Thanh Xuân Có Bạn (mùa 1) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Thanh xuân có bạn (mùa 1) | |
---|---|
Thể loại | Chương trình truyền hình |
Giám khảo | Trương Nghệ HưngLý Vinh HạoThái Y LâmTừ Minh Hạo (The8)MC JinAfter Journey |
Nhạc dạo | "Thanh xuân có bạn" |
Quốc gia | Trung Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung Quốc |
Số tập | 12 |
Sản xuất | |
Thời lượng | 80–120 phút |
Đơn vị sản xuất | IQIYI |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | IQIYI |
Phát sóng | 21 tháng 1 năm 2019 |
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Idol Producer |
Chương trình sau | Thanh xuân có bạn (mùa 2) |
Thanh xuân có bạn (tiếng Trung: 青春有你; bính âm: Qīngchūn yǒu nǐ; tiếng Anh: Youth with you), là một chương trình thực tế tuyển chọn nhóm nhạc nam của Trung Quốc, khởi chiếu vào ngày 21 tháng 1 năm 2019 trên nền tảng video iQIYI. Chương trình được xem là mùa thứ 2 của chương trình Idol Producer 2018 và là phiên bản mùa đầu tiên với tên Thanh xuân có bạn. Chương trình được dẫn dắt bởi các cố vấn Trương Nghệ Hưng, Lý Vinh Hạo, Thái Y Lâm, Từ Minh Hạo (The8), MC Jin và After Journey.[1] Chương trình quy tụ 100 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau và chỉ chọn ra 9 thực tập sinh đứng đầu trong số tất cả các thực tập sinh ra mắt thông qua bình chọn của người xem. Vào ngày 6 tháng 4 năm 2019, 9 thí sinh cuối cùng đã ra mắt với cái tên UNINE.[2]
Khái niệm
[sửa | sửa mã nguồn]Trong Thanh xuân có bạn đã quy tụ 100 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau hoặc thực tập sinh tự do, 9 thực tập sinh sẽ được lựa chọn thông qua phiếu bầu của người xem để thành lập một nhóm nhạc nam sau nhiều tuần đánh giá, biểu diễn và loại trừ.
Cố vấn
[sửa | sửa mã nguồn]Chính
[sửa | sửa mã nguồn]- Trương Nghệ Hưng - Giám đốc sản xuất (PD) và người thuyết trình[3]
- Lý Vinh Hạo — Cố vấn thanh nhạc[4]
- Thái Y Lâm — Cố vấn vũ đạo[5]
- Từ Minh Hạo (The8) — Huấn luyện viên vũ đạo[5]
- MC Jin — Cố vấn rap[5]
- After Journey — Huấn luyện viên rap[5]
Cố vấn nghệ thuật
[sửa | sửa mã nguồn]- Tưởng Đại Vi
- Hoàng Đậu Đậu
- Đằng Thỉ Sơ
- Vương Khiết Thực
Cố vấn diễn xuất
[sửa | sửa mã nguồn]- Tỉnh Bách Nhiên
Danh sách thực tập sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Rời khỏi chương trình
- Top 9 trong tuần
- Top 9 trong tuần (Chỉ trực tiếp)
- Thực tập sinh được giữ bằng phiếu bầu của nhóm Cố vấn nghệ thuật
- Đã được loại trong Tập 5
- Đã được loại trong Tập 8
- Đã được loại trong Tập 10
- Đã được loại trong Tập 12
- Thành viên cuối cùng của UNINE
Công ty | Tên | Tuổi | Đánh giá lớp | Xếp hạng | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tập 2 | Tập 3 | Tập 4 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 5 | Tập 6 | Tập 7 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 8 | Tập 9 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 10 | Tập 12 | Chung kết | ||||||||||
1 | 2 | # | # | # | # | Số phiếu | # | # | # | Số phiếu | # | # | Số phiếu | # | Số phiếu | |||||
AFSC Music Entertainent (AFSC音乐) | Vương Dịch (王奕) | 31 | C | D | 37 | 40 | 25 | 41 | 392,737 | 42 | 9 | 20 | 4,522,275 | 33 | Đã bị loại | 38 | ||||
SDT Entertainment (SDT娱乐) | Thẩm Bác Hoài (沈博怀) | 26 | D | B | 82 | 66 | 33 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Dương Triều Dương (杨朝阳) | 25 | D | D | 66 | 52 | 46 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Skylimit Culture (一响天开) | Cốc Lam Đế (谷蓝帝) | 29 | D | D | 16 | 21 | 51 | 25 | 680,922 | 33 | 7 | 26 | 4,243,969 | 15 | Đã bị loại | 23 | ||||
Shanghai Film and Television Company (上海影视传媒股份有限公司) | Trần Đào (陈涛) | 23 | D | D | 20 | 32 | 11 | 31 | 553,694 | 16 | 16 | 18 | 4,584,018 | 17 | 20 | 3,137,453 | 16 | 552,592 | 16 | |
In Hi Media (中喜合力) | Anthony (安东尼) | 26 | D | D | 22 | 41 | 51 | 29 | 574,694 | 28 | 54 | Đã bị loại | 46 | |||||||
Đặng Tân (邓滨) | 27 | D | D | 83 | 65 | 51 | 28 | 594,425 | 39 | 61 | Đã bị loại | 43 | ||||||||
Manny (曼尼) | 25 | D | B | 85 | 91 | 51 | Giữ lại | 37 | 45 | Đã bị loại | 58 | |||||||||
Khâu Bạc Hàn (邱薄翰) | 28 | D | A | 89 | 95 | 51 | 59 | 285,884 | 41 | 56 | Đã bị loại | 53 | ||||||||
Vương Tân Vũ (王新宇) | 28 | D | C | 56 | 81 | 51 | 46 | 342,761 | 30 | 42 | Đã bị loại | 48 | ||||||||
China Star Entertainment (中星娱乐) | Lý Do (李由) | 27 | C | C | 45 | 58 | 51 | 38 | 443,310 | 53 | 39 | Đã bị loại | 54 | |||||||
Yuehua Entertainment (乐华娱乐) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | 25 | C | D | 6 | 3 | 9 | 5 | 4,377,653 | 5 | 2 | 3 | 10,531,278 | 4 | 5 | 6,176,167 | 6 | 4,427,507 | 6 | |
Hồ Văn Huyên (胡文煊) | 25 | C | C | 21 | 19 | 8 | 15 | 1,091,316 | 15 | 17 | 24 | 4,258,592 | 13 | Đã bị loại | 24 | |||||
Lý Vấn Hàn (李汶翰) | 30 | B | A | 2 | 1 | 15 | 1 | 7,373,402 | 1 | 4 | 1 | 17,472,473 | 1 | 1 | 9,277,879 | 1 | 8,457,091 | 1 | ||
AM8 Entrertainment (亚美娱乐) | Casper (卡斯柏) | 33 | B | A | 7 | Rời khỏi chương trình | ||||||||||||||
Individual Trainee | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | 26 | B | A | 3 | 5 | 51 | 6 | 3,668,394 | 6 | 18 | 6 | 7,591,084 | 10 | 12 | 4,404,978 | 10 | 3,499,722 | 10 | |
E Star Plus (亿星明加) | Lâm Du Thực (林渝植) | 30 | C | C | 38 | 74 | 29 | 48 | 339,243 | 46 | 32 | 35 | 3,905,044 | 33 | Đã bị loại | 31 | ||||
G&Y Culture (光印文化) | Phó Hoằng Dịch (傅弘奕) | 30 | F | D | 59 | 89 | 21 | Giữ lại | 50 | 31 | Đã bị loại | 51 | ||||||||
M Academy China (勤嘉文化) | Vu Lăng Ngạo (于凌傲) | 30 | C | B | 57 | 42 | 41 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Star Master Entertainment (匠星娱乐) | Gia Nghệ (嘉羿) | 26 | B | A | 4 | 4 | 6 | 4 | 6,025,757 | 2 | 19 | 5 | 8,431,253 | 5 | 6 | 6,029,017 | 5 | 4,768,211 | 5 | |
Cận Phàm (靳凡) | 29 | D | B | 49 | 83 | 32 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Lâm Mạch (林陌) | 32 | C | C | 17 | 16 | 4 | 16 | 1,016,843 | 14 | 28 | 17 | 4,941,035 | 16 | 16 | 3,327,157 | 14 | 890,607 | 14 | ||
Triển Vũ (展羽) | 27 | D | B | 34 | 69 | 25 | 47 | 339,864 | 40 | 37 | Giữ lại | 25 | Đã bị loại | 33 | ||||||
Quyến Nam (圳南) | 30 | C | D | 51 | 77 | 49 | Đã bị loại | 63 | ||||||||||||
CAST PLANET (卡司星球) | Quản Nhạc (管栎) | 30 | B | A | 8 | 6 | 17 | 3 | 6,322,775 | 3 | 3 | 2 | 11,440,233 | 2 | 2 | 7,645,619 | 4 | 4,938,914 | 4 | |
Thẩm Quần Phong (沈群丰) | 27 | D | F | 58 | 75 | 31 | 42 | 387,807 | 45 | 20 | 33 | 4,021,079 | 25 | Đã bị loại | 30 | |||||
Jiashang Media (嘉尚传媒) | Kha Khâm Minh (柯钦明) | 25 | F | D | 42 | 76 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Ngô Trạch Lâm (吴泽林) | 26 | F | F | 25 | 33 | 16 | 37 | 474,599 | 25 | 41 | 34 | 3,969,025 | 36 | Đã bị loại | 37 | |||||
Tạ Tuấn Trạch (谢俊泽) | 25 | F | F | 77 | 94 | 36 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Diệp Hà Lâm (叶河林) | 26 | F | D | 19 | 28 | 51 | 33 | 518,850 | 23 | 49 | Đã bị loại | 42 | ||||||||
China Music (国韵文化) | Kim Vĩnh Tiên (金永先) | 28 | D | D | 71 | 68 | 35 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
ONE COOL JASCO Entertainment (天加一文化传媒) | Văn Nghiệp Thần (文邺辰) | 24 | D | B | 61 | 48 | 51 | 44 | 359,838 | 51 | 14 | Giữ lại | 29 | Đã bị loại | 29 | |||||
Diêu Minh Minh (姚明明) | 27 | C | C | 15 | 8 | 51 | 7 | 2,175,588 | 9 | 22 | 10 | 6,715,765 | 13 | 3 | 6,531,168 | 3 | 4,990,867 | 3 | ||
Show City Times (少城时代) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | 27 | D | D | 11 | 9 | 1 | 12 | 1,343,458 | 12 | 23 | 12 | 6,176,012 | 8 | 9 | 5,480,863 | 13 | 2,116,068 | 13 | |
Hồ Gia Hào (胡家豪) | 27 | D | F | 78 | 35 | 51 | 54 | 310,887 | 38 | 40 | Đã bị loại | 40 | ||||||||
Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | 27 | B | A | 63 | 30 | 24 | 20 | 818,908 | 11 | 1 | 8 | 6,994,305 | 12 | 8 | 5,603,770 | 7 | 3,785,916 | 7 | ||
TMXY Media Entertainment (彤梦心缘) | Lý Tông Lâm (李宗霖) | 31 | F | D | 14 | 24 | 51 | 30 | 555,597 | 32 | 38 | 32 | 4,061,633 | 23 | Đã bị loại | 35 | ||||
Zhejiang Leisure Media Entertainment (从容影视) | Diệp Tử Minh (叶子铭) | 28 | B | A | 60 | 90 | 51 | 34 | 506,663 | 54 | 30 | Đã bị loại | 47 | |||||||
Lý Chi Phồn (李之繁) | 28 | D | B | Rời khỏi chương trình | ||||||||||||||||
Ciwen Media (慈文传媒) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | 26 | F | F | 1 | 2 | 2 | 2 | 6,675,058 | 4 | 26 | 4 | 8,876,127 | 9 | 4 | 6,320,043 | 8 | 3,667,518 | 8 | |
Đặng Trạch Minh (邓泽鸣) | 22 | Rời khỏi chương trình | ||||||||||||||||||
New Classics Media Entertainment (新丽传媒) | Tôn Trạch Lâm (孙泽霖) | 25 | D | D | 40 | 55 | 23 | 43 | 384,339 | 31 | 29 | 28 | 4,110,701 | 25 | Đã bị loại | 32 | ||||
New Smile Film Entertainment (新微笑影视) | Thạch Tử (石锌) | 30 | C | F | 97 | 97 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Xshow Entertainment (新美星秀) | Đoạn Húc Vũ (段旭宇) | 24 | D | C | 68 | 86 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Asian Stars Media (星之传媒) | Châu Sĩ Nguyên (周士原) | 28 | C | C | 29 | 15 | 51 | 27 | 627,189 | 22 | 15 | 14 | 5,563,149 | 22 | 14 | 3,381,245 | 21 | 129,333 | 21 | |
Big Picture Universal (星映环球) | Lâm Triết Vũ (林哲宇) | 26 | C | B | 67 | 25 | 6 | 26 | 638,214 | 48 | 50 | Đã bị loại | 50 | |||||||
Tất Chí Hào (漆志豪) | 31 | C | D | 94 | 51 | 46 | 56 | 301,140 | 61 | 52 | Đã bị loại | 61 | ||||||||
Thiệu Hạo Phàm (邵浩帆) | 26 | C | D | 91 | 29 | 10 | 32 | 553,638 | 34 | 33 | 25 | 4,256,107 | 25 | Giữ lại | 19 | 254,840 | 19 | |||
Ôn Khải Uy (温凯崴) | 26 | C | C | 96 | 50 | 40 | 36 | 498,249 | 62 | 57 | Đã bị loại | 62 | ||||||||
XCSS Entertainment (星灿盛世) | Trần Bá Khải (陈柏凯) | 24 | F | F | 28 | 43 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Mountain Culture (等风来工作室) | Vương Gia Nhất (王加一) | 30 | B | B | 5 | 7 | 37 | 8 | 2,077,986 | 18 | 55 | 29 | 4,110,553 | 31 | Đã bị loại | 36 | ||||
FutureONE Entertainment (未来壹娱乐) | Khấu Thông (寇聪) | 25 | D | B | 95 | 84 | 51 | 50 | 331,088 | 55 | 35 | Đã bị loại | 57 | |||||||
Lưu Vũ Hàng (刘宇航) | 26 | D | D | 80 | 80 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Ngô Phi (吴飞) | 26 | D | D | 65 | 72 | 51 | Đã bị loại | 64-65 | ||||||||||||
Dương Ninh (杨宁) | 24 | D | D | 50 | 70 | 51 | 45 | 356,068 | 57 | 46 | Đã bị loại | 44 | ||||||||
Gramarie Entertainment (果然娱乐) | Đường Thư Á (唐书亚) | 26 | F | F | 81 | 85 | 14 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Ngô Thừa Trạch (吴承泽) | 24 | D | F | 12 | 17 | 51 | 22 | 789,572 | 26 | 27 | 27 | 4,120,774 | 38 | 19 | 3,185,346 | 22 | 103,491 | 22 | ||
Dương Tuyên (杨亘) | 28 | D | F | 53 | 49 | 43 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Triệu Thiên Qua (赵天戈) | 31 | F | F | 72 | 26 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Boli Culture Entertainment (波利文化) | Lý Luyện (李炼) | 25 | F | F | 92 | 87 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Haohan Entertainment (浩瀚娱乐) | Châu Xuyên Quân (周川珺) | 27 | F | F | 46 | 73 | 21 | 52 | 311,918 | 47 | 35 | Đã bị loại | 52 | |||||||
Ocean Butterflies Music (海蝶國際集團) | Từ Bính Siêu (徐炳超) | 27 | B | D | 43 | 53 | 5 | 35 | 498,427 | 17 | 13 | 16 | 5,418,276 | 20 | Đã bị loại | 26 | ||||
White Media China (白色系) | Bá Viễn (伯远) | 31 | F | B | 36 | 54 | 49 | 53 | 311,110 | 49 | 47 | Giữ lại | 31 | Đã bị loại | 34 | |||||
Mông Ân (蒙恩) | 30 | F | F | 31 | 47 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Trác Nguyên (卓沅) | 25 | F | C | 62 | 59 | 46 | 58 | 285,884 | 44 | 61 | Đã bị loại | 39 | ||||||||
Sony Music (索尼音乐娱乐) | Trần Vũ Nông (陈雨浓) | 30 | D | D | 41 | 71 | 44 | 40 | 429,249 | 59 | 58 | Đã bị loại | 59 | |||||||
Thôi Thiếu Bằng (崔少鹏) | 27 | D | C | 84 | 88 | 44 | 49 | 332,718 | 60 | 43 | Đã bị loại | 60 | ||||||||
Tô Vũ Hàng (苏宇航) | 30 | D | B | 93 | 79 | 12 | 51 | 326,056 | 52 | 44 | Đã bị loại | 49 | ||||||||
Từ Phương Chu (徐方舟) | 29 | C | A | 64 | 23 | 51 | 23 | 777,509 | 29 | 34 | 31 | 4,102,512 | 25 | 17 | 3,281,175 | 18 | 282,936 | 18 | ||
Y Star Entertainment (翌星传媒) | Lư Tuấn Kiệt (卢俊杰) | 25 | D | F | 87 | 96 | 37 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Shanghai You Hug Media Company (耀客娱乐) | Hoàng Hoành Hiên (黄宏轩) | 27 | D | D | 76 | 92 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Huaying Entertainment (华影艺星) | Cao Hiểu Tùng (高晓松) | 26 | F | F | 39 | 78 | 28 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Huace Media Group (华策集团) | Khương Thánh Dân (姜圣民) | 30 | C | A | 74 | 34 | Rời khỏi chương trình | |||||||||||||
Lâm Mẫn Sinh (林敏生) | 32 | C | C | 90 | 63 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Tề Hạo Nhiên (齐浩然) | 29 | D | C | 55 | 31 | 51 | Đã bị loại | 64-65 | ||||||||||||
Thiệu Kỳ Minh (邵奇明) | 25 | D | C | 88 | 45 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Điền Đảo (田岛) | 28 | D | C | 69 | 44 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Ân Thực (殷实) | 24 | D | D | 75 | 38 | 51 | 57 | 294,064 | 36 | 60 | Đã bị loại | 41 | ||||||||
OACA Entertainment (觉醒东方) | Trần Hữu (陈佑) | 25 | D | F | 33 | 61 | 51 | 55 | 305,983 | 58 | 59 | Đã bị loại | 56 | |||||||
Daniel (丹尼尔) | 28 | D | D | 30 | 46 | 33 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Phùng Tuấn Kiệt (冯俊杰) | 30 | C | A | 13 | 18 | 19 | 14 | 1,143,640 | 21 | 24 | 22 | 4,293,977 | 33 | Giữ lại | 20 | 199,945 | 20 | |||
Hà Sưởng Hy (何昶希) | 26 | C | A | 10 | 12 | 51 | 9 | 1,775,620 | 13 | 10 | 11 | 6,563,940 | 6 | 13 | 4,297,992 | 9 | 3,531,188 | 9 | ||
CNC Records (超能唱片) | Phùng Thiên Hào (冯天豪) | 27 | C | B | 86 | 37 | 29 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Lý Thần Dương (李晨阳) | 25 | C | C | 70 | 36 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Bates MeThinks (达意美施) | Trần Tư Kiện (陈思键) | 25 | B | C | 32 | 14 | 51 | 18 | 943,171 | 24 | 20 | 21 | 4,521,596 | 21 | 18 | 3,226,574 | 15 | 621,419 | 15 | |
AppMagics (迈吉传媒) | Đinh Phi Tuấn (丁飞俊) | 27 | D | F | 24 | 27 | 18 | 39 | 438,383 | 35 | 12 | 30 | 4,110,363 | 25 | Đã bị loại | 27 | ||||
IV Idea Picture (青藤文化) | Ngô Minh (吳銘) | 25 | F | D | 79 | 93 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Hứa Lung Hạn (许珑瀚) | 24 | F | D | 54 | 22 | 51 | 17 | 955,755 | 20 | 11 | 23 | 4,280,172 | 36 | Đã bị loại | 28 | |||||
Banana Entertainment (香蕉娱乐) | Xa Tuệ Hiên (车慧轩) | 28 | F | A | 27 | 39 | 51 | 24 | 743,739 | 43 | 53 | Đã bị loại | 45 | |||||||
Lý Hoàng Dật (李皇逸) | 30 | D | D | 47 | 82 | 51 | Đã bị loại | 66 | ||||||||||||
Vương Triết (王喆) | 27 | F | F | 9 | 10 | 20 | 13 | 1,336,766 | 27 | 48 | 15 | 5,529,867 | 18 | 15 | 3,361,851 | 17 | 392,230 | 17 | ||
Mavericks Entertainment (麦锐娱乐) | Lâu Cảnh Trạch (楼炅择) | 25 | D | C | 44 | 56 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | |||||||||||
Bành Sưởng Hoa (彭昶桦) | 26 | C | B | 35 | 57 | 42 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Diêu Trì (姚弛) | 26 | C | C | 18 | 11 | 51 | 10 | 1,749,405 | 7 | 6 | 7 | 7,120,995 | 6 | 10 | 4,632,516 | 12 | 3,239,468 | 12 | ||
Châu Tương Hằng (周湘恒) | 29 | B | B | 52 | 64 | 37 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
BG Project (黑金计划) | Lý Chấn Ninh (李振宁) | 29 | D | C | 48 | 62 | 3 | 21 | 807,767 | 10 | 25 | 13 | 5,860,409 | 11 | 7 | 5,762,839 | 2 | 5,655,150 | 2 | |
Âu Thiên Thuỵ (区天瑞) | 30 | D | D | 73 | 67 | 51 | Đã bị loại | 67-96 | ||||||||||||
Sư Minh Trạch (师铭泽) | 26 | D | D | 23 | 20 | 51 | 19 | 904,979 | 19 | 8 | 19 | 4,453,715 | 19 | Đã bị loại | 25 | |||||
Thi Triển (施展) | 26 | D | D | 26 | 13 | 13 | 11 | 1,363,804 | 8 | 5 | 9 | 6,876,214 | 3 | 11 | 4,554,806 | 11 | 3,323,160 | 11 | ||
Diêu Bác Lam (姚博岚) | 27 | D | F | 98 | 60 | 27 | 60 | 285,453 | 56 | 50 | Đã bị loại | 55 |
Top 9
[sửa | sửa mã nguồn]- ▲ : Tăng , ▼: Giảm
# | Tập 1 | Tập 2 | Tập 3 | Tập 4 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 5 | Tập 6 | Tập 7 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 8 | Tập 9 (Bình chọn trực tiếp) | Tập 10 | Tập 12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Trần Hựu Duy ▲1 (陈宥维) | Lý Vấn Hàn ▲1 (李汶翰) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) |
2 | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Lý Vấn Hàn ▼1 (李汶翰) | Trần Hựu Duy ▼1 (陈宥维) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Gia Nghệ ▲2 (嘉羿) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Quản Nhạc ▲1 (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Lý Chấn Ninh ▲5 (李振宁) |
3 | Quản Nhạc (管栎) | Liên Hoài Vĩ ▲86 (连淮伟) | Hồ Xuân Dương ▲3 (胡春杨) | Lý Chấn Ninh (李振宁) | Quản Nhạc ▲3 (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Quản Nhạc (管栎) | Hồ Xuân Dương ▲2 (胡春杨) | Thi Triển (施展) | Diêu Minh Minh ▲7 (姚明明) | Diêu Minh Minh (姚明明) |
4 | Mông Ân (蒙恩) | Gia Nghệ ▲1 (嘉羿) | Gia Nghệ (嘉羿) | Lâm Mạch (林陌) | Gia Nghệ (嘉羿) | Trần Hựu Duy ▼2 (陈宥维) | Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Quản Nhạc ▼2 (管栎) |
5 | Gia Nghệ (嘉羿) | Vương Gia Nhất ▲41 (王加一) | Liên Hoài Vĩ ▼2 (连淮伟) | Từ Bính Siêu (徐炳超) | Hồ Xuân Dương ▼2 (胡春杨) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Thi Triển (施展) | Gia Nghệ ▼1 (嘉羿) | Gia Nghệ (嘉羿) | Hồ Xuân Dương ▼2 (胡春杨) | Gia Nghệ ▲1 (嘉羿) |
6 | Thi Triển (施展) | Hồ Xuân Dương ▲5 (胡春杨) | Quản Nhạc ▲2 (管栎) | Lâm Triết Vũ (林哲宇) & Gia Nghệ (嘉羿) | Liên Hoài Vĩ ▼1 (连淮伟) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) | Hà Sưởng Hy (何昶希) & Diêu Trì (姚弛) | Gia Nghệ ▼1 (嘉羿) | Hồ Xuân Dương ▼1 (胡春杨) |
7 | Hà Sưởng Hy (何昶希) | Casper ▲46 (卡斯柏) | Vương Gia Nhất ▼2 (王加一) | Diêu Minh Minh ▲1 (姚明明) | Diêu Trì ▲3 (姚弛) | Cốc Lam Đế (谷蓝帝) | Diêu Trì (姚弛) | Lý Chấn Ninh ▲6 (李振宁) | Hạ Hãn Vũ ▲1 (夏瀚宇) | ||
8 | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Quản Nhạc ▼5 (管栎) | Diêu Minh Minh ▲7 (姚明明) | Hồ Văn Huyên (胡文煊) | Vương Gia Nhất ▼1 (王加一) | Thi Triển ▲3 (施展) | Sư Minh Trạch (师铭泽) | Hạ Hãn Vũ ▲3 (夏瀚宇) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Hạ Hãn Vũ (夏瀚宇) | Trần Hựu Duy ▼4 (陈宥维) |
9 | Cận Phàm (靳凡) | Vương Triết ▲4 (王喆) | Đặng Siêu Nguyên ▲2 (邓超元) | Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Hà Sưởng Hy ▲3 (何昶希) | Diêu Minh Minh ▼2 (姚明明) | Vương Dịch (王奕) | Thi Triển ▼1 (施展) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Đặng Siêu Nguyên ▲3 (邓超元) | Hà Sưởng Hy ▲4 (何昶希) |
Biểu đồ loại bỏ
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại mài
| Thành viên cuối cùng UNINE |
| Thí sinh bị loại trong tập cuối cùng |
| Thí sinh bị loại ở lần loại thứ ba |
| Thí sinh bị loại trong lần loại thứ hai |
| Thí sinh bị loại trong lần loại đầu tiên |
| Thí sinh rời khỏi chương trình |
Các thí sinh mùa 1 của Thanh xuân có bạn | ||||
---|---|---|---|---|
Lý Vấn Hàn (李汶翰) | Lý Chấn Ninh (李振宁) | Diêu Minh Minh (姚明明) | Quản Nhạc (管栎) | Gia Nghệ (嘉羿) |
Hồ Xuân Dương (胡春杨) | Hạ Hàn Vũ (夏瀚宇) | Trần Hựu Duy (陈宥维) | Hà Sưởng Hy (何昶希) | Liên Hoài Vĩ (连淮伟) |
Thi Triển (施展) | Diêu Trì (姚弛) | Đặng Siêu Nguyên (邓超元) | Lâm Mạch (林陌) | Trần Tư Kiện (陈思键) |
Trần Đào (陈涛) | Vương Triết (王喆) | Từ Phương Chu (徐方舟) | Thiệu Hạo Phàm (邵浩帆) | Phùng Tuấn Kiệt (冯俊杰) |
Châu Sĩ Nguyên (周士原) | Ngô Thừa Trạch (吴承泽) | Cốc Lam Đế (谷蓝帝) | Hồ Văn Huyên (胡文煊) | Sư Minh Trạch (师铭泽) |
Từ Bỉnh Siêu (徐炳超) | Đinh Phi Tuấn (丁飞俊) | Hứa Lung Hãn (许珑瀚) | Văn Nghiệp Thần (文邺辰) | Thẩm Quần Phong (沈群丰) |
Lâm Du Thực (林渝植) | Tôn Trạch Lâm (孙泽霖) | Triển Vũ (展羽) | Bá Viễn (伯远) | Lý Tông Lâm (李宗霖) |
Vương Gia Nhất (王加一) | Ngô Trạch Lâm (吴泽林) | Vương Dịch (王奕) | Trác Nguyên (卓沅) | Hồ Gia Hào (胡家豪) |
Ân Thực (殷实) | Diệp Hà Lâm (叶河林) | Đặng Tân (邓滨) | Dương Ninh (杨宁) | Xa Tuệ Hiên (车慧轩) |
Anthony (安东尼) | Diệp Tử Minh (叶子铭) | Vương Tân Vũ (王新宇) | Tô Vũ Hàng (苏宇航) | Lâm Triết Vũ (林哲宇) |
Phó Hoằng Dịch (傅弘奕) | Châu Xuyên Quân (周川珺) | Khâu Bạc Hàn (邱薄翰) | Lý Do (李由) | Diêu Bác Lam (姚博岚) |
Trần Hữu (陈佑) | Khấu Thông (寇聪) | Manny (曼尼) | Trần Vũ Nùng (陈雨浓) | Thôi Thiếu Bằng (崔少鹏) |
Tất Chí Hào (漆志豪) | Ôn Khải Uy (温凯崴) | Quyến Nam (圳南) | Ngô Phi (吴飞) | Tề Hạo Nhiên (齐浩然) |
Lý Hoàng Dật (李皇逸) | Thẩm Bác Hoài (沈博怀) | Dương Triều Dương (杨朝阳) | Vu Lăng Ngạo (于凌傲) | Cận Phàm (靳凡) |
Kha Khâm Minh (柯钦明) | Tạ Tuấn Trạch (谢俊泽) | Kim Vĩnh Tiên (金永先) | Thạch Tử (石锌) | Đoạn Húc Vũ (段旭宇) |
Trần Bá Khải (陈柏凯) | Lưu Vũ Hàng (刘宇航) | Đường Thư Á (唐书亚) | Dương Tuyên (杨亘) | Triệu Thiên Qua (赵天戈) |
Lý Luyện (李炼) | Mông Ân (蒙恩) | Lư Tuấn Kiệt (卢俊杰) | Hoàng Hoành Hiên (黄宏轩) | Cao Hiểu Tùng (高晓松) |
Lâm Mẫn Sinh (林敏生) | Thiệu Kỳ Minh (邵奇明) | Điền Đảo (田岛) | Daniel (丹尼尔) | Phùng Thiên Hào (冯天豪) |
Lý Thần Dương (李晨阳) | Ngô Minh (吳銘) | Lâu Cảnh Trạch (楼炅择) | Bành Sưởng Hoa (彭昶桦) | Châu Tương Hằng (周湘恒) |
Âu Thiên Thuỵ (区天瑞) | Casper (卡斯柏) | Khương Thánh Dân (姜圣民) | Đặng Trạch Minh (邓泽鸣) | Lý Chi Phồn (李之繁) |
Giai đoạn đánh giá sơ bộ và xếp lớp
[sửa | sửa mã nguồn]Đánh giá sơ bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Tên | Công ty | Lớp |
---|---|---|---|---|
Thịnh hành (流行) | Lý Vũ Xuân | Trần Hữu | OACA Entertainment | D |
Daniel | D | |||
Phùng Tuấn Kiệt | C | |||
Hà Sưởng Hy | C | |||
Sweet Girl | Liên Hoài Vĩ | Individual Trainee | B | |
Tyger (钛戈) | Gia Nghệ | Star Master Entertainment | B | |
Cận Phàm | D | |||
Lâm Mạch | C | |||
Triển Vũ | D | |||
Quyến Nam | C | |||
Moon River | Johnny Mercer | Vương Gia Nhất | Mountain Culture | B |
This Is the Way | Casper | AM8 Entrertainment | B | |
Khi em (当你) | Xa Tuệ Hiên | Banana Entertainment | F | |
Lý Hoàng Dật | D | |||
Vương Triết | F | |||
Hãy để anh được ở bên em (让我留在你身边) | Kha Khâm Minh | Jiashang Media | F | |
Ngô Trạch Lâm | F | |||
Tạ Tuấn Trạch | F | |||
Diệp Hà Lâm | F | |||
Xuất phát từ đầu (从头出发) | Cao Hiểu Tùng | Cao Hiểu Tùng | Huaying Entertainment | F |
昨天,无脚鸟还没飞出东逸花园 | Trần Tư Kiện | Trần Tư Kiện | Bates MeThinks | B |
Jump Up! Gather the Light (Jump Up!聚光) | Bài hát gốc | Lý Chấn Ninh | BG Project | D |
Âu Thiên Thuỵ | D | |||
Sư Minh Trạch | D | |||
Thi Triển | D | |||
Diêu Bác Lam | D | |||
Yêu em không hết (对你爱不完) | Quách Phú Thành | Ngô Minh | IV Idea Picture | F |
Hứa Lung Hạn | F | |||
2U | Văn Nghiệp Thần | ONE COOL JASCO Entertainment | D | |
Diêu Minh Minh | C | |||
Đèn đường (路灯) | Châu Sĩ Nguyên | Asian Stars Media | C | |
香蕉超人 | Lý Do | China Star Entertainment | C | |
Cola (可乐) | Từ Bính Siêu | Ocean Butterflies Music | B | |
Light Up Pt. 2 | Lâm Du Thực | E Star Plus | C | |
Rap of China | Vương Dịch | AFSC Music Entertainent | C | |
Hiệu ứng bươm bướm (蝴蝶效应) | Trần Vũ Nông | Sony Music | D | |
Thôi Thiếu Bằng | D | |||
Tô Vũ Hàng | D | |||
Từ Phương Chu | C | |||
I Don't Wanna Fight Tonight | Lâu Cảnh Trạch | Mavericks Entertainment | D | |
Bành Sưởng Hoa | C | |||
Diêu Trì | C | |||
Châu Tương Hằng | B | |||
Công viên táo xanh (青苹果乐园) | Quản Nhạc | CAST PLANET | B | |
Thẩm Quần Phong | D | |||
Monster | Hồ Xuân Dương | Yuehua Entertainment | C | |
Hồ Văn Huyên | C | |||
Lý Vấn Hàn | B | |||
Nhiệt huyết anh và em (热血你和我) | Lâm Triết Vũ | Big Picture Universal | C | |
Tất Chí Hào | C | |||
Thiệu Hạo Phàm | C | |||
Ôn Khải Uy | C | |||
Tình yêu vĩnh viễn không mất đi (永不失联的爱) | Eric Châu Hưng Triết | Cốc Lam Đế | Skylimit Culture | D |
Dã man sinh trưởng (野蛮生长) | Trần Hựu Duy | Ciwen Media | F | |
Diễm (焰) | Đường Thư Á | Gramarie Entertainment | F | |
Ngô Thừa Trạch | D | |||
Dương Tuyên | D | |||
Triệu Thiên Qua | F | |||
Không rời mắt khỏi em (目不转睛) | Đặng Siêu Nguyên | Show City Times | D | |
Hồ Gia Hào | D | |||
Hạ Hãn Vũ | B | |||
Diamond | Khương Thánh Dân | Huace Media Group | C | |
Lâm Mẫn Sinh | C | |||
Tề Hạo Nhiên | D | |||
Thiệu Kỳ Minh | D | |||
Điền Đảo | D | |||
Ân Thực | D | |||
Thích em (喜欢你) | Lý Luyện | Boli Culture Entertainment | F | |
Không say không hiểu (不醉不会) | Châu Xuyên Quân | Haohan Entertainment | F | |
Kepler (克卜勒) | Từ Giai Oánh | Vu Lăng Ngạo | M Academy China | C |
Truyền nhân của rồng (龙的传人) | Phùng Thiên Hào | CNC Records | C | |
Lý Thần Dương | C | |||
Trùng phong (冲锋) | Đoạn Húc Vũ | Xshow Entertainment | D | |
Tuyết chân thật (认真的雪) | Tiết Chi Khiêm | Thẩm Bác Hoài | SDT Entertainment | D |
Dương Triều Dương | D | |||
New World | Khấu Thông | FutureONE Entertainment | D | |
Lưu Vũ Hàng | D | |||
Ngô Phi | D | |||
Dương Ninh | D | |||
Ngay một khắc này (就在这一刻) | Anthony | In Hi Media | D | |
Đặng Tân | D | |||
Manny | D | |||
Khâu Bạc Hàn | D | |||
Vương Tân Vũ | D | |||
Viết cho người xa lạ (给陌生的你听) | Trần Bá Khải | XCSS Entertainment | F | |
U U U | Đinh Phi Tuấn | AppMagics | D | |
Vương quốc của tôi / We Will Rock You (我的王国 / We Will Rock You) | Diệp Tử Minh | Zhejiang Leisure Media Entertainment | D | |
Lý Chi Phồn | B | |||
Tớ thích cậu nhường nào cậu sẽ biết thôi (我多喜欢你,你会知道) | Tôn Trạch Lâm | New Classics Media Entertainment | D | |
Không có danh tự ca (没有名字的歌) | Thạch Tử | New Smile Film Entertainment | C | |
Cơn gió mùa hạ (夏天的风) | Hoàng Hoành Hiên | Shanghai You Hug Media Company | D | |
Dear Mom | Kim Vĩnh Tiên | China Music | D | |
One shot 2.0 (一击即中2.0) | Bá Viễn | White Media China | F | |
Mông Ân | F | |||
Trác Nguyên | F | |||
Truy mộng cố sự (追梦的故事) | Lư Tuấn Kiệt | Y Star Entertainment | D | |
Cánh cửa may mắn (幸运大门) | Phó Hoằng Dịch | G&Y Culture | F | |
Chàng trai năng động (阳光宅男) | Lý Tông Lâm | TMXY Media Entertainment | F | |
Nghĩ về em (想著你) | Quách Đính | Trần Đào | Shanghai Film and Television Company | D |
Xếp lớp
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả đánh giá sơ bộ | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp | Thực tập sinh | ||||||||
A | Không | ||||||||
B | Trần Tư Kiện | Quản Nhạc | Gia Nghệ | Casper | Lý Vấn Hàn | Liên Hoài Vĩ | Vương Gia Nhất | Hạ Hãn Vũ | Từ Bính Siêu |
Diệp Tử Minh | Châu Tương Hằng | ||||||||
C | Phùng Tuấn Kiệt | Phùng Thiên Hào | Hà Sưởng Hy | Hồ Xuân Dương | Hồ Văn Huyên | Khương Thánh Dân | Lý Thần Dương | Lý Do | Lâm Mẫn Sinh |
Lâm Mạch | Lâm Du Thực | Lâm Triết Vũ | Bành Sưởng Hoa | Tất Chí Hào | Thiệu Hạo Phàm | Thạch Tử | Vương Dịch | Ôn Khải Huy | |
Từ Phương Chu | Diêu Trì | Diêu Minh Minh | Vu Lăng Ngạo | Quyến Nam | Châu Sĩ Nguyên | ||||
D | Anthony | Trần Đào | Trần Hữu | Trần Vũ Nông | Thôi Thiếu Bằng | Daniel | Đặng Tân | Đặng Siêu Nguyên | Đinh Phi Tuấn |
Đoạn Húc Vũ | Cốc Lam Đế | Hồ Gia Hào | Hoàng Hoành Hiên | Kim Vĩnh Tiên | Cận Phàm | Khấu Thông | Lý Hoàng Dật | Lý Chấn Ninh | |
Lý Chi Phồn | Lưu Vũ Hàng | Lâu Cảnh Trạch | Lư Tuấn Kiệt | Manny | Âu Thiên Thụy | Tề Hạo Nhiên | Khâu Bạc Hàn | Thiệu Kỳ Minh | |
Thẩm Bác Hoài | Thẩm Quần Phong | Sư Minh Trạch | Thi Triển | Tô Vũ Hàng | Tôn Trạch Lâm | Điền Đảo | Vương Tân Vũ | Văn Nghiệp Thần | |
Ngô Thừa Trạch | Ngô Phi | Dương Triều Dương | Dương Tuyên | Dương Ninh | Diêu Bác Lam | Ân Thực | Triển Vũ | ||
F | Bá Viễn | Xa Tuệ Hiên | Trần Bá Khải | Trần Hựu Duy | Phó Hoằng Dịch | Cao Hiểu Tùng | Kha Khâm Minh | Lý Luyện | Lý Tông Lâm |
Mông Ân | Đường Thư Á | Vương Triết | Ngô Minh | Ngô Trạch Lâm | Tạ Tuấn Trạch | Hứa Lung Hạn | Diệp Hà Lâm | Triệu Thiên Qua | |
Châu Xuyên Quân | Trác Nguyên |
Công diễn
[sửa | sửa mã nguồn]Công diễn 1: Đánh giá nhóm
[sửa | sửa mã nguồn]Color key
- Nhóm thắng
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
Ca khúc | Ca sĩ gốc | Nhóm | Tên | Xếp hạng |
---|---|---|---|---|
Lửa (Fire) (火 ) | A-Mei (Trương Huệ Muội) (張惠妹) | Group A | Hà Sưởng Hy | 51 |
Lâm Mẫn Sinh | 51 | |||
Điền Đảo | 51 | |||
Khương Thánh Dân | 51 | |||
Ân Thực | 51 | |||
Tề Hạo Nhiên | 51 | |||
Thiệu Kỳ Minh | 51 | |||
Group B | Tô Vũ Hàng | 12 | ||
Thôi Thiếu Bằng | 44 | |||
Trần Vũ Nông | 44 | |||
Lâm Triết Vũ | 7 | |||
Tất Chí Hào | 46 | |||
Ôn Khải Uy | 40 | |||
Thiệu Hạo Phàm | 10 | |||
Fight (斗) | HIT-5 | Group A | Phùng Thiên Hào | 29 |
Ngô Trạch Lâm | 16 | |||
Daniel | 33 | |||
Phó Hoằng Dịch | 21 | |||
Diêu Bác Lam | 27 | |||
Vu Lăng Ngạo | 41 | |||
Châu Xuyên Quân | 21 | |||
Group B | Dương Ninh | 51 | ||
Hồ Gia Hào | 51 | |||
Trần Bá Khải | 51 | |||
Trần Hữu | 51 | |||
Triệu Thiên Qua | 51 | |||
Lý Luyện | 51 | |||
NAMANANA | Trương Nghệ Hưng | Group A | Lâm Mạch | 4 |
Phùng Tuấn Kiệt | 19 | |||
Hồ Văn Huyên | 6 | |||
Trác Nguyên | 46 | |||
Bá Viễn | 49 | |||
Group B | Diêu Minh Minh | 51 | ||
Thạch Tử | 51 | |||
Lý Do | 51 | |||
Đoạn Húc Vũ | 51 | |||
Eyes Nose Lips | G.E.M Taeyang | Group A | Âu Thiên Thuỵ | 51 |
Hoàng Hoành Hiên | 51 | |||
Anthony | 51 | |||
Cốc Lam Đế | 51 | |||
Lý Hoàng Dật | 51 | |||
Mông Ân | 51 | |||
Group B | Châu Tương Hằng | 37 | ||
Lư Tuấn Kiệt | 37 | |||
Cao Hiểu Tùng | 28 | |||
Đường Thư Á | 14 | |||
Từ Bính Siêu | 5 | |||
Dương Tuyên | 43 | |||
Nhất tiếu khuynh thành (一笑倾城) | Uông Tô Lang (汪苏泷) | Group A | Văn Nghiệp Thần | 51 |
Khưu Bác Hàn | 51 | |||
Xa Tuệ Hiên | 51 | |||
Lưu Vũ Hàng | 51 | |||
Lâu Cảnh Trạch | 51 | |||
Trần Tư Kiện | 51 | |||
Group B | Thẩm Bác Hoài | 33 | ||
Vương Dịch | 25 | |||
Lâm Du Thực | 29 | |||
Cận Phàm | 32 | |||
Trần Đào | 11 | |||
Trần Hựu Duy | 2 | |||
Thái Sơn nhà kế bên (隔壁泰山) | A Lý Lang (Arirang) (阿里郎) | Group A | Lý Vấn Hàn | 15 |
Hồ Xuân Dương | 9 | |||
Hạ Hãn Vũ | 24 | |||
Gia Nghệ | 6 | |||
Quản Nhạc | 17 | |||
Group B | Casper | 51 | ||
Vương Tân Vũ | 51 | |||
Liên Hoài Vĩ | 51 | |||
Diệp Tử Minh | 51 | |||
Khấu Thông | 51 | |||
Quay lại (Reverse) (后退) | Gen Neo | Group A | Lý Chấn Ninh | 3 |
Tôn Trạch Lâm | 23 | |||
Thi Triển | 13 | |||
Vương Gia Nhất | 37 | |||
Dương Triều Dương | 46 | |||
Triển Vũ | 25 | |||
Quyến Nam | 49 | |||
Group B | Manny | 51 | ||
Từ Phương Chu | 51 | |||
Đặng Tân | 51 | |||
Lý Thần Dương | 51 | |||
Diêu Trì | 51 | |||
Châu Sĩ Nguyên | 51 | |||
Ngô Thừa Trạch | 51 | |||
DREAM | Idol Producer | Group A | Ngô Phi | 51 |
Lý Tông Lâm | 51 | |||
Ngô Minh | 51 | |||
Kha Khâm Minh | 51 | |||
Sư Minh Trạch | 51 | |||
Hứa Lung Hạn | 51 | |||
Diệp Hà Lâm | 51 | |||
Group B | Kim Vĩnh Tiên | 35 | ||
Đặng Siêu Nguyên | 1 | |||
Đinh Phi Tuấn | 18 | |||
Bành Sưởng Hoa | 42 | |||
Thẩm Quần Phong | 31 | |||
Vương Triết | 20 | |||
Tạ Tuấn Trạch | 36 |
Công diễn 2: Đánh giá vị trí
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Thắng
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
- Nhóm trưởng và trung tâm
Vị trí | Ca khúc | Ca sĩ gốc | Tên | Xếp hạng trong nhóm | Xếp hạng vị trí | Xếp hạng tổng |
---|---|---|---|---|---|---|
Vocal | Anh chính là yêu em 你是爱我的 | A-Mei (Trương Huệ Muội) (张惠妹) | Phùng Tuấn Kiệt | 2 | 12 | 24 |
Vương Tân Vũ | 4 | 18 | 42 | |||
Bá Viễn | 5 | 20 | 47 | |||
Từ Phương Chu | 3 | 15 | 34 | |||
Hạ Hãn Vũ | 1 | 1 | 1 | |||
Từ từ đợi (慢慢等) | Vi Lễ An | Đinh Phi Tuấn | 1 | 5 | 12 | |
Trần Vũ Nông | 5 | 25 | 58 | |||
Lý Tông Lâm | 4 | 17 | 38 | |||
Tôn Trạch Lâm | 2 | 13 | 41 | |||
Châu Xuyên Quân | 3 | 16 | 35 | |||
Làm sao vậy (怎么了) | Eric Chou (Châu Hưng Triết) | Lý Vấn Hàn | 1 | 2 | 4 | |
Gia Nghệ | 3 | 10 | 19 | |||
Đặng Siêu Nguyên | 4 | 11 | 23 | |||
Vương Triết | 5 | 21 | 48 | |||
Trần Đào | 2 | 9 | 16 | |||
Vùng đất thất lạc (失落沙洲) | Từ Giai Oánh | Diêu Trì | 1 | 3 | 6 | |
Lâm Triết Vũ | 5 | 22 | 50 | |||
Thiệu Hạo Phàm | 3 | 14 | 33 | |||
Dương Ninh | 4 | 19 | 46 | |||
Châu Sĩ Nguyên | 2 | 8 | 15 | |||
Đôi tai (耳朵) | Lý Vinh Hạo | Văn Nghiệp Thần | 3 | 7 | 14 | |
Cốc Lam Đế | 1 | 4 | 7 | |||
Vương Gia Nhất | 4 | 23 | 55 | |||
Ôn Khải Uy | 5 | 24 | 57 | |||
Từ Bính Siêu | 2 | 6 | 13 | |||
Dance | Turn Up | NICKTHEREAL | Tô Vũ Hàng | 5 | 12 | 44 |
Lý Chấn Ninh | 4 | 7 | 25 | |||
Ân Thực | 6 | 16 | 60 | |||
Hồ Văn Huyên | 2 | 4 | 17 | |||
Diêu Minh Minh | 3 | 6 | 22 | |||
Quản Nhạc | 1 | 1 | 3 | |||
Tinh thần kỵ sĩ (骑士精神) | Thái Y Lâm | Liên Hoài Vĩ | 2 | 5 | 18 | |
Hà Sưởng Hy | 1 | 2 | 10 | |||
Xa Tuệ Hiên | 5 | 14 | 53 | |||
Đặng Tân | 6 | 17 | 53 | |||
Lâm Mạch | 3 | 8 | 28 | |||
Diệp Hà Lâm | 4 | 13 | 49 | |||
Nhất bút giang hồ (一笔江湖) | William Chan | Phó Hoằng Dịch | 2 | 9 | 31 | |
Khấu Thông | 3 | 10 | 35 | |||
Lý Do | 4 | 11 | 39 | |||
Khưu Bác Hàn | 5 | 15 | 56 | |||
Hứa Lung Hãn | 1 | 3 | 11 | |||
Rap | Đại nhân vật (Man of Fame) (大人物) | GAI Châu Diên | Thẩm Quần Phong | 2 | 5 | 20 |
Anthony | 5 | 17 | 54 | |||
Diệp Tử Minh | 3 | 9 | 30 | |||
Thôi Thiếu Bằng | 4 | 13 | 43 | |||
Vương Dịch | 1 | 4 | 9 | |||
Coming Home | Will Pan | Thi Triển | 1 | 2 | 5 | |
Manny | 4 | 14 | 45 | |||
Hồ Gia Hào | 3 | 11 | 40 | |||
Diêu Bác Lam | 5 | 15 | 50 | |||
Ngô Thừa Trạch | 2 | 8 | 27 | |||
Brave | A-Mei (Trương Huệ Muội) (张惠妹) | Trần Hựu Duy | 3 | 7 | 26 | |
Trần Tư Kiện | 2 | 5 | 20 | |||
Sư Minh Trạch | 1 | 3 | 8 | |||
Ngô Trạch Lâm | 5 | 12 | 41 | |||
Triển Vũ | 4 | 11 | 37 | |||
Inner World (里世界) | Antonin Leopold Dvoárk | Hồ Xuân Dương | 1 | 1 | 2 | |
Lâm Du Thực | 2 | 10 | 32 | |||
Trần Hữu | 4 | 19 | 32 | |||
Tất Chí Hào | 3 | 17 | 52 | |||
Trác Nguyên | 5 | 20 | 61 |
Xếp hạng đánh giá Vị trí (Vocal)
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạnging of Position evaluation (Only Vocal) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Hạ Hãn Vũ | 1 | 150,362 |
Lý Vấn Hàn | 2 | 50,305 |
Diêu Trì | 3 | 50,256 |
Cốc Lam Đế | 4 | 50,251 |
Đinh Phi Tuấn | 5 | 50,202 |
Từ Bính Siêu | 6 | 240 |
Văn Nghiệp Thần | 7 | 236 |
Châu Sĩ Nguyên | 8 | 218 |
Trần Đào | 9 | 215 |
Gia Nghệ | 10 | 207 |
Đặng Siêu Nguyên | 11 | 201 |
Phùng Tuấn Kiệt | 12 | 196 |
Tôn Trạch Lâm | 13 | 175 |
Thiệu Hạo Phàm | 14 | 149 |
Từ Phương Chu | 15 | 147 |
Châu Xuyên Quân | 16 | 133 |
Lý Tông Lâm | 17 | 115 |
Vương Tân Vũ | 18 | 95 |
Dương Ninh | 19 | 84 |
Bá Viễn | 20 | 82 |
Vương Triết | 21 | 78 |
Lâm Triết Vũ | 22 | 70 |
Vương Gia Nhất | 23 | 58 |
Ôn Khải Uy | 24 | 55 |
Trần Vũ Nông | 25 | 52 |
Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Quản Nhạc | 1 | 150,228 |
Hà Sưởng Hy | 2 | 50,211 |
Hứa Lung Hạn | 3 | 50,209 |
Hồ Văn Huyên | 4 | 210 |
Liên Hoài Vĩ | 5 | 208 |
Diêu Minh Minh | 6 | 202 |
Lý Chấn Ninh | 7 | 185 |
Lâm Mạch | 8 | 176 |
Phó Hoằng Dịch | 9 | 171 |
Khấu Thông | 10 | 133 |
Lý Do | 11 | 109 |
Tô Vũ Hàng | 12 | 88 |
Diệp Hà Lâm | 13 | 73 |
Xa Tuệ Hiên | 14 | 62 |
Khâu Bạc Hàn | 15 | 57 |
Ân Thực | 16 | 33 |
Đặng Tân | 17 | 32 |
Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap)
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap) | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Hồ Xuân Dương | 1 | 150,272 |
Thi Triển | 2 | 50,258 |
Sư Minh Trạch | 3 | 50,245 |
Vương Dịch | 4 | 50,214 |
Trần Tư Kiện | 5 | 203 |
Thẩm Quần Phong | ||
Trần Hựu Duy | 7 | 179 |
Ngô Thừa Trạch | 8 | 178 |
Diệp Tử Minh | 9 | 172 |
Lâm Du Thực | 10 | 167 |
Triển Vũ | 11 | 127 |
Hồ Gia Hào | 12 | 103 |
Ngô Trạch Lâm | 13 | 96 |
Thôi Thiếu Bằng | 14 | 91 |
Manny | 15 | 85 |
Diêu Bác Lam | 16 | 70 |
Tất Chí Hào | 17 | 66 |
Anthony | 18 | 61 |
Trần Hữu | 19 | 45 |
Trác Nguyên | 20 | 32 |
Xếp hạng đánh giá vị trí
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng đánh giá vị trí | ||
---|---|---|
Tên | Xếp hạng | Số phiếu |
Hạ Hãn Vũ | 1 | 150,362 |
Hồ Xuân Dương | 2 | 150,272 |
Quản Nhạc | 3 | 150,228 |
Lý Vấn Hàn | 4 | 50,305 |
Thi Triển | 5 | 50,258 |
Diêu Trì | 6 | 50,256 |
Cốc Lam Đế | 7 | 50,251 |
Sư Minh Trạch | 8 | 50,245 |
Vương Dịch | 9 | 50,214 |
Hà Sưởng Hy | 10 | 50,211 |
Hứa Lung Hạn | 11 | 50,209 |
Đinh Phi Tuấn | 12 | 50,202 |
Từ Bính Siêu | 13 | 240 |
Văn Nghiệp Thần | 14 | 236 |
Châu Sĩ Nguyên | 15 | 218 |
Trần Đào | 16 | 215 |
Hồ Văn Huyên | 17 | 210 |
Liên Hoài Vĩ | 18 | 208 |
Gia Nghệ | 19 | 207 |
Trần Tư Kiện | 20 | 203 |
Thẩm Quần Phong | ||
Diêu Minh Minh | 22 | 202 |
Đặng Siêu Nguyên | 23 | 201 |
Phùng Tuấn Kiệt | 24 | 196 |
Lý Chấn Ninh | 25 | 185 |
Trần Hựu Duy | 26 | 179 |
Ngô Thừa Trạch | 27 | 178 |
Lâm Mạch | 28 | 176 |
Tôn Trạch Lâm | 29 | 175 |
Diệp Tử Minh | 30 | 172 |
Phó Hoằng Dịch | 31 | 171 |
Lâm Du Thực | 32 | 167 |
Thiệu Hạo Phàm | 33 | 149 |
Từ Phương Chu | 34 | 147 |
Khấu Thông | 35 | 133 |
Châu Xuyên Quân | ||
Triển Vũ | 37 | 127 |
Lý Tông Lâm | 38 | 115 |
Lý Do | 39 | 109 |
Hồ Gia Hào | 40 | 103 |
Ngô Trạch Lâm | 41 | 96 |
Vương Tân Vũ | 42 | 95 |
Thôi Thiếu Bằng | 43 | 91 |
Tô Vũ Hàng | 44 | 88 |
Manny | 45 | 85 |
Dương Ninh | 46 | 84 |
Bá Viễn | 47 | 82 |
Vương Triết | 48 | 78 |
Diệp Hà Lâm | 49 | 73 |
Lâm Triết Vũ | 50 | 70 |
Diêu Bác Lam | ||
Tất Chí Hào | 52 | 66 |
Xa Tuệ Hiên | 53 | 62 |
Anthony | 54 | 61 |
Vương Gia Nhất | 55 | 58 |
Khâu Bạc Hàn | 56 | 57 |
Ôn Khải Uy | 57 | 55 |
Trần Vũ Nông | 58 | 52 |
Trần Hữu | 59 | 45 |
Ân Thực | 60 | 33 |
Đặng Tân | 61 | 32 |
Trác Nguyên |
Công diễn 3: Đánh giá Concept
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Thắng
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
Danh sách Đánh giá Concept ( Đã điều chỉnh) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Loại | Ca khúc | Tên nhóm | Tên | Số phiếu cá nhân | Số phiếu nhóm |
Future trap pop | Trọng tố (Rebuild) (重塑) | Re-Biuiuiuiuiu Biu | Diêu Minh Minh | 21 | 270 |
Lý Chấn Ninh | 24 | ||||
Sư Minh Trạch | 14 | ||||
Lý Vấn Hàn | 129 | ||||
Bá Viễn | 4 | ||||
Hồ Xuân Dương | 44 | ||||
Hà Sưởng Hy | 34 | ||||
Hip Hop | Time | Eight Treasure Congee | Lâm Du Thực | 3 | 34 |
Tôn Trạch Lâm | 5 | ||||
Ngô Trạch Lâm | 2 | ||||
Từ Phương Chu | 5 | ||||
Hứa Lung Hạn | 2 | ||||
Thiệu Hạo Phàm | 5 | ||||
Vương Dịch | 3 | ||||
Trần Tư Kiện | 9 | ||||
Future pop | Mồi lửa (火种) | Team Prosperous-dazed-hahahaha | Gia Nghệ | 39 | 180 |
Đặng Siêu Nguyên | 33 | ||||
Lâm Mạch | 18 | ||||
Trần Hựu Duy | 32 | ||||
Liên Hoài Vĩ | 30 | ||||
Văn Nghiệp Thần | 6 | ||||
Triển Vũ | 6 | ||||
Trần Đào | 16 | ||||
Pop | Mê cung (迷宫) | Youth Kindergarten | Vương Triết | 15 | 158 |
Thi Triển | 46 | ||||
Hồ Văn Huyên | 21 | ||||
Đinh Phi Tuấn | 5 | ||||
Quản Nhạc | 52 | ||||
Lý Tông Lâm | 6 | ||||
Ngô Thừa Trạch | 1 | ||||
Từ Bính Siêu | 12 | ||||
Pop ballad | I'm Sorry | I'm Sorry Why is it like this | Vương Gia Nhất | 4 | 96 |
Cốc Lam Đế | 20 | ||||
Diêu Trì | 34 | ||||
Phùng Tuấn Kiệt | 3 | ||||
Thẩm Quần Phong | 5 | ||||
Châu Sĩ Nguyên | 7 | ||||
Hạ Hãn Vũ | 23 |
Công diễn 4: Giai đoạn hợp tác cố vấn
[sửa | sửa mã nguồn]Ca khúc | Cố vấn | Thực tập sinh |
---|---|---|
Give Me A Chance | Trương Nghệ Hưng | Lý Vấn Hàn |
Diêu Minh Minh | ||
Hồ Văn Huyên | ||
Lâm Mạch | ||
Vương Gia Nhất | ||
Hứa Lung Hạn | ||
Từ Phương Chu | ||
Oan gia ngõ hẹp (王牌冤家) | Lý Vinh Hạo | Thi Triển |
Hà Sưởng Hy | ||
Từ Bính Siêu | ||
Đinh Phi Tuấn | ||
Lý Tông Lâm | ||
Thiệu Hạo Phàm | ||
Lâm Du Thực | ||
Đẹp lạ (Ugly Beauty) (怪美的) | Thái Y Lâm | Gia Nghệ |
Quản Nhạc | ||
Liên Hoài Vĩ | ||
Phùng Tuấn Kiệt | ||
Tôn Trạch Lâm | ||
HIGHLIGHT | Từ Minh Hạo (The8) | Lý Chấn Ninh |
Sư Minh Trạch | ||
Văn Nghiệp Thần | ||
Thẩm Quần Phong | ||
Ngô Trạch Lâm | ||
Triển Vũ | ||
Bá Viễn | ||
Debut | MC Jin | Trần Hựu Duy |
Hồ Xuân Dương | ||
Trần Tư Kiện | ||
Diêu Trì | ||
Vương Dịch | ||
Cốc Lam Đế | ||
Ti Amo remix (通过验证) | After Journey | Hạ Hàn Vũ |
Đặng Siêu Nguyên | ||
Châu Sĩ Nguyên | ||
Vương Triết | ||
Ngô Thừa Trạch | ||
Trần Đào |
Công diễn 5: Màn trình diễn cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
Ca khúc | Vị trí | Thực tập sinh |
---|---|---|
Màu ấm (暖色) | Hát chính | Từ Phương Chu |
Hát phụ 1 | Quản Nhạc | |
Hát phụ 2 | Thiệu Hạo Phàm | |
Hát phụ 3 | Trần Đào | |
Hát phụ 4 | Gia Nghệ | |
Hát phụ 5 | Thi Triển | |
Hát phụ 6 | Diêu Trì | |
Hát phụ 7 | Vương Triết | |
Hát phụ 8 | Lý Chấn Ninh | |
Rap 1 | Đặng Siêu Nguyên | |
Rap 2 | Ngô Thừa Trạch | |
The Last Day | Hát chính | Hạ Hãn Vũ |
Hát phụ 1 | Lý Vấn Hàn | |
Hát phụ 2 | Châu Sĩ Nguyên | |
Hát phụ 3 | Liên Hoài Vĩ | |
Hát phụ 4 | Lâm Mạch | |
Hát phụ 5 | Hà Sưởng Hy | |
Hát phụ 6 | Trần Hựu Duy | |
Hát phụ 7 | Trần Tư Kiện | |
Hát phụ 8 | Phùng Tuấn Kiệt | |
Rap 1 | Diêu Minh Minh | |
Rap 2 | Hồ Xuân Dương |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “SEVENTEEN's The8 To Join EXO's Lay As Mentor On Second Season Of "Idol Producer”. hellokpop.com. ngày 10 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
- ^ “青春有你”, Chinese Wikipedia (bằng tiếng Trung), 30 tháng 4 năm 2019, truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2019
- ^ “张艺兴青春制作人官宣 《青春有你》严格再加码”. rednet.cn. ngày 8 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
- ^ “《青春有你》蔡依林李荣浩"优秀本秀"”. people.com.cn. ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
- ^ a b c d “蔡依林加盟综艺《青春有你》,担任舞蹈导师”. bjnews.com. ngày 20 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2021.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Thanh xuân có bạn trên Sina Weibo
- Thanh xuân có bạn trên trang Douban (tiếng Trung Quốc)
| |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình trước | Idol Producer | ||||||||
Mùa |
| ||||||||
Thí sinh chiến thắng |
| ||||||||
Thí sinh nổi bật khác |
|
- Phim truyền hình Trung Quốc thập niên 2020
- Chương trình truyền hình âm nhạc Trung Quốc
- Chương trình truyền hình thực tế tại Trung Quốc
- Chương trình tìm kiếm tài năng ca hát
- Nguồn CS1 tiếng Trung (zh)
- Bài có mô tả ngắn
- Mô tả ngắn khác với Wikidata
- Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Trung Quốc (zh)
Từ khóa » Thanh Xuân Có Bạn 1 Tập 2
-
Thanh Xuân Có Bạn Mùa 1 Tập 01 | Youth With You S1 Full - YouTube
-
[VIETSUB] Thanh Xuân Có Bạn - Tập 2 - Одноклассники
-
Xem Phim Thanh Xuân Có Bạn 2 Tập 1 VietSub - Thuyết Minh
-
[VIETSUB] Thanh Xuân Có Bạn - Tập 1 | Website Chia Sẻ Xem ...
-
Xem Thanh Xuân Có Bạn Mùa 2 2020-03-14 Tập 2 Phần 1 Màn ...
-
Top 19 Thanh Xuân Có Bạn 1 Tập 1 Hay Nhất 2022
-
Thanh Xuân Có Bạn 2 Tập 1 Vietsub, Youth With You 2 (2020)
-
Top 29 Thanh Xuân Có Bạn Mùa 1 Tập 1 2022
-
Thanh Xuân Có Bạn 2 / 青春有你2 - V.A - NhacCuaTui
-
Phim Thanh Xuân Có Bạn 2 (2020) VIETSUB 23/23 | ZingTV
-
Phim Thanh Xuân Có Bạn Mùa 3 (2021) VIETSUB 23/24 | ZingTV
-
Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 1? - Tạo Website
-
Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 2 Vietsub Full - Youth With You 3
-
Xem Phim Thanh Xuân Có Bạn 2 - Tập 1 VietSub + Thuyết Minh