Nghĩa của từ thanh vân trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thanh vân * noun - blue cloud adder of fame. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "thanh vân": thanh vân thành văn thành viên; Words contain "thanh vân" in its definition in English - Vietnamese ...
Xem chi tiết »
The foundation for the movie was from a conversation between Ngo Thanh Van and fashion designer Thuy Nguyen, as both wanted to make movie about Vietnamese women ...
Xem chi tiết »
The meaning of: thanh vân is blue cloud adder of fame.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thanh vân' trong tiếng Việt. thanh vân là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Your name of Thanh-Van has created your very refined, idealistic, peace-loving nature and a quick mind. You have an appreciation for music and the arts and, ...
Xem chi tiết »
thanh vân trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ thanh vân trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Origin and meaning of name Thanh Van. Sorry, we do not have a definition yet for the name thanh van. We are regularly updating the name information, if we find ...
Xem chi tiết »
Dictionary entries. Entries where "Vân" occurs: Higgs boson: …1987, Robert N. Cahn, The Search for a Heavy Higgs Boson at the SSC, Orrin Fackler, J. Thanh ...
Xem chi tiết »
Tên Thanh Vân có ý nghĩa là gì? Đặt tên Thanh Vân cho bé có tốt không? Tên Thanh Vân trong tiếng Trung và tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa phong thủy của tên Thanh ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Tên Diệu Thanh Vân trong tiếng Trung và tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa phong thủy của tên Diệu Thanh Vân được giải thích trong bài viết này. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
(Từ cũ, Văn chương) mây xanh; chỉ bước đường công danh "Mấy phen lần bước dặm thanh vân, Đeo lợi làm chi luống nhục thân." (Q&Ac [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 8. 3 ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2018 · Vân. Male and female | Derived from Chinese 雲, meaning “cloud.”| Pronounced vun.
Xem chi tiết »
bui thanh van in Chinese : :裴清云…. click for more detailed Chinese translation, meaning, pronunciation and example sentences.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thanh Vân Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề thanh vân meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu