Lúc nghỉ hưu tôi muốn sống một cách thảnh thơi tại vùng nông thôn. I'd like to live a quiet life in the country after retirement. ... Khá là thảnh thơi. Fish ...
Xem chi tiết »
Translation for 'thảnh thơi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
After that I leisurely relaxed in my room until the appointed time.
Xem chi tiết »
Tra từ 'thảnh thơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thảnh thơi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thảnh thơi * adj - unoccupied, leisurely.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "thảnh thơi" tiếng anh là gì? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nhàn nhã, thoải mái, hoàn toàn không vướng bận, lo nghĩ gì. Sống thảnh thơi. Đầu óc thảnh thơi . Buồng đào khuya sớm thảnh thơi (Truyện Kiều). Tham ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thảnh thơi' trong tiếng Anh. thảnh thơi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; thảnh thơi. * adj - unoccupied, leisurely ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
- tt. Nhàn nhã, thoải mái, hoàn toàn không vướng bận, lo nghĩ gì: sống thảnh thơi đầu óc thảnh thơi Buồng đào khuya sớm thảnh thơi ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Thảnh Thơi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thảnh thơi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu