Thành Phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam Trong Tiếng Trung

Thành phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam trong Tiếng Trung
Thành phố Tỉnh Quận Huyện Việt Nam trong Tiếng Trung

Mục lục

Toggle
  • Sổ tay Tên các Thành phố Quận Huyện Thị xã Việt Nam trong Tiếng Trung
3.3/5 - (7 bình chọn)

Đây là tài liệu sổ tay về Tên các Địa danh Việt Nam trong Tiếng Trung bao gồm Thành phố, Tỉnh, Quận, Huyện, Thị xã, Thị trấn, Phường trong Tiếng Trung.

Tài liệu này mình lấy từ nguồn Sổ tay người học Tiếng Hoa, các bạn có thể tìm mua tại các Hiệu sách trên địa bàn Việt Nam.

Nguồn: Sổ tay người học Tiếng Hoa

Sổ tay Tên các Thành phố Quận Huyện Thị xã Việt Nam trong Tiếng Trung

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1An Giang安江ān jiāng
2An Khê (thuộc tỉnh Gia Lai – Kon Tum)安溪ān xī
3An Lão (thuộc tỉnh Bình Định)安老ān lǎo
4An Lộc (thuộc tỉnh Bình Phước)安禄ān lù
5An Nhơn (ở Bình Định )安仁ān rén
6An Xuyên (thuộc tỉnh An Giang)安川ān chuān
7Bà Rịa Vũng Tàu巴地-头顿bā dì -tóu dùn
8Bắc Cạn北件běi jiàn
9Bắc Giang北江běi jiāng
10Bến Tre槟知bīn zhī
11Bình Định平定píng dìng
12Bình Thuận平顺píng shùn
13Buôn Mê Thuột邦美蜀bāng měi shǔ
14Ba Ngòi (thuộc tỉnh Khánh Hoà)巴哀bā āi
15Ba Tơ (thuộc tỉnh Quảng Ngãi)巴得bā dé
16Ba Xuyên [bā chuān] (thuộc tỉnh Sóc Trăng)巴川bā chuān
17Ba Vì  (thuộc tỉnh Sơn tây)三位山sān wèi shān
18Bà Rịa (tỉnh/thành phố Bà Rịa)巴地(市/省)bā dì (shì /shěng )
19Bạc Liêu (Tỉnh Bạc Liên. Tách ra từ Hà Tiên)薄寮báo liáo
20Bắc Hà (thuộc Lao Cai)北河běi hé
21Bắc Ninh (Tỉnh Bắc Ninh).北宁běi níng
22Bắc Sơn (thuộc Lạng Sơn)北山běi shān
23Bắc Thái  (Hợp nhất của Bắc Cạn và Thái Nguyên, thuộc Lạng Sơn)北太běi tài
24Bến Tre (Tỉnh Bến Tre. Xưa là Kiến Hoà)槟椥bīn zhī
25Biên Hoà (thuộc tỉnh Đồng Nai)边和biān hé
26Bình Dương  (Tỉnh Bình Dương)平阳píng yáng
27Bình Giang (thuộc Hải Dương)平江píng jiāng
28Bình Long  (Thuộc tỉnh Đồng Nai)平江píng jiāng
29Bình Lục (thuộc Hà Nam)平陆píng lù
30Bình Phước  (Tỉnh Bình Phước)平福píng fú
31Bình Sơn平福píng fú
32Bình Thuận平顺píng shùn
33Bình Tuy平绥píng suí
34Bình Xuyên平川píng chuān
35Blao (còn gọi là Bảo Lộc, thuộc tỉnh Lâm Đồng)勃劳bó láo
36Bố Trạch (thuộc tỉnh Quảng Bình)布澤bù zé
37Bồng Sơn (thuộc tỉnh Bình Định)蓬山péng shān
38Cà Mau金瓯东河jīn ōu dōng hé
39Cao Bằng高平gāo píng
40Cần Thơ芹苴qín jū
41Diễn Châu演州yǎn zhōu
42Đà Lạt大叻dà lè
43Đà Nẵng岘港xiàn gǎng
44Bà Nà婆那pó nà
45Đắc Lắc多乐duō lè
46Điện Biên Phủ Mường Lay奠边府 孟雷diàn biān fǔ  mèng léi
47Đông Hà鸿基hóng jī
48Đồng Hới洞海dòng hǎi
49Đồng Nai同奈tóng nài
50Đồng Tháp同塔tóng tǎ
51Cao Lãnh高岭gāo lǐng
52Gia Lai嘉莱jiā lái
53Hà Bắc河北hé běi
54Hà Đông河东hé dōng
55Hà Giang河江hé jiāng
56HàNam  Phủ Lý河南 府里hé nán  fǔ lǐ
57Hà Tây河西hé xī
58Hà Tĩnh Hồng Lĩnh河静  鸿岭hé jìng   hóng lǐng
59Hải Dương海阳hǎi yáng
60Hải Hưng海兴hǎi xìng
61Hòa Bình和平hé píng
62Hòn Gai鸿基hóng jī
63Huế顺化shùn huà
64Khánh Hòa庆和qìng hé
65Kiên Giang建江jiàn jiāng
66Kon Tum昆嵩kūn sōng
67Lai Châu莱州lái zhōu
68Lạng Sơn谅山liàng shān
69Lào Cai老街lǎo jiē
70Lâm Đồng林同lín tóng
71Long An隆安lóng ān
72Long Xuyên龙川lóng chuān
73Minh Hải明海míng hǎi
74Mỹ Tho美荻měi dí
75Nam Định南定nán dìng
76Nghệ An义安yì ān
77Cửa Lò炉门, 扩路lú mén , kuò lù
78Nha Trang芽庄yá zhuāng
79Ninh Bình宁平níng píng
80Tam Điệp三蝶sān dié
81Ninh Thuận宁顺níng shùn
82Phan Rang – Tháp Chàm藩朗-塔占fān lǎng -tǎ zhàn
83Phan Thiết藩切fān qiē
84Phú Thọ富寿fù shòu
85Viet Tri越池市yuè chí shì
86Phú Yên富安fù ān
87Play Ku波来古bō lái gǔ
88Quảng Bình广平guǎng píng
89Quảng Nam广南guǎng nán
90Tam Kỳ三岐市sān qí shì
91Hội An会安huì ān
92Quảng Ngãi广义guǎng yì
93Quảng Ninh广宁guǎng níng
94Hạ Long下龙市xià lóng shì
95Cẩm Phả锦普jǐn pǔ
96 Uông Bí汪秘wāng mì
97Móng Cái芒街máng jiē
98Quảng Trị广治guǎng zhì
99Quy Nhơn归仁guī rén
100Rạch Giá迪石dí shí
101Sóc Trăng朔庄shuò zhuāng
102Sông Bé小河xiǎo hé
103Sơn La山萝shān luó
104Tân An新安xīn ān
105Tây Ninh西宁xī níng
106Thái Bình太平tài píng
107Thái Nguyên太原tài yuán
108Sông Công双贡shuāng gòng
109Thanh Hóa清化qīng huà
110Sầm Sơn岑山cén shān
111Bỉm Sơn拜尚bài shàng
112Thủ Dầu Một土龙木tǔ lóng mù
113Thừa Thiên Huế承天 – 顺化chéng tiān  – shùn huà
114Tiền Giang前江qián jiāng
115Trà Vinh茶荣chá róng
116Tuy Hòa绥和suí hé
117Tuyên Quang宣光xuān guāng
118Việt Trì越池yuè chí
119Vinh荣市róng shì
120Vĩnh Long永隆yǒng lóng
121Vĩnh Phú永富yǒng fù
122Vũng Tàu头顿tóu dùn
123Yên Bái安沛ān pèi
124Hà Nội河内hé nèi
125Thành phố Hồ Chí Minh胡志明市hú zhì míng shì
126Hải Phòng海防hǎi fáng
127Mekong Delta-Đồng bằng Sông Cửu Long湄公河三角洲méi gōng hé sān jiǎo zhōu
128Huyện An Giang安江省ān jiāng shěng
129Thành phố Long Xuyên龙川市lóng chuān shì
130Thị xã Châu Đốc朱篤市zhū dǔ shì
131Huyện An Phú安富县ān fù xiàn
132Huyện Châu Phú周富县zhōu fù xiàn
133Huyện Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
134Huyện Chợ Mới新市县xīn shì xiàn
135Huyện Phú Tân富新县fù xīn xiàn
136Huyện Tân Châu新州县xīn zhōu xiàn
137Huyện Thoại Sơn话山县huà shān xiàn
138Huyện Tịnh Biên靖边县jìng biān xiàn
139Huyện Tri Tôn知尊县zhī zūn xiàn
140Tỉnh Bến Tre檳椥省bīn zhī shěng
141Thị xã Bến Tre, Thành phố Bến Tre檳椥市bīn zhī shì
142Huyện Ba Tri巴知县bā zhī xiàn
143Huyện Bình Đại平大县píng dà xiàn
144Huyện Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
145Huyện Chợ Lách真洛县zhēn luò xiàn
146Huyện Giồng Trôm榕珍县róng zhēn xiàn
147Huyện Mỏ Cày梅祺县méi qí xiàn
148Huyện Thạnh Phú盛富县shèng fù xiàn
149Tỉnh Bạc Liêu薄辽省báo liáo shěng
150Thị xã Bạc Liêu, Thành phố Bạc Liêu薄辽市báo liáo shì
151Huyện Phước Long福隆县fú lóng xiàn
152Hồng Dân源民县yuán mín xiàn
153Huyện Vĩnh Lợi永利县yǒng lì xiàn
154Huyện Giá Rai嘉莱县jiā lái xiàn
155Huyện Đông Hải东海县dōng hǎi xiàn
156Huyện Hòa Bình和平县hé píng xiàn
157Tỉnh Cà Mau金瓯省jīn ōu shěng
158Thành phố Cà Mau金瓯市jīn ōu shì
159Huyện Đầm Dơi蝙蝠潭县biān fú tán xiàn
160Huyện Ngọc Hiển玉显县yù xiǎn xiàn
161Huyện Cái Nước丐诺县gài nuò xiàn
162Huyện Trần Văn Thời陈文时县chén wén shí xiàn
163Huyện U Minh幽冥县yōu míng xiàn
164Huyện Thái Bình太平县tài píng xiàn
165Huyện Năm Căn南根县nán gēn xiàn
166Huyện Phú Tân富新县fù xīn xiàn
167Thành phố Cần Thơ芹苴市qín jū shì
168Quận Ninh Kiều宁桥郡níng qiáo jùn
169Quận Bình Thủy平水郡píng shuǐ jùn
170Quận Cái Răng丐冷郡gài lěng jùn
171Quận Ô Môn乌门郡wū mén jùn
172Huyện Phong Điền丰田县fēng tián xiàn
173Huyện Cờ Đỏ红旗县hóng qí xiàn
174Huyện Thốt Nốt秃碌县tū lù xiàn
175Huyện Vĩnh Thạnh永盛县yǒng shèng xiàn
176Tỉnh Đồng Tháp同塔省tóng tǎ shěng
177Thành phố Cao Lãnh高朗市gāo lǎng shì
178Huyện Cao Lãnh高朗县gāo lǎng xiàn
179Huyện Tân Hồng新鸿县xīn hóng xiàn
180Huyện Hồng Ngự鸿御县hóng yù xiàn
181Huyện Tam Nông三农县sān nóng xiàn
182Huyện Thanh Bình青平县qīng píng xiàn
183Huyện Tháp Mười塔梅县tǎ méi xiàn
184Huyện Lấp Vò陆武县lù wǔ xiàn
185Huyện Lai Đầu来头县lái tóu xiàn
186Huyện Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
187Huyện Hậu Giang后江省hòu jiāng shěng
188Thị xã Vị Thanh渭清市wèi qīng shì
189Thị xã Ngã Bảy俺七市ǎn qī shì
190Thị xã Tân Hiệp新協市xīn xié shì
191Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
192Huyện Châu Thành Nhị周城二县zhōu chéng èr xiàn
193Huyện Long Mỹ隆美县lóng měi xiàn
194Huyện Phụng Hiệp凤协县fèng xié xiàn
195Huyện Vị Thủy渭水县wèi shuǐ xiàn
196Huyện Kiên Giang坚江省jiān jiāng shěng
197Thành phố Rạch Giá迪石市dí shí shì
198Thị xã Hà Tiên河仙市hé xiān shì
199Huyện An Biên安边县ān biān xiàn
200Huyện An Minh安明县ān míng xiàn
201Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
202Huyện Giồng Riềng榕莲县róng lián xiàn
203Huyện Gò Quao果瓜县guǒ guā xiàn
204Huyện Hòn Đất鸿达县hóng dá xiàn
205Huyện đảo Kiên Hải建海岛县jiàn hǎi dǎo xiàn
206Huyện Kiên Lương建良县jiàn liáng xiàn
207Huyện đảo Phú Quốc富国岛县fù guó dǎo xiàn
208Huyện Tân Hiệp新协县xīn xié xiàn
209Huyện Vĩnh Thuận永顺县yǒng shùn xiàn
210U Minh Thượng幽明上县yōu míng shàng xiàn
211Huyện Long An隆安省lóng ān shěng
212Thành phố Tân An新安市xīn ān shì
213Huyện Bến Lức边沥县biān lì xiàn
214Huyện Cần Đước芹德县qín dé xiàn
215Huyện Cần Giuộc芹宜县qín yí xiàn
216Huyện Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
217Huyện Đức Hòa德和县dé hé xiàn
218Đức Huệ德惠县dé huì xiàn
219Huyện Mộc Hoá沐化县mù huà xiàn
220Huyện Tân Hưng新兴县xīn xìng xiàn
221Huyện Tân Thạnh新盛县xīn shèng xiàn
222Tân Trụ新柱县xīn zhù xiàn
223Thạnh Hóa盛化县shèng huà xiàn
224Thủ Thừa守承县shǒu chéng xiàn
225Vĩnh Hưng永兴县yǒng xìng xiàn
226Sóc Trăng蓄臻省xù zhēn shěng
227Thành phố Sóc Trăng朔庄市shuò zhuāng shì
228Kế Sách计策县jì cè xiàn
229Long Phú隆富县lóng fù xiàn
230Cù Lao Dung古劳蓉县gǔ láo róng xiàn
231Mỹ Tú美秀县měi xiù xiàn
232Mỹ Xuyên美川县měi chuān xiàn
233Thạnh Trị盛治县shèng zhì xiàn
234Vĩnh Châu永州县yǒng zhōu xiàn
235Ngã Năm芽南县yá nán xiàn
236Tiền Giang前江省qián jiāng shěng
237Thành phố Mỹ Tho美荻市měi dí shì
238Thị xã Gò Công鹅贡市é gòng shì
239Gò Công Đông鹅贡东县é gòng dōng xiàn
240Gò Công Tây鹅贡西县é gòng xī xiàn
241Chợ Gạo米市县mǐ shì xiàn
242Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
243Tân Phước新福县xīn fú xiàn
244Cai Lậy凯来县kǎi lái xiàn
245Cái Bè凯比县kǎi bǐ xiàn
246Trà Vinh茶荣省chá róng shěng
247Thị xã Trà Vinh茶荣市chá róng shì
248Càng Long港龙县gǎng lóng xiàn
249Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
250Cầu Kè划桥县huá qiáo xiàn
251Tiểu Cần小芹县xiǎo qín xiàn
252Cầu Ngang横桥县héng qiáo xiàn
253Trà Cú茶句县chá jù xiàn
254Duyên Hải沿海县yán hǎi xiàn
255Vĩnh Long永隆省yǒng lóng shěng
256Thị xă Vĩnh Long永隆市yǒng lóng shì
257Bình Minh平明县píng míng xiàn
258Bình Tân平新县píng xīn xiàn
259Long Hồ隆湖县lóng hú xiàn
260Măng Thít芒池县máng chí xiàn
261Tam Bình三平县sān píng xiàn
262Trà Ôn茶温县chá wēn xiàn
263Vũng Liêm泳廉县yǒng lián xiàn
264ĐÔNG NAM BỘ东南部dōng nán bù
265Bà Rịa-Vũng Tàu巴地头顿省bā dì tóu dùn shěng
266Thành phố Vũng Tàu头顿市tóu dùn shì
267Thị xã Bà Rịa巴地市bā dì shì
268Châu Đức周德县zhōu dé xiàn
269Đất Đỏ坦赭县tǎn zhě xiàn
270Long Điền隆田县lóng tián xiàn
271Tân Thành新城县xīn chéng xiàn
272Xuyên Mộc川木县chuān mù xiàn
273Côn Đảo昆岛县kūn dǎo xiàn
274Bình Dương平阳省píng yáng shěng
275Thị xã Thủ Dầu Một土龙木市tǔ lóng mù shì
276Bến Cát变吉县biàn jí xiàn
277Dầu Tiếng油汀县yóu tīng xiàn
278Tân Uyên新渊县xīn yuān xiàn
279Phú Giáo富教县fù jiāo xiàn
280Thuận An顺安县shùn ān xiàn
281Dĩ An迤安县yǐ ān xiàn
282Bình Phước平福省píng fú shěng
283Thị xã Đồng Xoài同帅市tóng shuài shì
284Bình Long平隆县píng lóng xiàn
285Bù Đăng蒲登县pú dēng xiàn
286Bù Đốp蒲沓县pú tà xiàn
287Chơn Thành真城县zhēn chéng xiàn
288Đồng Phú同富县tóng fù xiàn
289Lộc Ninh禄宁县lù níng xiàn
290Phước Long福隆县fú lóng xiàn
291Đồng Nai同奈省tóng nài shěng
292Thành phố Biên Hòa边和市biān hé shì
293Thị xã Long Khánh隆庆市lóng qìng shì
294Định Quán定馆县dìng guǎn xiàn
295Long Thành隆城县lóng chéng xiàn
296Nhơn Trạch仁泽县rén zé xiàn
297Tân Phú新富县xīn fù xiàn
298Thống Nhất统一县tǒng yī xiàn
299Vĩnh Cửu永久县yǒng jiǔ xiàn
300Xuân Lộc春禄县chūn lù xiàn
301Cẩm Mỹ锦美县jǐn měi xiàn
302Trang Bom庄崩县zhuāng bēng xiàn
303Tây Ninh西宁省xī níng shěng
304Thị xã Tây Ninh西宁市xī níng shì
305Tân Biên新边县xīn biān xiàn
306Tân Châu新州县xīn zhōu xiàn
307Dương Minh Châu阳明州县yáng míng zhōu xiàn
308Châu Thành周城县zhōu chéng xiàn
309Hòa Thành和城县hé chéng xiàn
310Bến Cầu滨桥县bīn qiáo xiàn
311Gò Dầu鹅油县é yóu xiàn
312Trang Bàng长鹏县zhǎng péng xiàn
313TP Hồ Chí Minh胡志明市hú zhì míng shì
314TP Hồ Chí Minh Quận 1胡志明市第1郡hú zhì míng shì dì 1jun4
315Gò Vấp旧邑郡jiù yì jun4
316Tân Bình新平郡xīn píng jun4
317Tân Phú新富郡xīn fù jun4
318Bình Thạnh平盛郡píng shèng jun4
319Phú Nhuận富润郡fù rùn jun4
320Thủ Đức首德郡shǒu dé jun4
321Bình Tân平新郡píng xīn jun4
322Củ Chi苏志县sū zhì xiàn
323Hóc Môn庄鹏县zhuāng péng xiàn
324Bình Chánh平政县píng zhèng xiàn
325Nhà Bè芽郫县yá pí xiàn
326Cần Giờ芹耶县qín yē xiàn
327Tây Nguyên西原xī yuán
328Kon Tum昆嵩省kūn sōng shěng
329Thị xã Kon Tum昆嵩镇kūn sōng zhèn
330Đắk Glei达盖来县dá gài lái xiàn
331Đắk Hà达河县dá hé xiàn
332Đắk Tô达苏县dá sū xiàn
333Kon Plông公伯陇县gōng bó lǒng xiàn
334Kon Rẫy昆礼县kūn lǐ xiàn
335Ngọc Hồi玉茴县yù huí xiàn
336Sa Thầy沙柴县shā chái xiàn
337Tu Mơ Rông须麻容县xū má róng xiàn
338Gia Lai嘉莱省jiā lái shěng
339Thành phố Pleiku波来古市bō lái gǔ shì
340Thị xã An Khê安溪市ān xī shì
341Thị xã Ayun Pa阿云巴市ā yún bā shì
342Chư Pă诸巴县zhū bā xiàn
343Chư Prông诸博容县zhū bó róng xiàn
344Chư Sê诸色县zhū sè xiàn
345Đắk Đoa达德瓦县dá dé wǎ xiàn
346Đắk Pơ达婆县dá pó xiàn
347Đức Cơ德基县dé jī xiàn
348Ia Grai亚格来县yà gé lái xiàn
349Ia Pa亚巴县yà bā xiàn
350KBang克邦县kè bāng xiàn
351Kông Chro公则若县gōng zé ruò xiàn
352Krông Pa克容巴县kè róng bā xiàn
353Mang Yang芒杨县máng yáng xiàn
354Phú Thiện富善县fù shàn xiàn
355Đắc Lắc多乐省duō lè shěng
356Thành phố Buôn Ma Thuột邦美蜀市bāng měi shǔ shì
357Krông Buk克容布县kè róng bù xiàn
358Krông Pak克容巴县kè róng bā xiàn
359Lắk拉克县lā kè xiàn
360Ea Súp亚苏县yà sū xiàn
361M’Drăk穆德拉县mù dé lā xiàn
362Krông Ana克容亚那县kè róng yà nà xiàn
363Krông Bông克容邦县kè róng bāng xiàn
364Ea H’leo亚赫辽县yà hè liáo xiàn
365Cư M’gar格穆加县gé mù jiā xiàn
366Krông Năng孔港县kǒng gǎng xiàn
367Buôn Đôn班敦县bān dūn xiàn
368Ea Kar亚卡县yà kǎ xiàn
369Cư Kuin居昆县jū kūn xiàn
370Đắc Nông得农省dé nóng shěng
371Thị xã Gia Nghĩa嘉义市jiā yì shì
372Cư Jút格桔县gé jú xiàn
373Đăk Glong多格朗县duō gé lǎng xiàn
374Đăk Mil达明县dá míng xiàn
375Đăk R’lâp达耶勒县dá yē lè xiàn
376Đăk Song多双县duō shuāng xiàn
377Krông Nô孔驽县kǒng nú xiàn
378Tuy Đức绥德县suí dé xiàn
379Lâm Đồng林同省lín tóng shěng
380Thành phố Đà Lạt大叻市dà lè shì
381Thị xã Bảo Lộc保禄市bǎo lù shì
382Lạc Dương乐阳县lè yáng xiàn
383Đơn Dương单阳县dān yáng xiàn
384Đức Trọng德重县dé zhòng xiàn
385Lâm Hà林河县lín hé xiàn
386Đam RôngĐam Rông县Đam Rôngxiàn
387Bảo Lâm保林省bǎo lín shěng
388Di Linh夷灵县yí líng xiàn
389Đạ Huoai多怀县duō huái xiàn
390Đạ Tẻh多蝶县duō dié xiàn
391Cát Tiên吉仙县jí xiān xiàn
392Duyên hải Nam Trung Bộ近海南中部jìn hǎi nán zhōng bù
393TP Đà Nẵng岘港市xiàn gǎng shì
394Hải Châu海州郡hǎi zhōu jun4
395Thanh Khê清溪郡qīng xī jun4
396Sơn Trà山茶郡shān chá jun4
397Ngũ Hành Sơn五行山郡wǔ háng shān jun4
398Liên Chiểu莲沼郡lián zhǎo jun4
399Cẩm Lệ锦丽郡jǐn lì jun4
400Hòa Vang和荣县hé róng xiàn
401Huyện đảo Hoàng Sa黄沙岛县huáng shā dǎo xiàn
402Tỉnh Quảng Nam广南省guǎng nán shěng
403Thành phố Tam Kỳ三歧市sān qí shì
404Thị xã Hội An会安市huì ān shì
405Duy Xuyên维川县wéi chuān xiàn
406Đại Lộc大禄县dà lù xiàn
407Điện Bàn奠盘县diàn pán xiàn
408Đông Giang东江县dōng jiāng xiàn
409Nam Giang南江县nán jiāng xiàn
410Tây Giang西江县xī jiāng xiàn
411Quế Sơn桂山县guì shān xiàn
412Hiệp Đức协德县xié dé xiàn
413Núi Thành成山县chéng shān xiàn
414Nam Trà My南茶美县nán chá měi xiàn
415Bắc Trà My北茶美县běi chá měi xiàn
416Phú Ninh富宁县fù níng xiàn
417Phước Sơn福山县fú shān xiàn
418Thăng Bình升平县shēng píng xiàn
419Tiên Phước仙福县xiān fú xiàn
420Quảng Ngãi广义省guǎng yì shěng
421Thành phố Quảng Ngãi广义市guǎng yì shì
422Ba Tơ巴丝县bā sī xiàn
423Bình Sơn平山县píng shān xiàn
424Đức Phổ德普县dé pǔ xiàn
425Minh Long明隆县míng lóng xiàn
426Mộ Đức慕德县mù dé xiàn
427Nghĩa Hành义行县yì háng xiàn
428Sơn Hà山河县shān hé xiàn
429Sơn Tây山西县shān xī xiàn
430Sơn Tịnh山静县shān jìng xiàn
431Tây Trà西茶县xī chá xiàn
432Trà Bồng茶蓬县chá péng xiàn
433Tư Nghĩa思义县sī yì xiàn
434Huyện đảo Lý Sơn李山岛县lǐ shān dǎo xiàn
435Bình Định平定省píng dìng shěng
436Thành phố Qui Nhơn归仁市guī rén shì
437An Lão安老县ān lǎo xiàn
438An Nhơn安仁县ān rén xiàn
439Hoài Ân怀恩县huái ēn xiàn
440Hoài Nhơn怀仁县huái rén xiàn
441Phù Cát富吉县fù jí xiàn
442Phù Mỹ富美县fù měi xiàn
443Tuy Phước绥福县suí fú xiàn
444Tây Sơn西山县xī shān xiàn
445Vân Canh云耕县yún gēng xiàn
446Vĩnh Thạnh永盛县yǒng shèng xiàn
447Thành phố Đồng Hới同海市tóng hǎi shì
448Phú Yên富安省fù ān shěng
449Thành phố Tuy Hòa绥和市suí hé shì
450Đồng Xuân同春县tóng chūn xiàn
451Sông Cầu桥河县qiáo hé xiàn
452Tuy An绥安县suí ān xiàn
453Sơn Hòa山和县shān hé xiàn
454Phú Hòa富和县fù hé xiàn
455Đông Hoà东和县dōng hé xiàn
456Tây Hoà西和县xī hé xiàn
457Sông Hinh馨河县xīn hé xiàn
458Khánh Hòa庆和省qìng hé shěng
459Thành phố Nha Trang芽庄市yá zhuāng shì
460Thị xã Cam Ranh金兰市jīn lán shì
461Cam Lâm甘林县gān lín xiàn
462Vạn Ninh万宁县wàn níng xiàn
463Ninh Hòa宁和县níng hé xiàn
464Diên Khánh筵庆县yàn qìng xiàn
465Khánh Vĩnh庆永县qìng yǒng xiàn
466Khánh Sơn庆山县qìng shān xiàn
467Huyện đảo Trường Sa长沙岛县zhǎng shā dǎo xiàn
468Ninh Thuận宁顺省níng shùn shěng
469Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm藩朗-塔占市fān lǎng -tǎ zhàn shì
470Bác Ái博爱县bó ài xiàn
471Ninh Hải宁海县níng hǎi xiàn
472Ninh Phước宁福县níng fú xiàn
473Ninh Sơn宁山县níng shān xiàn
474Thuận Bắc顺北县shùn běi xiàn
475Bình Thuận平顺省píng shùn shěng
476Thành phố Phan Thiết潘切市pān qiē shì
477Thị xã La Gi罗迤市luó yǐ shì
478Tuy Phong绥丰县suí fēng xiàn
479Bắc Bình北平县běi píng xiàn
480Hàm Thuận Bắc咸顺北县xián shùn běi xiàn
481Hàm Thuận Nam咸顺南县xián shùn nán xiàn
482Tánh Linh性灵县xìng líng xiàn
483Hàm Tân咸津县xián jīn xiàn
484Đức Linh德灵县dé líng xiàn
485Huyện đảo Phú Quý富贵岛县fù guì dǎo xiàn
486Đồng bằng sông Hồng红河三角洲hóng hé sān jiǎo zhōu
487Bắc Ninh北宁省běi níng shěng
488Thành phố Bắc Ninh北宁市běi níng shì
489Thị xã Từ Sơn慈山市cí shān shì
490Gia Bình嘉平县jiā píng xiàn
491Lương Tài良才县liáng cái xiàn
492Quế Võ桂武县guì wǔ xiàn
493Thuận Thành顺成县shùn chéng xiàn
494Tiên Du仙游县xiān yóu xiàn
495Yên Phong安丰县ān fēng xiàn
496Hà Nam河南省hé nán shěng
497Thành phố Phủ Lý府里市fǔ lǐ shì
498Bình Lục平陆县píng lù xiàn
499Duy Tiên维仙县wéi xiān xiàn
500Kim Bảng金鹏县jīn péng xiàn
501Lý Nhân利染县lì rǎn xiàn
502Thanh Liêm清廉县qīng lián xiàn
503Hà Tây河西省hé xī shěng
504Thành phố Hà Đông河东市hé dōng shì
505Thành phố Sơn Tây山西市shān xī shì
506Ba Vì巴维县bā wéi xiàn
507Chương Mỹ彰美县zhāng měi xiàn
508Đan Phượng丹凤县dān fèng xiàn
509Hoài Đức怀德县huái dé xiàn
510Mỹ Đức美德县měi dé xiàn
511Phú Xuyên富川县fù chuān xiàn
512Phúc Thọ福寿县fú shòu xiàn
513Quốc Oai国威县guó wēi xiàn
514Thạch Thất石室县shí shì xiàn
515Thanh Oai青威县qīng wēi xiàn
516Thường Tín常信县cháng xìn xiàn
517Ứng Hòa应和县yīng hé xiàn
518Hải Dương海阳省hǎi yáng shěng
519Thành phố Hải Dương海阳市hǎi yáng shì
520Tứ Kỳ四歧县sì qí xiàn
521Bình Giang平江县píng jiāng xiàn
522Cẩm Giàng金江县jīn jiāng xiàn
523Chí Linh志灵县zhì líng xiàn
524Gia Lộc嘉禄县jiā lù xiàn
525Kim Thành金城县jīn chéng xiàn
526Kinh Môn京门县jīng mén xiàn
527Nam Sách南策县nán cè xiàn
528Ninh Giang宁江县níng jiāng xiàn
529Thanh Hà青河县qīng hé xiàn
530Thanh Miện青棉县qīng mián xiàn
531Tỉnh Thanh Hoá清化省qīng huà shěng
532Thành Phố Thanh Hoá清化市qīng huà shì
533Thị Xã Bỉm Sơn拜尚bài shàng
534Huyện Đông Sơn东山县dōng shān xiàn
535Huyện Quảng Xương广昌县guǎng chāng xiàn
536Huyện Hoàng Hoá黄化县huáng huà xiàn
537Huyện Yên Định安定县ān dìng xiàn
538Huyện Vĩnh Lộc永禄县yǒng lù xiàn
539Huyện Triệu Sơn兆山县zhào shān xiàn
540Huyện Thiệu Hoá邵化县shào huà xiàn
541Huyện Tỉnh Gia井家县jǐng jiā xiàn
542Huyện Hậu Lộc后禄县hòu lù xiàn
543Huyên Nga Sơn娥山县é shān xiàn
544Huyện Hà Trung河中县hé zhōng xiàn
545Huyện Nông Cống农贡县nóng gòng xiàn
546Huyện Thường Xuân嫦春悬cháng chūn xuán
547Huyện Ngọc Lạc玉骆县yù luò xiàn
548Huyện Cẩm Thuỷ锦水县jǐn shuǐ xiàn
549Huyện Thạch Thành石城县shí chéng xiàn
550Huyện Như Thanh茹清县rú qīng xiàn
551Huyện Như Xuân茹春县rú chūn xiàn
552Huyện Bá Thước坝尺县bà chǐ xiàn
553Huyện Lang Chánh郎正县láng zhèng xiàn
554Huyện Quan Hoá冠化县guàn huà xiàn
555Huyện Quan Sơn冠山县guàn shān xiàn
556Huyện Mường Lát孟叻mèng lè
557Bá Thước伯尺县bó chǐ xiàn
558Hà Trung河忠县hé zhōng xiàn
559Hậu Lộc厚禄县hòu lù xiàn
560Hoằng Hóa弘化县hóng huà xiàn
561Nga Sơn峨山县é shān xiàn
562Ngọc Lặc玉乐县yù lè xiàn
563Như Thanh如青县rú qīng xiàn
564Như Xuân如春县rú chūn xiàn
565Quan Hóa关化县guān huà xiàn
566Quan Sơn关山县guān shān xiàn
567Thiệu Hóa绍化县shào huà xiàn
568Thọ Xuân寿春县shòu chūn xiàn
569Thường Xuân常春县cháng chūn xiàn
570Tĩnh Gia靖嘉县jìng jiā xiàn
571Hưng Yên兴安省xìng ān shěng
572Thị xã Hưng Yên兴安市xìng ān shì
573Ân Thi恩施县ēn shī xiàn
574Khoái Châu快州县kuài zhōu xiàn
575Kim Động金洞县jīn dòng xiàn
576Mỹ Hào美豪县měi háo xiàn
577Phù Cừ巨府县jù fǔ xiàn
578Tiên Lữ仙侣县xiān lǚ xiàn
579Văn Giang文江县wén jiāng xiàn
580Văn Lâm文林县wén lín xiàn
581Nam Định南定省nán dìng shěng
582Thành phố Nam Định南定市nán dìng shì
583Giao Thủy交水县jiāo shuǐ xiàn
584Hải Hậu海后县hǎi hòu xiàn
585Mỹ Lộc麋鹿县mí lù xiàn
586Nam Trực南直县nán zhí xiàn
587Nghĩa Hưng义兴县yì xìng xiàn
588Trực Ninh直宁县zhí níng xiàn
589Vụ Bản务本县wù běn xiàn
590Xuân Trường春长县chūn zhǎng xiàn
591Ý Yên懿安县yì ān xiàn
592Ninh Bình宁平省níng píng shěng
593Thành phố Ninh Bình宁平市níng píng shì
594Thị xã Tam Điệp三叠市sān dié shì
595Gia Viễn嘉远县jiā yuǎn xiàn
596Hoa Lư华闾县huá lǘ xiàn
597Kim Sơn金山县jīn shān xiàn
598Nho Quan儒关县rú guān xiàn
599Yên Khánh安庆县ān qìng xiàn
600Yên Mô安谟县ān mó xiàn
601Thái Bình太平省tài píng shěng
602Thành phố Thái Bình太平市tài píng shì
603Đông Hưng东兴县dōng xìng xiàn
604Hưng Hà兴河县xìng hé xiàn
605Kiến Xương建昌县jiàn chāng xiàn
606Quỳnh Phụ奎富县kuí fù xiàn
607Thái Thụy泰瑞县tài ruì xiàn
608Tiền Hải钱海县qián hǎi xiàn
609Vũ Thư舞秋县wǔ qiū xiàn
610Phù Cừ巨府县jù fǔ xiàn
611Mỹ Lộc麋鹿县mí lù xiàn
612Vĩnh Phúc永福省yǒng fú shěng
613Thành phố Vĩnh Yên永安市yǒng ān shì
614Thị xã Phúc Yên福安市fú ān shì
615Bình Xuyên平川县píng chuān xiàn
616Lập Thạch立石县lì shí xiàn
617Mê Linh麋泠县mí líng xiàn
618Tam Dương三阳县sān yáng xiàn
619Tam Đảo三岛县sān dǎo xiàn
620Vĩnh Tường永祥县yǒng xiáng xiàn
621Yên Lạc安乐县ān lè xiàn
622Hà Nội河内市hé nèi shì
623Ba Đình巴亭郡bā tíng jun4
624Cầu Giấy纸桥郡zhǐ qiáo jun4
625Đống Đa栋多郡dòng duō jun4
626Hai Bà Trưng二征夫人郡èr zhēng fū rén jun4
627Hoàn Kiếm还剑郡hái jiàn jun4
628Hoàng Mai黄梅郡huáng méi jun4
629Long Biên龙边郡lóng biān jun4
630Tây Hồ西湖郡xī hú jun4
631Thanh Xuân青春郡qīng chūn jun4
632Đông Anh东英县dōng yīng xiàn
633Gia Lâm嘉林县jiā lín xiàn
634Sóc Sơn朔山县shuò shān xiàn
635Thanh Trì青池县qīng chí xiàn
636Từ Liêm慈廉县cí lián xiàn
637Hải Phòng海防市hǎi fáng shì
638Đồ Sơn涂山郡-tú shān jun4 –
639Dương Kinh阳京郡yáng jīng jun4
640Hải An海安郡hǎi ān jun4
641Hồng Bàng鸿庞郡hóng páng jun4
642Ngô Quyền吴权郡wú quán jun4
643Lê Chân黎真郡lí zhēn jun4
644Kiến An建安郡jiàn ān jun4
645Thủy Nguyên水源县shuǐ yuán xiàn
646An Dương安阳县ān yáng xiàn
647Tiên Lãng先浪县xiān làng xiàn
648Vĩnh Bảo永宝县yǒng bǎo xiàn
649An Lão安老县ān lǎo xiàn
650Kiến Thụy建瑞县jiàn ruì xiàn
651Huyện đảo Cát Hải吉海岛县jí hǎi dǎo xiàn
652Huyện đảo Bạch Long Vĩ白龙尾岛县bái lóng wěi dǎo xiàn
653Nghệ An刈安省yì ān shěng
654Thành phố Vinh荣市róng shì
655Thị xã Cửa Lò炉门镇lú mén zhèn
656Anh Sơn英山县yīng shān xiàn
657Con Cuông公强县gōng qiáng xiàn
658Diễn Châu演州县yǎn zhōu xiàn
659Đô Lương都良县dōu liáng xiàn
660Hưng Nguyên兴原县xìng yuán xiàn
661Quỳ Châu葵州县kuí zhōu xiàn
662Kỳ Sơn祺山县qí shān xiàn
663Nam Đàn南坛县nán tán xiàn
664Nghi Lộc义鹿县yì lù xiàn
665Nghĩa Đàn义坛县yì tán xiàn
666Quế Phong桂风县guì fēng xiàn
667Quỳ Hợp葵合县kuí hé xiàn
668Quỳnh Lưu琼琉县qióng liú xiàn
669Tân Kỳ新祺县xīn qí xiàn
670Thanh Chương清章县qīng zhāng xiàn
671Tương Dương相阳县xiàng yáng xiàn
672Yên Thành安清县ān qīng xiàn
673Hà Tĩnh河静省hé jìng shěng
674Thành phố Hà Tĩnh河静市hé jìng shì
675Thị xã Hồng Lĩnh鸿岭市hóng lǐng shì
676Cẩm Xuyên锦川县jǐn chuān xiàn
677Can Lộc干禄县gàn lù xiàn
678Đức Thọ德寿县dé shòu xiàn
679Hương Khê香溪县xiāng xī xiàn
680Kỳ Anh奇英县qí yīng xiàn
681Nghi Xuân仪春县yí chūn xiàn
682Thạch Hà石河县shí hé xiàn
683Vũ Quang羽光县yǔ guāng xiàn
684Lộc Hà禄河县lù hé xiàn
685Quảng Bình广平省guǎng píng shěng
686Thành phố Đồng Hới同海市tóng hǎi shì
687Bố Trạch布泽县bù zé xiàn
688Lệ Thủy丽水县lì shuǐ xiàn
689Minh Hóa明化县míng huà xiàn
690Quảng Trạch广泽县guǎng zé xiàn
691Quảng Ninh广宁县guǎng níng xiàn
692Tuyên Hóa宣化县xuān huà xiàn
693Quảng Trị广治省guǎng zhì shěng
694Thị xã Đông Hà东河市dōng hé shì
695Thị xã Quảng Trị广治市guǎng zhì shì
696Cam Lộ甘露县gān lù xiàn
697Cồn Cỏ昏果县hūn guǒ xiàn
698Đa Krông大棱县dà léng xiàn
699Gio Linh教林县jiāo lín xiàn
700Hải Lăng海陵县hǎi líng xiàn
701Hướng Hóa向化县xiàng huà xiàn
702Triệu Phong召峰县zhào fēng xiàn
703Vĩnh Linh永灵县yǒng líng xiàn
704Thừa Thiên Huế顺化省shùn huà shěng
705Thành phố Huế顺化市shùn huà shì
706A Lưới阿雷县ā léi xiàn
707Hương Thủy香水县xiāng shuǐ xiàn
708Hương Trà香茶县xiāng chá xiàn
709Nam Đông南东县nán dōng xiàn
710Phong Điền丰田县fēng tián xiàn
711Phú Lộc富禄县fù lù xiàn
712Phú Vang富荣县fù róng xiàn
713Quảng Điền广田县guǎng tián xiàn
714Hà Giang河江省hé jiāng shěng
715Thành phố Hà Giang河江市hé jiāng shì
716Bắc Mê北迷县běi mí xiàn
717Bắc Quang北光县běi guāng xiàn
718Đồng Văn同文县tóng wén xiàn
719Hoàng Su Phì黄树肥县huáng shù féi xiàn
720Mèo Vạc苗旺县miáo wàng xiàn
721Quản Bạ管箔县guǎn bó xiàn
722Quang Bình光平县guāng píng xiàn
723Vị Xuyên渭川县wèi chuān xiàn
724Xín Mần箐门县qìng mén xiàn
725Yên Minh安明县ān míng xiàn
726Cao Bằng高平省gāo píng shěng
727Thành phố Cao Bằng高平市gāo píng shì
728Bảo Lạc保乐县bǎo lè xiàn
729Bảo Lâm保林县bǎo lín xiàn
730Hạ Lang下琅县xià láng xiàn
731Hà Quảng河广县hé guǎng xiàn
732Hoà An和安县hé ān xiàn
733Nguyên Bình原平县yuán píng xiàn
734Phục Hoà福和县fú hé xiàn
735Quảng Uyên广渊县guǎng yuān xiàn
736Thạch An石安县shí ān xiàn
737Thông Nông通农县tōng nóng xiàn
738Trà Lĩnh茶岭县chá lǐng xiàn
739Trùng Khánh重庆县zhòng qìng xiàn
740Lào Cai老街省lǎo jiē shěng
741Thành phố Lào Cai老街市lǎo jiē shì
742Bảo Thắng保胜县bǎo shèng xiàn
743Bát Xát巴刹县bā shā xiàn
744Bảo Yên保安县bǎo ān xiàn
745Bắc Hà北河县běi hé xiàn
746Mường Khương芒康县máng kāng xiàn
747Sa Pa沙坝县shā bà xiàn
748Si Ma Cai新马街县xīn mǎ jiē xiàn
749Văn Bàn文磐县wén pán xiàn
750Bắc Kạn北件市běi jiàn shì
751Thị xã Bắc Kạn北件市běi jiàn shì
752Ba Bể三波县sān bō xiàn
753Bạch Thông白松县bái sōng xiàn
754Chợ Đồn屯市县tún shì xiàn
755Chợ Mới新市县xīn shì xiàn
756Na Rì纳里县nà lǐ xiàn
757Ngân Sơn银山县yín shān xiàn
758Pác Nặm博南县bó nán xiàn
759Lạng Sơn谅山省liàng shān shěng
760Thành phố Lạng Sơn谅山市liàng shān shì
761Tràng Định长定县zhǎng dìng xiàn
762Văn Lãng文浪县wén làng xiàn
763Văn Quan文官县wén guān xiàn
764Bình Gia平嘉县píng jiā xiàn
765Bắc Sơn北山县běi shān xiàn
766Hữu Lũng友陇县yǒu lǒng xiàn
767Chi Lăng芝陵县zhī líng xiàn
768Cao Lộc高禄县gāo lù xiàn
769Lộc Bình禄平县lù píng xiàn
770Đình Lập亭立县tíng lì xiàn
771Tuyên Quang宣光省xuān guāng shěng
772Thị xã Tuyên Quang宣光市xuān guāng shì
773Chiêm Hoá占化县zhàn huà xiàn
774Hàm Yên咸安县xián ān xiàn
775Nà Hang纳杭县nà háng xiàn
776Sơn Dương山阳县shān yáng xiàn
777Yên Sơn安山县ān shān xiàn
778Yên Bái安沛省ān pèi shěng
779Thành phố Yên Bái安沛省ān pèi shěng
780Thị xã Nghĩa Lộ义路市yì lù shì
781Lục Yên陆安县lù ān xiàn
782Mù Cang Chải木江界县mù jiāng jiè xiàn
783Trấn Yên镇安县zhèn ān xiàn
784Trạm Tấu站奏县zhàn zòu xiàn
785Văn Chấn文振县wén zhèn xiàn
786Văn Yên文安县wén ān xiàn
787Yên Bình安平县ān píng xiàn
788Thái Nguyên太原省tài yuán shěng
789Thành phố Thái Nguyên太原市tài yuán shì
790Thị xã Sông Công公河市gōng hé shì
791Phổ Yên普安县pǔ ān xiàn
792Phú Bình富平县fù píng xiàn
793Đồng Hỷ同喜县tóng xǐ xiàn
794Võ Nhai武涯县wǔ yá xiàn
795Huyện Định Hóa定化县dìng huà xiàn
796Huyện Đại Từ大慈县dà cí xiàn
797Huyện Phú Lương富梁县fù liáng xiàn
798Tỉnh Phú Thọ富寿省fù shòu shěng
799Thành phố Việt Trì越池市yuè chí shì
800Thị xã Phú Thọ, Thành phố Phú Thọ富寿市fù shòu shì
801Huyện Cẩm Khê锦溪县jǐn xī xiàn
802Huyện Đoan Hùng端雄县duān xióng xiàn
803Huyện Hạ Hòa夏和县xià hé xiàn
804Huyện Lâm Thao林滔县lín tāo xiàn
805Huyện Phù Ninh符宁县fú níng xiàn
806Huyện Tam Nông三农县sān nóng xiàn
807Huyện Tân Sơn新山县xīn shān xiàn
808Huyện Thanh Ba清波县qīng bō xiàn
809Huyện Thanh Sơn清山县qīng shān xiàn
810Huyện Thanh Thuỷ清水县qīng shuǐ xiàn
811Huyện Yên Lập安立县ān lì xiàn
812Tỉnh Bắc Giang北江省běi jiāng shěng
813Thành phố Bắc Giang北江市běi jiāng shì
814Huyện Yên Thế安世县ān shì xiàn
815Huyện Tân Yên新安县xīn ān xiàn
816Huyện Lục Ngạn陆岸县lù àn xiàn
817Huyện Hiệp Hoà协和县xié hé xiàn
818Huyện Lạng Giang谅江县liàng jiāng xiàn
819Huyện Sơn Động山洞县shān dòng xiàn
820Huyện Lục Nam陆南县lù nán xiàn
821Huyện Việt Yên越安县yuè ān xiàn
822Huyện Yên Dũng安勇县ān yǒng xiàn
823Tỉnh Quảng Ninh广宁省guǎng níng shěng
824Thành phố Hạ Long下龙市xià lóng shì
825Thị xã Cẩm Phả, Thị trấn Cẩm Phà锦普镇jǐn pǔ zhèn
826Thị xã Móng Cái, Thị trấn Móng Cái芒街镇máng jiē zhèn
827Thị xã Uông Bí, Thị trấn Uông Bí汪秘镇wāng mì zhèn
828Huyện Ba Chẽ波制县bō zhì xiàn
829Huyện Bình Liêu平辽县píng liáo xiàn
830Huyện Cô Tô姑苏县gū sū xiàn
831Huyện Đầm Hà潭河县tán hé xiàn
832Huyện Đông Triều东朝县dōng cháo xiàn
833Huyện Hải Hà海河县hǎi hé xiàn
834Huyện Hoành Bồ横菩县héng pú xiàn
835Huyện Tiên Yên先安县xiān ān xiàn
836Huyện Vân Đồn云屯县yún tún xiàn
837Huyện Yên Hưng安兴县ān xìng xiàn
838Huyện Lai Châu莱州省lái zhōu shěng
839Huyện Thị xã Lai Châu莱州市lái zhōu shì
840Huyện Tam Đường三堂县sān táng xiàn
841Huyện Sìn Hồ巡胡县xún hú xiàn
842Huyện Than Uyên碳渊县tàn yuān xiàn
843Huyện Phong Thổ封土县fēng tǔ xiàn
844Huyện Mường Tè芒寺县máng sì xiàn
845Tỉnh Điện Biên奠边省diàn biān shěng
846Thành phố Điện Biên Phủ奠边府市diàn biān fǔ shì
847Thị xã Mường Lay孟来市mèng lái shì
848Huyện Điện Biên奠边县diàn biān xiàn
849Huyện Điện Biên Đông奠边东县diàn biān dōng xiàn
850Huyện Mường Ảng孟昂县mèng áng xiàn
851Huyện Mường Chà孟搽县mèng chá xiàn
852Huyện Mường Nhé孟艺县mèng yì xiàn
853Huyện Tủa Chùa垛佐县duǒ zuǒ xiàn
854Huyện Tuần Giáo巡教县xún jiāo xiàn
855Tỉnh Sơn La山罗省shān luó shěng
856Thành phố Sơn La, Thị Xã Sơn La山罗市shān luó shì
857Huyện Quỳnh Nhai琼涯县qióng yá xiàn
858Huyện Mường La孟罗县mèng luó xiàn
859Huyện Thuận Châu顺州县shùn zhōu xiàn
860Huyện Phù Yên符安县fú ān xiàn
861Huyện Bắc Yên北安县běi ān xiàn
862Huyện Mai Sơn梅山县méi shān xiàn
863Huyện Sông Mã马河县mǎ hé xiàn
864Huyện Yên Châu安州县ān zhōu xiàn
865Huyện Mộc Châu木州县mù zhōu xiàn
866Huyện Sốp Cộp梭果县suō guǒ xiàn
867Tỉnh Quảng Bình广平省guǎng píng shěng
868Thành phố Đồng Hải同海市tóng hǎi shì
869Huyện Bố Trạch布泽县bù zé xiàn
870Huyện Lệ Thủy丽水县lì shuǐ xiàn
871Huyện Minh Hóa明化县míng huà xiàn
872Huyện Quảng Trạch广泽县guǎng zé xiàn
873Huyện Quảng Ninh广宁县guǎng níng xiàn
874Huyện Tuyên Hóa宣化县xuān huà xiàn

Ngoài ra, các bạn nên tham khảo thêm các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Buôn bán.

Từ vựng Tiếng Trung về Buôn bán

Từ khóa » đà Lạt Tiếng Trung