Thánh Vịnh 23 – Psalm 23 | Đọt Chuối Non
Có thể bạn quan tâm
Chào các bạn,
Đây là một bài Thánh vịnh mình rất thích vì cho mình sự bình an và sức mạnh một cách diệu kỳ.
Bên cạnh sự sâu sắc, mình còn thích nghệ thuật viết của bài. Bài có tiêu chuẩn viết rất đẹp mà mình đang áp dụng để học viết tiếng Anh và tiếng Việt.
Toàn bài sử dụng từ ngữ đơn giản (trong bài chỉ có 1 từ có 3 âm tiết là righteousness), bài dùng câu ngắn, thì hiện tại, dạng chủ động và dùng nhiều hình ảnh.
Có lẽ nhờ những chuẩn mực viết rất cao như vậy mà Thánh vịnh này dù được viết cách đây gần 3.000 năm nhưng lại có một cảm giác thật gần gũi và sâu thẳm đến thế.
Mời các bạn cùng thưởng thức bài này nhé.
Chúc các bạn một ngày tốt lành.
Thu Hương,
***
| Psalm 23 (*) The Lord is my shepherd, I shall not be in want He makes me lie down in green pastures He leads me beside quiet waters. He restores my soul He guides me in path of righteousness for his name’s sake. Yea, though I walk through the valley of the shadow of death I will fear no evil for you are with me Your rod and your staff they comfort me. You prepare a table before me in the presence of my enemies You anoint my head with oil My cup overflows Surely goodness and love shall follow me all the days of my life And I will dwell in the house of the Lord forever
| Thánh vịnh 23 Chúa là đấng chăn dắt tôi, tôi chẳng thiếu thốn chi Người cho tôi nằm nghỉ trong đồng cỏ xanh tươi Người đưa tôi đi bên dòng nước trong lành Người cứu chữa hồn tôi Người dẫn tôi đi trên đường ngay nẻo chính Vì tên Người. Vâng, dù con đi qua vũng tối của sự chết Con không sợ điều ác, vì có Chúa ở cùng Gậy trượng của Người trấn an con Chúa dọn bàn tiệc cho con ngay trước mặt quân thù Chúa xức dầu lên đầu con Ly con tràn đầy Chắc chắn điều thiện và tình yêu sẽ theo con trọn chuỗi ngày của đời con Và con sẽ được ở trong nhà Chúa mãi mãi (Thánh vịnh 23 – TĐH dịch) |
(*): Nguyên tác Psalm 23 và clip Psalm 23 phổ nhạc có khác nhau.
Psalm 23, The Lord is my Shepherd.
Share this:
- More
- X
Related
Từ khóa » Thánh Vịnh Tiếng Anh Là Gì
-
THÁNH VỊNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Thánh Vịnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thánh Vịnh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ca Vịnh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Use Thánh Vịnh In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
'ca Vịnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
PS định Nghĩa: Thánh Vịnh - Psalms - Abbreviation Finder
-
Thánh Nhạc Trong Thánh Lễ Tiếng Anh: Những đề Xuất Về “Ca Dâng ...
-
Tiếng Anh – English |
-
Sách Cổ "Thánh Vịnh" Tiếng Anh đạt Giả Kỷ Lục 14,2 Triệu Mỹ Kim
-
[Wiki] Thánh Vịnh 23 Là Gì? Chi Tiết Về Thánh Vịnh 23 Update 2021
-
Thánh Vịnh – Wikipedia Tiếng Việt