Thành Thạo Sử Dụng Cấu Trúc Before Trong Chưa đầy 5 Phút

Đối với các bạn mới học tiếng Anh, quy tắc sử dụng giới từ chỉ thời gian là thử thách khó khăn. Các bạn thường xuyên lúng túng không biết từ này nên sử dụng thể nào, sử dụng trong trường hợp nào. Để thành thạo sử dụng giới từ chỉ thời gian, trong phạm vi bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết về cách dùng và cấu trúc before. 

Nhưng trước tiên, chúng ta hãy cùng đi qua một số giới từ chỉ thời gian thông dụng nhé.

⇒ Xem thêm: Tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc câu tường thuật

Một số giới từ chỉ thời gian thông dụng

  1. Một số giới từ chỉ thời gian thông dụng
  2. Cấu trúc before là gì?
    1. ➤ Vị trí của Before trong câu
    2. ➤ Cấu trúc before và cách dùng
      1. +) Sau khi đã kết thúc hành động, sự việc mới làm một hành động, sự việc khác
      2. +) Trước khi làm gì thì sẽ làm một cái gì đó.
  3. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc before
  • In: được sử dụng khi nói đến tháng, năm cụ thể, các mùa trong năm, các buổi trong ngày,…
  • At: đề cập tới giờ giấc
  • On: chỉ cụ thể ngày trong tuần, ngày trong tháng, dịp lễ đặc biệt,…
  • Ngoài ra còn có : by, since/ for, before/ after

Một trong những phương pháp để thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh là hiểu chi tiết từ, cụm từ. Nào, ngay bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về giới từ chỉ thời gian before.

Cấu trúc before là gì?

cấu trúc before trong tiếng anh đầy đủ nhất

Before có nghĩa tiếng Việt là trước khi. Nhưng ngôn ngữ luôn trong trạng thái muôn màu muôn vẻ, cho nên ngoài ý nghĩa quen thuộc là “trước khi…” thì before còn là một liên từ liên kết mệnh đề chỉ thời gian.

➤ Vị trí của Before trong câu

Các mệnh đề chứa cấu trúc before thường là mệnh đề phụ, bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Tùy vào mục đích diễn đạt của người dùng mà các mệnh đề được sắp xếp một cách linh hoạt. Nếu mệnh đề chứa before ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Before you go out, turn off the air conditioner to save power.

= You turn off the air conditioner to save power before go out.

(= Trước khi ra khỏi nhà, hãy tắt điều hòa để tiết kiệm điện) 

➤ Cấu trúc before và cách dùng

Before được xem là trạng từ chỉ thời gian được sử dụng phổ biến. Nó được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Chúng ta cần xác định mối liên hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề chứa cấu trúc before để chia động từ thật chính xác.

+) Sau khi đã kết thúc hành động, sự việc mới làm một hành động, sự việc khác

Cấu trúc: Before + Quá khứ đơn, + Quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

  • Before Tom got here, he contacted me to dial a pay phone.

(= Trước khi Tom đến đây, anh ta đã liên lạc với tôi qua điện thoại công cộng.)

  • Before he made a decision, everyone left because they couldn’t wait any longer.

(= Trước khi anh đưa ra quyết định, mọi người đều rời đi vì họ không thể đợi thêm được nữa.) 

+) Trước khi làm gì thì sẽ làm một cái gì đó.

Cấu trúc: Before + Hiện tại đơn, + Hiện tại đơn/ Tương lai đơn

Ví dụ:

  • Before my mom gets home, I’ll prepare her unexpectedly because it’s my mother’s birthday.

(= Trước khi mẹ tôi về đến nhà, tôi sẽ chuẩn bị một bất ngờ cho bà ấy, vì hôm nay là sinh nhật mẹ tôi.) 

  • Before the Women’s Day came, I thought my sister would buy gifts for our mother.

(= Trước ngày phụ nữ Việt Nam đến, chị tôi sẽ mua quà cho mẹ.)

⇒ Đọc ngay: Cấu trúc và cách dùng câu The Last Time chuẩn nhất

Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc before

Cấu trúc Before và cách dùng

Để sử dụng cấu trúc before một cách thuần thục, và tự nhiên như người bản xứ thì bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây:

➧ Chú ý 1: Ngoài việc đóng vai trò như một liên từ, Before còn xuất hiện trong câu đảo ngữ

Ví dụ: 

  • She had never been so happy before.

→ Never before had she been so happy.

(= Cô ấy chưa bao giờ hạnh phúc như vậy.)

➧ Chú ý 2: Before còn là một giới từ, nó có thể có một danh từ đi kèm phía sau.

➧ Chú ý 3: Before còn là dấu hiệu nhận biết các thì hoàn thành.

Ví dụ:

  • He had left for work before you came here.

(= Anh ấy đã đi làm trước khi bạn đến đây.)

Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ cho các bạn các kiến thức về cấu trúc before, vị trí, cách dùng và một số lưu ý nhỏ. Hãy làm nhiều bài tập vận dụng và theo dõi các ví dụ để dễ nhớ hơn.

Từ khóa » Cách Dùng Before Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành