THÀNH PHỐ VEN BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THÀNH PHỐ VEN BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthành phố ven biểncoastal citythành phố ven biểnthành phố duyên hảithành phố bờ biểnphố biểnthị trấn ven biểncoastal townthị trấn ven biểnthành phố ven biểnthị trấn duyên hảibờ biển thị trấnthành phố duyên hảiseaside citythành phố biểnthành phố bên bờ biểnseaside townthị trấn ven biểnthành phố ven biểnthị trấn bên bờ biểncoastal municipalitiescoastal citiesthành phố ven biểnthành phố duyên hảithành phố bờ biểnphố biểnthị trấn ven biểncoastal townsthị trấn ven biểnthành phố ven biểnthị trấn duyên hảibờ biển thị trấnthành phố duyên hải

Ví dụ về việc sử dụng Thành phố ven biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Aberystwyth- thành phố ven biển với số lượng sinh viên lớn.Aberystwyth- coastal town with large student population.Bầu thuyền của Aridhaman được đặt tại thành phố ven biển Visakhapatnam từ năm 2011.Aridhaman's hull was laid in 2011 in the coastal city of Visakhapatnam.Ventura, một thành phố ven biển nổi tiếng về lướt sóng và lướt ván.Ventura, a costal city famous for surfing and windsurfing.Bây giờ bạn có thể tìm thấy một Starbucks gần như trên tất cả các đường phố chính của thành phố ven biển Trung Quốc.Now you can find a Starbucks almost on every major street of the coastal cities in China.Sihanoukville- thành phố ven biển ở phía Nam, còn được gọi là Kompong Som.Sihanoukville- seaside town in the south, also known as Kompong Som.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnELS Atlantic Citytọa lạc trong khuôn viên Trường Đại Học Stockton ở thành phố ven biển Galloway, New Jersey.ELS Atlantic Cityis located on the campus of Stockton University in the coastal town of Galloway, New Jersey.Vốn Estonia Tallinn là một thành phố ven biển với nhiều tùy chọn có sẵn cho bạn.The Estonian capital Tallinn is a seaside city with plenty of options available for you.Thành phố ven biển nhỏ bé này giàu có nhờ nguồn dầu khai thác từ Bắc Hải và đã trở thành thủ đô dầu hỏa của Na Uy.This small seaside city earned its riches from oil in the North Sea and has become known as Norway's petroleum capital.Hoặc tôi có thể đến Đại Liên, thành phố ven biển, khám phá Hoàng Hải và những con thuyền đánh cá.Or I could go to Da Lian, the seaside town, and discover the Yellow Sea and its fishing boats.Đây là một thành phố ven biển điển hình với các điểm du lịch phong phú như các hòn đảo, núi, đền thờ và công viên….It is a typical littoral city with abundant tourist attractions such as islands, mountains, temples and parks.Cảnh sát Brazil nói rằng họ vẫn chưa xác định được vị trí của ông Battisti,người được cho là đang sống tại một thành phố ven biển ở miền nam Brazil.Brazilian police said they have not located Battisti,who was living in a coastal town in southern Brazil.Nhờ Hệ Thống mới này, mà thành phố ven biển- Shambala Float đã tạm thời dành được nền hòa bình và an toàn.Under the new system, the coastal town of Shambala Float achieves temporary peace and safety.Các cuộc kiểm tra cho thấy một loạt 10 vụ nổ lớn ngoài khơi có thể dẫn đến sóng thần33ft sẽ tàn phá một thành phố ven biển.The tests revealed that a series of 10 large offshore blasts could result in a33ft tsunami that would wreak havoc on a coastal city.Với tốc độ đó, một số thành phố ven biển lớn trên thế giới, kể cả New York, London và Hồng Kông, sẽ bị nhấn chìm.At that pace, some of the world's great coastal cities, including New York, London and Hong Kong, would become inundated.Trong những năm cuối cùng của Hafsids, Tây Ban Nha đã chiếm đóng nhiều thành phố ven biển nhưng lại bị đế chế Ottoman chiếm lại.In the last years of the Hafsids, Spain seized many of the coastal cities, but these were recovered by the Ottoman Empire.Cuộc chạy marathon được tổ chức ở thành phố ven biển Nabeul hôm Chủ Nhật nhằm quyên góp tài chính cho một bệnh viện trị bệnh ung thư cho trẻ em.The marathon was held in the coastal town of Nabeul on Sunday to raise funds to build a cancer clinic for children.Trong những năm cuối cùng của Hafsids, Tây Ban Nha đã chiếm đóng nhiều thành phố ven biển nhưng lại bị đế chế Ottoman chiếm lại.Ottoman Tunisia In the last years of the Hafsid dynastySpain seized many of the coastal cities, but these were recovered by the Ottoman Empire.Khi còn học tại trường ở thành phố ven biển Sirte, Soraya được" vinh dự" tặng hoa cho Gaddafi trong một chuyến thăm năm 2004.While still at school in the coastal town of Sirte, Soraya was given the‘honour' of presenting a bouquet of flowers to Gaddafi during a visit in 2004.Andrew Brunson, người đã làm việc tại Thổ Nhĩ Kỳ hơn 20 năm và đã bị giam giữ trong 21 tháng qua,đã bị các quan chức ở thành phố ven biển Izmir hộ tống, cảnh quay truyền hình trực tiếp cho thấy.Andrew Brunson, who has worked in Turkey for more than 20 years and has been detained for the last 21 months,was escorted out of prison by officials in the coastal city of Izmir, live television footage showed.Như một báo cáo mới gây sốc cho thấy nhiều thành phố ven biển sẽ bị ngập bởi mực nướcbiển dâng cao bởi 2050, Tổng thống Chile.As a shocking new report finds that many coastal cities will be flooded by rising sea levels by 2050, Chile's President….Một thành phố ven biển ở Italia hiện đang lên kế hoạch cấm mặc váy ngắn cùng các cách ăn mặc“ hớ hênh” khác, để cải thiện điều mà thị trưởng gọi là phép lịch sự trước công chúng.A seaside city in Italy is planning to ban miniskirts and other revealing clothing to improve what the mayor calls standards of public decency.Thông báo của ông được đưa ra trong lúc phe nổi dậy thân Nga chiếm giữ thành phố ven biển Novoazovski và đe dọa sẽ đánh chiếm thành phố cảng Mariupol, có vị trí chiến lược.His announcement came as pro-Russian rebels captured the seaside town of Novoazovsk and threatened to take the strategic port city of Mariupol.Là một thành phố ven biển ở trung tâm của châu Âu, Nice đã được thưởng thức, trong những năm gần đây, một cuộc cách mạng kinh tế, văn hoá, nghệ thuật và kiến trúc chính hiệu….A seaside city in the centre of Europe, Nice has been enjoying, in recent years, a genuine economic, cultural, artistic and architectural revolution….Lốc xoáy đã gây ra thiệt hại" khủng khiếp" ở Beira-một thành phố ven biển ở miền Trung Mozambique, hiện đã bị cắt đứt khỏi phần còn lại của đất nước, IFRC cho biết trong một tuyên bố.The cyclone has caused"massive and horrifying" damage in Beira--a coastal city in central Mozambique which has been cut off from the rest of the country-- the IFRC said in a statement.Thêm vào đó, thành phố ven biển Melaka, nằm trên eo biển Malacca- cũng giống như thủ phủ của bang Penang là George Town- là một hải cảng thương mại và chiến lược quan trọng của Đế quốc Anh ở Đông Nam Á.In addition, the coastal city of Melaka, located on the Malacca Strait- as is Penang's capital, George Town- was a critical commercial and strategic port for the British Empire in Southeast Asia.Trong khi việc đưa Nga vào cuộc họp Liên minh chống IS sẽ chỉ kích động sự chỉ trích từ giới truyền thông,cuộc họp thượng đỉnh của các tham mưu trưởng ở một thành phố ven biển Thổ Nhĩ Kỳ có thể hiệu quả hơn nhiều.Whereas bringing Russia into the Anti-Daesh Coalition meeting in Washington would only invite brickbats from the media,a summit of generals in a provincial coastal town of Turkey could be far more productive.THUAS có vị trí lý tưởng tại thành phố ven biển The Hague, nơi có trụ sở của Chính phủ Hà Lan, Quốc hội, Tòa án tối cao và Hội đồng Nhà nước.THUAS is idealistically located in the seaside city of The Hague where the seat of the Dutch Government, Parliament, the Supreme Court, and the Council of State are.Đà Nẵng dự kiến sẽ thu hút 15 triệu khách du lịch vào năm 2030, Hilton Đà Nẵng với đặc trưng của văn hóa Hilton kết hợp với văn hóa bản địa,sẽ thu hút du khách khi họ đến thăm thành phố ven biển xinh đẹp này.Danang is expected to attract more than 15 million tourists by 2030, and Hilton Danang with the characteristics of Hilton culture combined with indigenous culture willattract tourists when they visit this beautiful coastal city.Gold Coast là một thành phố ven biển ở phía đông nam của bang Queensland trong Úc, nằm giữa vốn nhà nước của Thành phố Brisbane ở phía bắc và New South Wales biên giới tiểu bang ở phía nam.The Gold Coast is a coastal city in the southeast corner of the state of Queensland in Australia, located between the state capital of Brisbane to the north and the New South Wales state border to the south.Nhiều thành phố ven biển, chịu trách nhiệm đảm bảo sức khỏe của các bãi biển và bờ biển của nó, đòi hỏi ngày càng, sự hiện diện của một nhân vật quản lý và tài nguyên ven biển đặc biệt, cả hai sinh học và du lịch.Many coastal municipalities, responsible for ensuring the health of its beaches and coasts, require increasingly, the presence of a specialized figure coastal management and resources, both biological and tourism.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 482, Thời gian: 0.034

Từng chữ dịch

thànhdanh từcitywallthànhđộng từbecomebethànhtrạng từsuccessfullyphốdanh từstreetcitytowndowntownrueventrạng từvenventính từcoastallittoralvendanh từseasideriversidebiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime S

Từ đồng nghĩa của Thành phố ven biển

thị trấn ven biển thành phố duyên hải thị trấn duyên hải thành phố vẫn làthành phố venice

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thành phố ven biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thành Phố Ven Biển Tiếng Anh