Thảnh Thơi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̰jŋ˧˩˧ tʰəːj˧˧ | tʰan˧˩˨ tʰəːj˧˥ | tʰan˨˩˦ tʰəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˩ tʰəːj˧˥ | tʰa̰ʔjŋ˧˩ tʰəːj˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]thảnh thơi
- Nhàn nhã, thoải mái, hoàn toàn không vướng bận, lo nghĩ gì. Sống thảnh thơi. Đầu óc thảnh thơi . Buồng đào khuya sớm thảnh thơi (Truyện Kiều)
Tham khảo
[sửa]- "thảnh thơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Thảnh Thơi Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Thảnh Thơi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thảnh Thơi" - Là Gì?
-
Thảnh Thơi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thảnh Thơi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thảnh Thơi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thảnh Thơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thảnh Thơi - Phật Học Ứng Dụng
-
Thảnh Thơi - Làng Mai
-
THẢNH THƠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thảnh Thơi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
THẢNH THƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 11 Thảnh Thơi Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh