Thành Thạo Cấu Trúc Enjoy - Phân Biệt Enjoy, Like Và Love Trong 5 Phút

Cấu trúc enjoy là một phần ngữ pháp cơ bản rất quan trọng. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến không chỉ trong thi cử mà còn trong những tình huống giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, đây vẫn là cấu trúc khá dễ nhầm lẫn và đôi khi gây khó khăn cho bạn học trong cách sử dụng.

1. Enjoy là gì? Enjoy + to V hay Ving?

Enjoy có nghĩa là thú, hào hứng hay yêu thích một điều gì đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh, Enjoy + V-ing không chỉ đơn thuần là ‘thích’ mà còn bao hàm ý nghĩa tích cực về việc tận hưởng và đánh giá cao trải nghiệm đó. Bạn học cần lưu ý rằng Enjoy không đi với to V.

Vậy nên với thắc mắc enjoy to V hay V-ing thì câu trả lời rất rõ ràng: Enjoy + Ving là cấu trúc duy nhất đúng. Ví dụ, chúng ta nói "I enjoy reading books" chứ không phải "I enjoy to read books".

Enjoy + Ving là cấu trúc đúng, Enjoy không đi với To V
Enjoy + Ving là cấu trúc đúng, Enjoy không đi với To V

Công thức Enjoy + Ving phản ánh bản chất của enjoy như một động từ diễn tả trải nghiệm đang diễn ra và cảm xúc tích cực gắn liền với trải nghiệm đó.

2. Các cấu trúc Enjoy hay gặp

1.1. Enjoy + Ving

Công thức: Subject + enjoy + Ving + (object)

Phân tích ngữ pháp:

  • Động từ chính luôn ở dạng gerund (Ving)
  • Có thể thêm object sau gerund
  • Có thể sử dụng ở mọi thì của động từ enjoy

Ví dụ các level sử dụng cấu trúc Enjoy + Ving

  • Đơn giản: I enjoy swimming.
  • Trung bình: She enjoys reading novels in her free time.
  • Phức tạp: They have been enjoying exploring different cultures during their travels.

1.2. Enjoy + Object

Công thức: Subject + enjoy + Object

Phân tích ngữ pháp:

  • Object có thể là danh từ hoặc cụm danh từ
  • Thường dùng với những thứ cụ thể hoặc trải nghiệm
  • Có thể kết hợp với các tính từ miêu tả

Ví dụ các level sử dụng cấu trúc Enjoy + Object:

  • Đơn giản: We enjoy this movie.
  • Trung bình: They enjoy their new life in Paris.
  • Phức tạp: The students are enjoying the challenging mathematics course.

1.3. Enjoy + Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun)

Công thức: Subject + enjoy + oneself/themselves/etc.

Phân tích ngữ pháp:

  • Sử dụng đại từ phản thân tương ứng với chủ ngữ
  • Thường dùng để diễn tả việc tận hưởng thời gian/hoạt động

Ví dụ các level sử dụng cấu trúc Enjoy + Đại từ phản thân

  • Đơn giản: He enjoyed himself at the party.
  • Trung bình: The children are enjoying themselves in the playground.
  • Phức tạp: We really enjoyed ourselves during our vacation in Thailand.

1.4 Trường hợp khác với cấu trúc Enjoy

- Cannot enjoy: Diễn tả việc không thể tận hưởng

Ví dụ: I cannot enjoy spicy food.

- Enjoy with: Diễn tả việc cùng tận hưởng với ai

Ví dụ: I enjoy spending time with my family.

- Enjoy as: Diễn tả cách thức tận hưởng

Ví dụ: I enjoy the movie as a masterpiece of cinema.

Lưu ý về ngữ cảnh:

  • Formal context: Thường dùng enjoy trong văn phong trang trọng
  • Informal context: Có thể thay thế bằng các cách nói thân mật hơn
  • Business context: Thường dùng trong email và giao tiếp công việc

Có thể bạn quan tâm:

  • Take a nap là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế
  • Strike a balance là gì? Khám phá ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế

3. Phân biệt giữa Enjoy, Like và Love

Enjoy, Like và Love là 3 động từ thể hiện sự yêu thích với 1 hoặc 1 nhóm sự vật, sự việc nào đó. Có ý nghĩa khá tương đồng nhưng 3 từ này có khác biệt về cách sử dụng trong sắc thái biểu cảm và ngữ nghĩa.

Phân biệt cấu trúc Enjoy với Like và Love
Phân biệt cấu trúc Enjoy với Like và Love

Trong khi Enjoy chỉ đi với V-ing thì đi sau Love và Like  có cả To V và Ving. Bạn có thể phân biệt nhanh dựa trên các dấu hiệu sau:

Tiêu chí

Like

Enjoy

Love

Mức độ cảm xúc

Diễn tả sự thích thú nhẹ nhàngÍt mang tính cảm xúc sâu sắc

Diễn tả sự tận hưởng tích cựcMang tính thời điểm và hoàn cảnh

Diễn tả tình cảm mạnh mẽMang tính lâu dài và bền vững

Tần suất sử dụng

Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày

Thường gắn với trải nghiệm cụ thể

Thường gắn với cảm xúc sâu sắc

Công thức

Like + Ving/to V

Enjoy + Ving

Love + Ving/to V

4. Các cấu trúc tương đương với Enjoy và idiom đồng nghĩa

Một số cấu trúc phổ biến có thể thay thế cho enjoy bao gồm:

4.1  "get a kick out of"

Cấu trúc này thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng để diễn tả niềm vui từ một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: "I get a kick out of watching old movies" tương đương với "I enjoy watching old movies".

4.2 Take pleasure in

Đây là một cách diễn đạt trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống formal.

Cấu trúc này theo sau bởi một gerund, ví dụ: "She takes pleasure in gardening during weekends."

4.3 Have fun

Have fun là cách diễn đạt thân mật và tự nhiên hơn, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta có thể nói "Have fun doing something" hoặc "Have fun with something/someone".

Ví dụ: "We had fun exploring the city."

4.4 Một số idiom thú vị thể hiện sự thích thú

Bạn cũng có thể cân nhắc sử dụng các idiom sau thay cho enjoy trong giao tiếp hoặc văn viết để tranh lặp từ hoặc đơn giản là muốn ‘show off’ khả năng sử dụng bộ từ vựng của mình:

"Get a bang out of": I get a bang out of learning new languages.

"Be into": I'm really into photography these days.

"Can't get enough of": I can't get enough of this new TV series.

"Have a blast": We had a blast at the concert last night.

"Be one's cup of tea": Reading mystery novels is really my cup of tea.

5. Bài tập cấu trúc Enjoy

Bài tập cấu trúc Enjoy (có đáp án)
Bài tập cấu trúc Enjoy (có đáp án)

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. I really _____ to learn new languages. a) enjoy b) enjoying c) enjoys d) enjoyed
  2. My sister _____ herself at the beach yesterday. a) enjoy b) enjoying c) enjoyed d) enjoys
  3. They _____ playing tennis together every weekend. a) enjoying b) enjoys c) enjoy d) enjoyed
  4. Sarah _____ to cook Italian food. a) enjoy b) enjoys c) enjoying d) enjoyed
  5. We have _____ working on this project. a) enjoy b) enjoys c) enjoying d) enjoyed
  6. The children _____ themselves at the playground. a) enjoys b) enjoying c) are enjoying d) enjoy
  7. He _____ reading science fiction novels. a) enjoy b) enjoying c) enjoys d) enjoyed
  8. We _____ the party last night. a) enjoying b) enjoys c) enjoyed d) enjoy

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ

  1. She _____ (enjoy/read) romantic novels in her spare time.
  2. They _____ (not/enjoy/wait) in long queues.
  3. I _____ (enjoy/spend) my vacation in Paris last summer.
  4. He _____ (enjoy/play) the piano since childhood.
  5. We _____ (enjoy/watch) sunset on the beach.
  6. The students _____ (enjoy/learn) English with their new teacher.
  7. My parents _____ (enjoy/travel) around Europe next month.
  8. She _____ (enjoy/cook) traditional dishes for her family.

Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng "enjoy"

  1. "I like to read books." → Using enjoy
  2. "Swimming is fun for them." → Using enjoy
  3. "She finds gardening interesting." → Using enjoy
  4. "They had a great time at the concert." → Using enjoy
  5. "Playing chess makes him happy." → Using enjoy

Đáp án:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng.

Câu 1: Đáp án: a) enjoy

Giải thích: Chủ ngữ "I" (tôi) khi đi với thì hiện tại đơn sẽ dùng động từ nguyên mẫu không chia.

Câu 2: Đáp án: c) enjoyed

Giải thích: Có từ "yesterday" chỉ thì quá khứ đơn, nên ta dùng enjoyed.

Câu 3: Đáp án: c) enjoy

Giải thích: "They" với hành động lặp lại "every weekend" dùng thì hiện tại đơn.

Câu 4: Đáp án: b) enjoys

Giải thích: Chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít "Sarah" trong thì hiện tại đơn cần thêm -s.

Câu 5: Đáp án: c) enjoying

Giải thích: "have" chỉ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nên dùng V-ing.

Câu 6: Đáp án: c) are enjoying

Giải thích: Diễn tả hành động đang diễn ra, dùng thì hiện tại tiếp diễn.

Câu 7: Đáp án: c) enjoys

Giải thích: Chủ ngữ "He" (ngôi 3 số ít) trong thì hiện tại đơn cần thêm -s.

Câu 8: Đáp án: c) enjoyed

Giải thích: "Last night" chỉ thì quá khứ đơn.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ

Câu 1: enjoys reading

Câu 2: don't enjoy waiting

Câu 3: enjoyed spending

Câu 4: has enjoyed playing

Câu 5: enjoy watching

Câu 6: enjoy learning

Câu 7: will enjoy traveling

Câu 8: enjoys cooking

Bài tập 3: Viết lại câu với "enjoy"

  1. "I enjoy reading books." Giải thích: Chuyển "like to" thành "enjoy" + V-ing.
  2. "They enjoy swimming." Giải thích: Diễn đạt sở thích bằng enjoy + V-ing.
  3. "She enjoys gardening." Giải thích: Chuyển cấu trúc "finds... interesting" thành enjoy + V-ing.
  4. "They enjoyed the concert." Giải thích: Chuyển "had a great time" thành enjoyed + danh từ.
  5. "He enjoys playing chess." Giải thích: Chuyển "makes him happy" thành enjoy + V-ing.

Để thực sự làm chủ được cách sử dụng "enjoy", việc thực hành thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bạn hãy dành thời gian để luyện tập và ôn lại kiến thức với IELTS LangGo nhé. Nếu cần hỗ trợ trong việc học tiếng Anh và IELTS thì đừng ngần ngại liên hệ với chúng mình đễ được hỗ trợ sớm nhất có thể nha.

Từ khóa » Cấu Trúc Enjoy Like