THÀNH PHỐ VEN BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THÀNH PHỐ VEN BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthành phố ven biểncoastal citythành phố ven biểnthành phố duyên hảithành phố bờ biểnphố biểnthị trấn ven biểncoastal townthị trấn ven biểnthành phố ven biểnthị trấn duyên hảibờ biển thị trấnthành phố duyên hảiseaside citythành phố biểnthành phố bên bờ biểnseaside townthị trấn ven biểnthành phố ven biểnthị trấn bên bờ biểncoastal municipalitiescoastal citiesthành phố ven biểnthành phố duyên hảithành phố bờ biểnphố biểnthị trấn ven biểncoastal townsthị trấn ven biểnthành phố ven biểnthị trấn duyên hảibờ biển thị trấnthành phố duyên hải
Ví dụ về việc sử dụng Thành phố ven biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thànhdanh từcitywallthànhđộng từbecomebethànhtrạng từsuccessfullyphốdanh từstreetcitytowndowntownrueventrạng từvenventính từcoastallittoralvendanh từseasideriversidebiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime STừ đồng nghĩa của Thành phố ven biển
thị trấn ven biển thành phố duyên hải thị trấn duyên hải thành phố vẫn làthành phố veniceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thành phố ven biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thành Phố Ven Biển Tieng Anh Là Gì
-
THÀNH PHỐ BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"thành Phố Ven Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thành Phố Biển Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "thành Phố Ven Biển" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thành Phố - City (phần 2) - Leerit
-
VEN BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Điều Kiện Tự Nhiên Tỉnh Quảng Nam
-
Nha Trang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Địa Trung Hải – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chỉ Thị 10/CT-UBND 2022 Tăng Cường Công Tác Phòng Chống Thiên ...
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Miền Trung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi