique which has been cut off from the rest of the country-- the IFRC said in a statement.Lốc xoáy đã gây thiệt hại thảm khốc ở Zimbabwe và Malawi, nhưng Mozambique, quốc gia Đông Phi-là nơi chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, thành phố ven biển Beira có 500.000 dân cư và các khu vực xung quanh gánh chịu bởi đợt bão kéo dài.The cyclone caused catastrophic damage in Zimbabwe and Malawi,but Mozambique was hit the hardest, with Beira, a coastal city of 500 000 residents, and the surrounding area bearing the brunt of the long-lived storm.Tình hình tại Beira, một thành phố cảng nằm ở vùng thấp trên Ấn Độ Dương, được Hiệp hội Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế( IFRC) miêu tả là" khủng khiếp" theo sau những đánh giá từ trên cao được tổ chức này thực hiện vào hôm 18/ 3.The situation in Beira, a low-lying port city on the Indian Ocean, was described by the International Federation of Red Cross and Red Crescent Societies(IFRC) as“terrible” following an aerial assessment conducted by the agency Monday.Display more examples Results: 38, Time: 0.0204

Word-for-word translation

thànhnouncitywallthànhverbbecomebethànhadverbsuccessfullyphốnounstreetcitytowndowntownruebeiranounbeira thành phố bắt đầuthành phố bên bờ biển

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thành phố beira Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cảng Beira