Thanh Xuân Có Bạn (mùa 2) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Thanh xuân có bạn 2 | |
---|---|
Thể loại | Chương trình truyền hình |
Giám khảo | Thái Từ KhônTrần Gia HoaLisaJony J |
Nhạc dạo | "Yes, OK!" |
Quốc gia | Trung Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung Quốc |
Số mùa | 2 |
Số tập | 24 |
Sản xuất | |
Thời lượng | 80–120 phút |
Đơn vị sản xuất | IQIYI |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | IQIYI |
Phát sóng | 12 tháng 3 năm 2020 |
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Thanh xuân có bạn (mùa 1) |
Chương trình sau | Thanh xuân có bạn (mùa 3) |
Thanh xuân có bạn 2 (tiếng Trung: 青春有你2; bính âm: Qīngchūn yǒu nǐ 2; tiếng Anh: Youth with you Season 2), là một chương trình thực tế tuyển chọn nhóm nhạc nữ của Trung Quốc, khởi chiếu vào ngày 12 tháng 3 năm 2020 trên nền tảng video iQIYI. Chương trình được dẫn dắt bởi các cố vấn Thái Từ Khôn, Lisa, Jony J và Trần Gia Hoa. Chương trình lần đầu tiên giới thiệu 109 thực tập sinh nữ đến từ các công ty khác nhau, những người đang được bình chọn bởi người xem. Top 9 thực tập sinh được bình chọn nhiều nhất trong trận chung kết sẽ được debut trong nhóm nhạc nữ Trung Quốc THE9.[1][2]
Khái niệm
[sửa | sửa mã nguồn]Trong Thanh xuân có bạn mùa 2 đã quy tụ 109 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau hoặc thực tập sinh tự do, 9 thực tập sinh sẽ được lựa chọn thông qua phiếu bầu của người xem để thành lập một nhóm nhạc nữ sau nhiều tuần đánh giá, biểu diễn và loại trừ.
Cố vấn
[sửa | sửa mã nguồn]- Thái Từ Khôn (KUN): Đại diện Nhà sản xuất Thanh niên[3]
- Trần Gia Hoa (Ella): Cố vấn âm nhạc[4]
- Lisa (BLACKBINK): Cố vấn vũ đạo[5]
- Jony J: Cố vấn rap[5]
Cố vấn X
[sửa | sửa mã nguồn]- Lâm Hựu Gia
- Uông Tô Lang
- Chu Chính Đình
Thí sinh
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Top 9 của tuần
- Top 9 của tuần (Live votes)
- Rời khỏi chương trình
- Bị loại trong tập 10
- Bị loại trong tập 16
- Bị loại trong tập 20
- Bị loại trong tập 23
- Thành viên cuối cùng của THE9
Công ty | Tên | Đánh giá lớp | Xếp hạng | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | Tập 2 | Tập 4 | Tập 6 | Tập 6 | Tập 10 | Tập 12 | Tập 13 | Tập 16 | Tập 18 | Tập 20 | Tập 23 | Chung kết | ||||||
# | # | # | # | # | Số phiếu | # | # | # | Số phiếu | # | # | Số phiếu | # | Số phiếu | ||||||
Thực tập sinh tự do | Trần Giác (陈珏) | B | D | D | 3 | 3 | 4 | 59 | 6 | 15,674,669 | 23 | 43 | 34 | 5,766,709 | 28 | 31 | 574,488 | Đã bị loại | 31 | |
Câu Tuyết Oánh (勾雪莹)1,22,23 | B | F | B | 34 | 39 | 34 | 75 | 34 | 3,160,007 | 42 | 33 | 48 | Đã bị loại | 48 | ||||||
Lý Y Thần (李依宸)20 | F | B | D | 63 | 42 | 45 | 17 | 38 | 2,979,986 | 44 | 40 | 37 | 4,680,049 | Đã bị loại | 37 | |||||
Vương Uyển Thần (王婉辰) | D | D | D | 100 | 57 | 52 | 57 | 48 | 1,868,902 | 58 | 57 | 59 | Đã bị loại | 59 | ||||||
Vương Hân Vũ (王欣宇) | C | A | B | 6 | 9 | 14 | 2 | 18 | 6,571,917 | 48 | 49 | 52 | Đã bị loại | 52 | ||||||
Hạ Nghiên (夏研) | B | F | C | 67 | 30 | 15 | 108 | 16 | 7,692,316 | 28 | 39 | 43 | Đã bị loại | 43 | ||||||
Từ Bách Nghi (徐百仪) | B | F | D | 107 | 77 | 90 | 106 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Trương Sở Hàn (张楚寒)1,27 | B | D | A | 27 | 41 | 29 | 46 | 22 | 4,881,792 | 24 | 34 | 27 | 6,105,616 | 23 | 27 | 756,954 | Đã bị loại | 27 | ||
Mã Thục Quân (马蜀君) | B | C | A | 25 | 36 | 40 | 25 | 44 | 2,099,233 | 47 | 47 | 51 | Đã bị loại | 51 | ||||||
LadyBees Multimedia (姊妹淘) | Quyền Tiếu Nghênh (权笑迎)12 | C | D | F | 85 | 99 | 105 | 49 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
AMG Asia Music Group (AMG亚洲音乐集团) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕)8 | A | B | A | 23 | 16 | 11 | 12 | 8 | 13,103,742 | 6 | 1 | 2 | 19,881,885 | 1 | 1 | 9,269,840 | 1 | 17,359,242 | 1 |
ByMoon Entertainment (百沐娱乐) | Tả Trác (左卓) | C | C | D | 52 | 48 | 62 | 28 | 50 | 1,697,229 | 39 | 19 | 35 | 5,731,387 | 28 | 29 | 629,906 | Đã bị loại | 29 | |
Banana Entertainment (香蕉娱乐) | Lâm Tuệ Bác (林慧博) | B | C | B | 96 | 103 | 103 | 26 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Đỗ Tử Di (杜紫怡) | C | F | F | 81 | 102 | 104 | 99 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Túc Khâm Nhu (粟钦柔) | D | D | D | 83 | 78 | 85 | 61 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Vương Xu Tuệ (王姝慧) | B | F | B | 57 | 60 | 61 | 72 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
South Fest (美丽南方) | Ngải Lâm (艾霖) | D | F | F | 55 | 88 | 100 | 106 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
JNERA Cultural Media (嘉纳盛世) | Tạ Khả Dần (谢可寅)20,24,27 | B | A | A | 32 | 44 | 13 | 1 | 7 | 15,550,407 | 3 | 8 | 4 | 18,730,191 | 8 | 9 | 2,266,826 | 5 | 6,826,411 | 5 |
M.Nation (辰星娱乐) | Phó Như Kiều (傅如乔) | B | D | C | 66 | 71 | 33 | 70 | 23 | 4,526,937 | 25 | 29 | 32 | 5,836,290 | 33 | 33 | 468,245 | Đã bị loại | 33 | |
Cool Young Entertainment (酷漾娱乐) | Đới Yến Ni (戴燕妮)21 | A | B | B | 33 | 38 | 38 | 21 | 27 | 3,922,698 | 18 | 17 | 17 | 7,837,502 | 23 | 19 | 1,524,942 | 20 | 425,660 | 20 |
Mon Young Pictures (萌样影视) | Đoàn Tiểu Vy (段小薇) | A | D | D | 44 | 40 | 42 | 43 | 60 | 1,440,421 | 55 | 49 | 54 | Đã bị loại | 54 | |||||
Ngụy Kỳ Kỳ (魏奇奇) | B | F | C | 78 | 73 | 78 | 75 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
D·Wang Entertainment (大王娱乐) | Vương Thanh (王清) | A | F | C | 69 | 15 | 16 | 90 | 17 | 6,903,303 | 31 | 36 | 45 | Đã bị loại | 45 | |||||
Trương Ngọc (张钰) | B | B | C | 59 | 13 | 12 | 10 | 13 | 9,761,397 | 17 | 45 | 28 | 5,999,903 | 16 | 32 | 531,461 | Đã bị loại | 32 | ||
One Cool Jacso (天加一) | Diêu Y Phàm (姚依凡) | F | F | D | 106 | 82 | 96 | 91 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Châu Tử Thiến (周梓倩)23,24 | C | C | F | 38 | 53 | 57 | 36 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Mars Digital Entertainment (火星数娱) | Tần Ngưu Chính Uy (秦牛正威) | D | C | F | 16 | 27 | 39 | 22 | 43 | 2,296,250 | 49 | 36 | 42 | Đã bị loại | 42 | |||||
Dương Vũ Đồng (杨宇彤) | C | A | C | 101 | 98 | 94 | 7 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Encore Music (梦想青春音乐) | Trình Mạn Hâm (程曼鑫) | D | B | C | 58 | 43 | 55 | 20 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Feibao Media (飞宝传媒) | Uông Duệ (汪睿)18 | D | F | C | 76 | 74 | 87 | 73 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Hot Idol (好好榜样) | Vương Dao Dao (王瑶瑶) | C | F | F | 86 | 106 | 91 | 102 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Từ Tử Nhân (徐紫茵) | B | D | D | 60 | 49 | 48 | 50 | 29 | 3,781,068 | 36 | 30 | 19 | 7,121,596 | 19 | 16 | 1,596,906 | 18 | 663,681 | 18 | |
Alliance Art Group (合纵文化) | Thân Băng (申冰) | C | F | D | 64 | 75 | 94 | Rời khỏi chương trình[6] | ||||||||||||
Thân Thanh (申清) | C | F | F | 80 | 89 | 98 | 99 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Thân Ngọc (申玉) | C | F | F | 77 | 83 | 95 | 102 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Thân Khiết (申洁) | C | C | C | 82 | 90 | 99 | 24 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Hedgehog Brothers Entertainment (刺猬兄弟) | Hà Mỹ Diên (何美延)17 | B | D | D | 40 | 56 | 70 | 44 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Hippo Film (河马影业) | Cận Dương Dương (靳阳阳) | D | D | D | 49 | 64 | 63 | 62 | 42 | 2,392,191 | 57 | 49 | 57 | Đã bị loại | 57 | |||||
Tôn Mỹ Nam (孙美楠) | C | D | F | 105 | 92 | 93 | 64 | 58 | 1,484,155 | 59 | 59 | 55 | Đã bị loại | 55 | ||||||
Từ Chẩn Chẩn (徐轸轸) | C | C | D | 104 | 94 | 50 | 27 | 40 | 2,939,084 | 54 | 49 | 36 | Đã bị loại | 36 | ||||||
Trương Mộng Lộ (张梦露) | D | F | F | 84 | 107 | 66 | 97 | 56 | 1,521,792 | 60 | 57 | 60 | Đã bị loại | 60 | ||||||
Huace Pictures (华策影视) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | D | D | D | 1 | 1 | 1 | 48 | 1 | 33,686,071 | 1 | 5 | 1 | 24,753,946 | 3 | 2 | 7,247,276 | 2 | 12,963,420 | 2 |
Huayi Brothers (华谊兄弟时尚) | Lưu Á Nam (刘亚楠) | D | D | D | 93 | 87 | 89 | 67 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Love & Peace (鹭蒲印象) | A Y Toa (阿依莎) | F | F | F | 54 | 91 | 101 | 86 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
JoinHall Media (嘉会传媒) | Dụ Ngôn (喻言)23 | A | A | A | 30 | 31 | 21 | 8 | 15 | 8,474,607 | 4 | 4 | 3 | 18,877,092 | 2 | 3 | 3,744,958 | 4 | 7,198,164 | 4 |
Jaywalk Newjoy (嘉行新悦) | Lưu Hải Hàm (刘海涵) | D | F | D | 102 | 97 | 106 | 83 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Đường Kha Y (唐珂伊) | D | F | D | 92 | 105 | 97 | 88 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Vương Nhã Lạc (王雅乐) | C | F | F | 91 | 80 | 79 | 80 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Chu Lâm Vũ (朱林雨) | C | C | B | 62 | 58 | 47 | 35 | 45 | 2,028,777 | 34 | 21 | 31 | 5,875,621 | 28 | 34 | 306,691 | Đã bị loại | 34 | ||
Lionheart Entertainment (莱恩娱乐) | Lâm Vy Hy (林韦希) | C | F | B | 28 | 47 | 56 | 95 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Lehui Media (乐辉文化) | Trương Thiên Hinh (张天馨) | B | C | C | 103 | 96 | 107 | 36 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Good@ Media (点赞传播) | Lâm Tiểu Trạch (林小宅) | F | D | D | 18 | 26 | 31 | 52 | 31 | 3,604,200 | 21 | 54 | 33 | 5,828,420 | 28 | 35 | 303,854 | Đã bị loại | 35 | |
Maninquin Entertainment (麦尼肯娱乐) | Thái Trác Nghi (蔡卓宜) | F | B | D | 5 | 5 | 7 | 14 | 11 | 11,676,005 | 16 | 40 | 26 | 6,137,060 | 35 | 25 | 810,274 | Đã bị loại | 25 | |
Mountain Top Entertainment (泰洋川禾) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿)8 | A | C | B | 10 | 8 | 9 | 38 | 9 | 12,490,825 | 8 | 12 | 8 | 15,081,039 | 6 | 5 | 3,023,912 | 8 | 4,001,966 | 8 |
Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | C | D | C | 61 | 10 | 3 | 42 | 3 | 26,213,105 | 2 | 16 | 5 | 16,934,529 | 11 | 6 | 2,910,490 | 7 | 4,392,255 | 7 | |
M+ Entertainment (木加互娱) | Hoàng Hân Uyển (黄欣苑) | B | F | D | 72 | 81 | 77 | 99 | 51 | 1,666,425 | 53 | 56 | 58 | Đã bị loại | 58 | |||||
Hoàng Nhất Minh (黄一鸣) | F | F | F | 70 | 93 | 80 | 75 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Hùng Ngọc Thanh (熊钰清) | D | F | C | 95 | 100 | 86 | 75 | Đã bị loại | 61 - 63 | |||||||||||
OACA (觉醒东方) | Âu Nhược Lạp (欧若拉)3 | B | F | D | 50 | 61 | 65 | 109 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Lưu Lệnh Tư (刘令姿) | B | A | B | 39 | 28 | 36 | 6 | 25 | 4,369,857 | 12 | 14 | 10 | 12,475,771 | 13 | 11 | 1,824,686 | 14 | 2,026,721 | 14 | |
Mễ Lạp (米拉) | B | F | C | 87 | 101 | 102 | 104 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Trâu Tư Dương (邹思扬) | B | D | D | 90 | 70 | 58 | 65 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Tăng Khả Ny (曾可妮)23,25 | B | D | B | 42 | 32 | 37 | 53 | 39 | 2,956,779 | 20 | 15 | 16 | 7,950,632 | 12 | 20 | 1,468,660 | 13 | 2,496,982 | 13 | |
Off/Shore Music (海盗音乐) | Kim Cát Nhã (金吉雅) | C | D | F | 97 | 85 | 67 | 57 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Second Culture | Thất Tuệ (七穗) | F | D | B | 43 | 22 | 24 | 51 | 28 | 3,824,899 | 40 | 8 | 41 | Đã bị loại | 41 | |||||
Show City Times (少城时代) | Hàn Đông (韩东)2 | C | F | D | 56 | 62 | 64 | 82 | 59 | 1,474,778 | 56 | 49 | 56 | Đã bị loại | 56 | |||||
Hoàng Tiểu Vân (黄小芸) | D | C | D | 48 | 72 | 83 | 29 | Đã bị loại | 61 - 63 | |||||||||||
Vị Thư Vũ (未书羽) | D | F | F | 89 | 108 | 75 | 105 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Hứa Hinh Văn (许馨文)19 | B | A | B | 79 | 95 | 84 | 5 | 57 | 1,494,488 | 29 | 30 | 21 | 6,682,878 | 19 | 28 | 667,885 | Đã bị loại | 28 | ||
Shengyuan Inter Entertainment (圣元互娱) | Phùng Nhược Hàng (冯若航)10 | B | F | D | 46 | 51 | 49 | 88 | 47 | 1,910,418 | 38 | 43 | 44 | Đã bị loại | 44 | |||||
Châu Lâm Thông (周琳聪)10 | D | D | D | 98 | 76 | 74 | 65 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Tra Y Sâm (查祎琛)10 | D | F | B | 75 | 69 | 71 | 83 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Channy Dynasty (诚利千代) | Trác Y Na Mỗ (卓依娜姆) | C | F | C | 74 | 84 | 92 | 86 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Shanghai Star48 Culture Media Group SNH48 (丝芭传媒) | Đoàn Nghệ Tuyền (段艺璇) | D | C | C | 12 | 12 | 17 | 22 | 19 | 6,036,152 | 15 | 28 | 30 | 5,914,313 | 23 | 24 | 1,063,228 | Đã bị loại | 24 | |
Tô Sam Sam (苏杉杉) | D | D | F | 26 | 34 | 41 | 70 | 46 | 1,951,266 | 43 | 30 | 40 | Đã bị loại | 40 | ||||||
Mạc Hàn (莫寒)4 | D | B | D | 14 | 24 | 28 | 19 | 35 | 3,114,838 | 45 | 24 | 22 | 6,531,556 | 28 | 22 | 1,346,020 | Đã bị loại | 22 | ||
Phí Thấm Nguyên (费沁源)6 | D | C | C | 13 | 14 | 23 | 40 | 32 | 3,454,683 | 30 | 13 | 38 | 3,516,635 | Đã bị loại | 38 | |||||
Tống Hân Nhiễm (宋昕冉)9 | D | B | D | 22 | 35 | 35 | 13 | 36 | 3,024,908 | 22 | 22 | 18 | 7,171,382 | 16 | 18 | 1,526,422 | 19 | 527,806 | 19 | |
Tôn Nhuế (孙芮)4 | D | D | F | 21 | 23 | 32 | 56 | 33 | 3,180,838 | 19 | 10 | 15 | 7,998,825 | 26 | 17 | 1,575,423 | 17 | 888,626 | 17 | |
Shanghai Star48 Culture Media Group SNH48_7SENSES (丝芭传媒) | Đới Manh (戴萌)5 | B | C | C | 9 | 11 | 18 | 29 | 24 | 4,432,504 | 32 | 6 | 20 | 6,781,500 | 19 | 12 | 1,761,120 | 15 | 1,409,591 | 15 |
Hứa Giai Kỳ (许佳琪)5 | A | B | B | 2 | 2 | 2 | 18 | 2 | 26,367,723 | 7 | 2 | 7 | 16,302,745 | 4 | 4 | 3,116,652 | 3 | 9,086,752 | 3 | |
Hứa Dương Ngọc Trác (许杨玉琢)5 | C | B | B | 20 | 17 | 26 | 16 | 37 | 3,011,918 | 26 | 45 | 23 | 6,359,235 | 27 | 30 | 580,700 | Đã bị loại | 30 | ||
Trương Ngữ Cách (张语格)5 | C | C | C | 17 | 19 | 25 | 32 | 30 | 3,613,717 | 37 | 20 | 24 | 6,303,740 | 13 | 23 | 1,107,925 | Đã bị loại | 23 | ||
Shangyue Culture AKB48 Team SH (尚越文化) | Hồ Hinh Doãn (胡馨尹)16 | D | C | C | 15 | 25 | 30 | 41 | 41 | 2,657,578 | 51 | 26 | 49 | Đã bị loại | 49 | |||||
Thẩm Oánh (沈莹)16 | D | D | D | 36 | 52 | 59 | 60 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Star Master Entertainment (匠星娱乐) | An Kỳ (安崎)11 | A | A | A | 8 | 4 | 5 | 3 | 4 | 20,385,126 | 5 | 3 | 6 | 16,811,225 | 7 | 8 | 2,584,154 | 6 | 4,488,806 | 6 |
Mặc Dao (墨谣)11 | B | F | D | 45 | 65 | 73 | 85 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Thượng Quan Hỉ Ái (上官喜爱)11 | A | D | A | 4 | 6 | 6 | 62 | 10 | 11,985,001 | 13 | 18 | 14 | 8,092,789 | 16 | 15 | 1,624,187 | 16 | 950,607 | 16 | |
Văn Triết (文哲)11 | B | F | D | 31 | 45 | 54 | 75 | Đã bị loại | 61 - 63 | |||||||||||
Shining Star Entertainment (曜星文化) | Vương Tư Dư (王思予)14 | B | D | D | 65 | 55 | 51 | 69 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Ngụy Thần (魏辰)14 | B | D | B | 53 | 50 | 46 | 55 | 52 | 1,603,885 | 50 | 22 | 46 | Đã bị loại | 46 | ||||||
Yizong Cultural (一综星船) | Phù Giai (符佳)13 | A | F | F | 88 | 104 | 72 | 95 | Đã bị loại | 64 - 107 | ||||||||||
Gramarie Entertainment (果然娱乐) | Phù Nhã Ngưng (符雅凝) | C | D | D | 37 | 37 | 43 | 47 | 54 | 1,536,859 | 52 | 35 | 53 | Đã bị loại | 53 | |||||
Cát Hâm Di (葛鑫怡) | C | D | B | 41 | 21 | 22 | 68 | 26 | 4,231,092 | 35 | 54 | 29 | 5,920,612 | 33 | 26 | 787,975 | Đã bị loại | 26 | ||
Trương Lạc Phi (张洛菲) | D | D | D | 71 | 68 | 76 | 54 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
TOV Entertainment (TOV娱乐) | Lâm Phàm (林凡)7 | C | A | C | 11 | 18 | 20 | 4 | 20 | 5,556,927 | 27 | 38 | 25 | 6,231,617 | 13 | 21 | 1,363,241 | Đã bị loại | 21 | |
Lục Kha Nhiên (陆柯燃)7 | B | C | C | 7 | 7 | 10 | 29 | 12 | 11,149,098 | 14 | 24 | 13 | 9,004,793 | 5 | 14 | 1,745,701 | 9 | 3,788,898 | 9 | |
Trần Nghệ Văn (陈艺文) | C | F | C | 51 | 67 | 81 | 93 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
TPG Culture (TPG文创) | Trần Phẩm Tuyên (陈品瑄) | B | B | C | 73 | 66 | 69 | 15 | 53 | 1,556,732 | 41 | 60 | 47 | Đã bị loại | 47 | |||||
Vương Thừa Tuyên (王承渲) | B | D | A | 94 | 20 | 8 | 44 | 5 | 16,233,689 | 11 | 27 | 12 | 10,690,331 | 22 | 13 | 1,749,147 | 12 | 3,348,299 | 12 | |
Vương Tâm Minh (王心茗) | C | F | D | 108 | 54 | 68 | 97 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Trịnh Ngọc Hâm (郑玉歆) | C | C | A | 99 | 86 | 88 | 39 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
WR/OC | Nãi Vạn (乃万)17 | C | A | C | 24 | 33 | 19 | 9 | 14 | 9,128,308 | 10 | 7 | 11 | 11,589,891 | 10 | 10 | 2,060,592 | 10 | 3,585,863 | 10 |
Happy Jump Culture (祥跃文化) | Lý Hy Ngưng (李熙凝)15 | F | F | 91 | Rời khỏi chương trình[7] | |||||||||||||||
Yuehua Entertainment (乐华娱乐) | Trần Hân Uy (陈昕葳) | C | C | F | 29 | 46 | 44 | 34 | 55 | 1,528,067 | 46 | 40 | 50 | Đã bị loại | 50 | |||||
Kim Tử Hàm (金子涵) | C | C | C | 19 | 29 | 27 | 32 | 21 | 5,187,321 | 9 | 10 | 9 | 13,810,155 | 9 | 7 | 2,671,000 | 11 | 3,585,858 | 11 | |
Tống Chiêu Nghệ (宋昭艺)1 | C | B | B | 47 | 63 | 53 | 10 | 49 | 1,741,529 | 33 | 47 | 39 | Đã bị loại | 39 | ||||||
Lâm Hy Á (希娅) | C | F | F | 68 | 79 | 82 | 73 | Đã bị loại | 64 - 107 | |||||||||||
Ngải Y Y (艾依依)1 | C | F | D | 35 | 59 | 60 | 81 | Đã bị loại | 64 - 107 |
Chú thích đánh dấu
- Cựu thí sinh của Sáng Tạo 101
- Thành viên của Dreamcatcher
- Thành viên của Nature
- Thành viên của BlueV (Unit by SNH48)
- Thành viên của 7SENSES (Unit by SNH48)
- Thành viên của Color Girls (Unit by SNH48)
- Thành viên của Fanxy Red
- Thành viên của Lady Bees
- Cựu thí sinh trên The Chinese Youth
- Thành viên của OYT GIRLS
- Thành viên của Hickey
- Thực tập sinh của Lady Bees
- Dưới nhãn hiệu con của Starship Entertainment
- Dưới nhãn hiệu con của YG Entertainment
- Cựu thành viên của SHY48
- Thành viên của AKB48 Team SH
- Cựu thí sinh trên The Rap of China
- Cựu thí sinh của Chinese Idol
- Cựu thí sinh của The Next Top Bang
- Cựu thí sinh của The Coming One Girls, tham gia với tên Lý Mạc (李茉)
- Thành viên của Yep Girls
- Thành viên của MOI Girls
- Cựu thí sinh trên Girls, Fighting
- Thành viên của ACEMAX-RED
- Thực tập sinh cũ của Banana Culture's Trainee 18
- Cựu thành viên của LEGAL HIGH
- Cựu thành viên của HelloGirls
Top 9
[sửa | sửa mã nguồn]# | Tập 2 | Tập 4 | Tập 6 | Tập 7 (Live Votes) | Tập 10 | Tập 12 | Tập 13 (Live Votes) | Tập 16 | Tập 18 (Live Votes) | Tập 20 | Tập 23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) |
2 | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Vương Hân Vũ (王欣宇) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Dụ Ngôn (喻言) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Ngu Thư Hân (虞书欣) |
3 | Trần Giác (陈珏) | Trần Giác (陈珏) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | An Kỳ (安崎) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | An Kỳ (安崎) | Dụ Ngôn (喻言) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Dụ Ngôn (喻言) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) |
4 | Thượng Quan Hỷ Ái (上官喜爱) | An Kỳ (安崎) | Trần Giác (陈珏) | Lâm Phàm (林凡) | An Kỳ (安崎) | Dụ Ngôn (喻言) | Dụ Ngôn (喻言) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Dụ Ngôn (喻言) |
5 | Thái Trác Nghi (蔡卓宜) | Thái Trác Nghi (蔡卓宜) | An Kỳ (安崎) | Hứa Hinh Văn (许馨文) | Vương Thừa Tuyên (王承渲) | An Kỳ (安崎) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | Lục Kha Nhiên (陆柯燃) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Tạ Khả Dần (谢可寅) |
6 | Vương Hân Vũ (王欣宇) | Thượng Quan Hỷ Ái (上官喜爱) | Thượng Quan Hỷ Ái (上官喜爱) | Lưu Lệnh Tư (刘令姿) | Trần Giác (陈珏) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Đới Manh (戴萌) | An Kỳ (安崎) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | An Kỳ (安崎) |
7 | Lục Kha Nhiên (陆柯燃) | Lục Kha Nhiên (陆柯燃) | Thái Trác Nghi (蔡卓宜) | Dương Vũ Đồng (杨宇彤) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Nãi Vạn (乃万) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | An Kỳ (安崎) | Kim Tử Hàm (金子涵) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) |
8 | An Kỳ (安崎) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Vương Thừa Tuyên (王承渲) | Dụ Ngôn (喻言) | Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Thất Tuệ (七穗) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | An Kỳ (安崎) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) |
9 | Đới Manh (戴萌) | Vương Hân Vũ (王欣宇) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Nãi Vạn (乃万) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Kim Tử Hàm (金子涵) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | Kim Tử Hàm (金子涵) | Kim Tử Hàm (金子涵) | Tạ Khả Dần (谢可寅) | Lục Kha Nhiên (陆柯燃) |
Biểu đồ loại bỏ
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
Thành viên chính thức debut THE9 | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng chung kết | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại thứ ba | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại thứ hai | |
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại thứ nhất | |
Thực tập sinh rời khỏi chương trình |
Thực tập sinh Thanh Xuân Có Bạn 2 | ||||
---|---|---|---|---|
Lưu Vũ Hân (刘雨昕) | Ngu Thư Hân (虞书欣) | Hứa Giai Kỳ (许佳琪) | Dụ Ngôn (喻言) | Tạ Khả Dần (谢可寅) |
An Kỳ (安崎) | Triệu Tiểu Đường (赵小棠) | Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿) | Lục Kha Nhiên (陆柯燃) | Nãi Vạn (乃万) |
Kim Tử Hàm (金子涵) | Vương Thừa Tuyên (王承渲) | Tăng Khả Ny (曾可妮) | Lưu Lệnh Tư (刘令姿) | Đới Manh (戴萌) |
Thượng Quan Hỷ Ái (上官喜爱) | Tôn Nhuế (孙芮) | Từ Tử Nhân (徐紫茵) | Tống Hân Nhiễm (宋昕冉) | Đới Yến Ny (戴燕妮) |
Lâm Phàm (林凡) | Mạc Hàn (莫寒) | Trương Ngữ Cách (张语格) | Đoàn Nghệ Tuyền (段艺璇) | Thái Trác Nghi (蔡卓宜) |
Cát Hâm Di (葛鑫怡) | Trương Sở Hàn (张楚寒) | Hứa Hinh Văn (许馨文) | Tả Trác (左卓) | Hứa Dương Ngọc Trác (许杨玉琢) |
Trần Giác (陈珏) | Trương Ngọc (张钰) | Phó Như Kiều (傅如乔) | Chu Lâm Vũ (朱林雨) | Lâm Tiểu Trạch (林小宅) |
Từ Chẩn Chẩn (徐轸轸) | Lý Y Thần (李依宸) | Phí Thấm Nguyên (费沁源) | Tống Chiêu Nghệ (宋昭艺) | Tô Sam Sam (苏杉杉) |
Thất Tuệ (七穗) | Tần Ngưu Chính Uy (秦牛正威) | Hạ Nghiên (夏研) | Phùng Nhược Hàng (冯若航) | Vương Thanh (王清) |
Ngụy Thần (魏辰) | Trần Phẩm Tuyên (陈品瑄) | Câu Tuyết Oánh (勾雪莹) | Hồ Hinh Doãn (胡馨尹) | Trần Hân Uy (陈昕葳) |
Mã Thục Quân (马蜀君) | Vương Hân Vũ (王欣宇) | Phù Nhã Ngưng (符雅凝) | Đoàn Tiểu Vy (段小薇) | Tôn Mỹ Nam (孙美楠) |
Hàn Đông (韩东) | Cận Dương Dương (靳阳阳) | Hoàng Hân Uyển (黄欣苑) | Vương Uyển Thần (王婉辰) | Trương Mộng Lộ (张梦露) |
Văn Triết (文哲) | Hoàng Tiểu Vân (黄小芸) | Hùng Ngọc Thanh (熊钰清) | Vương Tư Dư (王思予) | Trình Mạn Hâm (程曼鑫) |
Lâm Vy Hy (林韦希) | Châu Tử Thiến (周梓倩) | Trâu Tư Dương (邹思扬) | Thẩm Oánh (沈莹) | Ngải Y Y (艾依依) |
Vương Xu Tuệ (王姝慧) | Âu Nhược Lạp (欧若拉) | Kim Cát Nhã (金吉雅) | Vương Tâm Minh (王心茗) | Hà Mỹ Duyên (何美延) |
Tra Y Sâm (查祎琛) | Phù Giai (符佳) | Mặc Dao (墨谣) | Châu Lâm Thông (周琳聪) | Vị Thư Vũ (未书羽) |
Trương Lạc Phi (张洛菲) | Ngụy Kỳ Kỳ (魏奇奇) | Vương Nhã Lạc (王雅乐) | Hoàng Nhất Minh (黄一鸣) | Trần Nghệ Văn (陈艺文) |
Hy Á (希娅) | Túc Khâm Nhu (粟钦柔) | Uông Duệ (汪睿) | Trịnh Ngọc Hâm (郑玉歆) | Lưu Á Nam (刘亚楠) |
Từ Bách Nghi (徐百仪) | Vương Dao Dao (王瑶瑶) | Trác Y Na Mỗ (卓依娜姆) | Dương Vũ Đồng (杨宇彤) | Thân Ngọc (申玉) |
Diêu Y Phàm (姚依凡) | Đường Kha Y (唐珂伊) | Thân Thanh (申清) | Thân Khiết (申洁) | Ngải Lâm (艾霖) |
A Y Toa (阿依莎) | Mễ Lạp (米拉) | Lâm Tuệ Bác (林慧博) | Đỗ Tử Di (杜紫怡) | Quyền Tiếu Nghênh (权笑迎) |
Lưu Hải Hàm (刘海涵) | Trương Thiên Hinh (张天馨) | Thân Băng (申冰) | Lý Hy Ngưng (李熙凝) |
Các tập đánh giá sơ bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Tập 1 (12 tháng 3 năm 2020)
[sửa | sửa mã nguồn]Tập 1 Giai đoạn đánh giá sơ bộ[8][9]
Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Tên | Công ty | Lớp |
---|---|---|---|---|
Mê muội bởi em (为你疯狂) | Vĩnh Bân Ryan.B (永斌) | Lâm Phàm | TOV Entertainment | C |
Lục Kha Nhiên | B | |||
Trần Nghệ Văn | C | |||
Lâm Vy Hy | Lionheart Entertainment | C | ||
Who is your girl | 7SENSES | Đới Manh | Shanghai Star48 Culture Media Group SNH48_7SENSES | B |
Hứa Giai Kỳ | A | |||
Hứa Dương Ngọc Trác | C | |||
Trương Ngữ Cách | C | |||
Kỵ sĩ Tường vi (蔷薇骑士) | Hickey | An Kỳ | Star Master Entertainment | A |
Mặc Dao | B | |||
Thượng Quan Hỷ Ái | A | |||
Văn Triết | B | |||
Một ngày bình thường (平凡的一天) | Mao Bất Dịch (毛不易) | Vương Hân Vũ | Independent Trainees | C |
Trần Giác | B |
Tập 2 (14 tháng 3 năm 2020)
[sửa | sửa mã nguồn]Tập 2 Giai đoạn đánh giá sơ bộ[10][11]
Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Tên | Công ty | Lớp |
---|---|---|---|---|
Bad girl | Bài hát gốc | Vương Thừa Tuyên | TPG Culture | B |
Trần Phẩm Tuyên | B | |||
Trịnh Ngọc Hâm | C | |||
Vương Tâm Minh | C | |||
Call me | Bài hát gốc | Thân Băng | Alliance Art Group | C |
Thân Thanh | C | |||
Thân Ngọc | C | |||
Thân Khiết | C | |||
Áo mới của tôi (穿我的新衣) | VAVA | Phù Nhã Ngưng | Gramarie Entertainment | C |
Trương Lạc Phi | D | |||
Cát Hâm Di | C | |||
Triệu Tiểu Đường | Mountain Top Entertainment | C | ||
Khổng Tuyết Nhi | A | |||
Ca khúc chủ đạo của tình yêu (爱的主打歌) | Tiêu Á Hiên (萧亚轩) | Vương Thanh | D·Wang Entertainment | A |
Trương Ngọc | B | |||
Lưu Lệnh Tư | OACA | B | ||
Tăng Khả Ny | B | |||
Âu Nhược Lạp | B | |||
Trâu Tư Dương | B | |||
Mễ Lạp | B | |||
Bất ngờ yêu anh (莫名其妙爱上你) | Chu Chủ Ái (Joyce Chu) (四叶草) | Thái Trác Nghi | Maninquin Entertainment | F |
Thất Tuệ | Second Culture | F |
Tập 3 (ngày 19 tháng 3 năm 2020)
[sửa | sửa mã nguồn]Tập 3 Giai đoạn đánh giá sơ bộ[12][13]
Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Tên | Công ty | Lớp |
---|---|---|---|---|
Đẹp lạ (怪美的) | Thái Y Lâm (蔡依林) | Châu Tử Thiến | One cool jacso | C |
Diêu Y Phàm | F | |||
Đoàn Tiểu Vy | Mon Young Pictures | A | ||
Ngụy Kỳ Kỳ | B | |||
Yêu anh (爱你) | Vương Tâm Lăng (王心凌) | Lưu Á Nam | Hoa Nghị huynh đệ | D |
Ngu Thư Hân | Huace Pictures | D | ||
Dislike (讨厌) | Nhuế Ân (芮恩) | Dụ Ngôn | JoinHall Media | A |
Hà Mỹ Diên | Hedgehog Brothers Entertainment | B | ||
Yolo | Bài hát gốc | Đới Yến Ny | Cool Young Entertainment | A |
Lấp lánh khiến người khác yêu (闪闪惹人爱) | Tiêu Á Hiên (萧亚轩) | Hứa Hinh Văn | Show City Times | B |
Mùi Thư Vũ | D | |||
Hàn Đông | C | |||
Hoàng Tiểu Vân | D | |||
Lục quang (绿光) | Tôn Yến Tư (孙燕姿) | Chu Lâm Vũ | Jaywalk Newjoy | C |
Vương Nhã Lạc | C | |||
Lưu Hải Hàm | D | |||
Đường Kha Y | D | |||
No Joke | La Chí Tường (罗志祥) | Lưu Vũ Hân | AMG Asia Music Group | A |
Hustle | Trần Tử Đồng (陈梓童) | Ngụy Thần | Shining Star Entertainment | B |
Vương Tư Dư | B | |||
Ding dong (叮咚) | Từ Hoài Ngọc (徐怀钰) | Hoàng Hân Uyển | M+ Entertainment | B |
Hoàng Nhất Minh | F | |||
Hùng Ngọc Thanh | D | |||
Hành trình lãng quên anh (旅行中忘记) | Tiêu Á Hiên (袁娅维) | Hạ Nghiên | Independent Trainees | B |
Câu Tuyết Oánh | B | |||
Tần Ngưu Chính Uy | Mars Digital Entertainment | D | ||
Dương Vũ Đồng | C | |||
Họa (画) | SNH48 | Phí Thấm Nguyên | Shanghai Star48 Culture Media Group SNH48 | D |
Tôn Nhuế | D | |||
Tô Sam Sam | D | |||
Đoàn Nghệ Tuyền | D | |||
Mạc Hàn | D | |||
Tống Hân Nhiễm | D | |||
Lóe sáng may mắn (闪亮的幸运) | AKB48 Team SH | Hồ Hinh Doãn | Shangyue Culture AKB48 Team SH | D |
Thẩm Oánh | D |
Tập 4 (21 tháng 3 năm 2020)
[sửa | sửa mã nguồn]Tập 4 Giai đoạn đánh giá sơ bộ[14][15]
Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Tên | Công ty | Lớp |
---|---|---|---|---|
G.I.A | Bài hát gốc | Kim Cát Nhã | Off/Shore Music | C |
Màu sắc của gió (风的颜色) | Nãi Vạn | WR/OC | C | |
Slam dunk (暴扣) | Lý Y Thần | Independent Trainee | F | |
Better | Phù Giai | Yizong Cultural | A | |
Proud, Dignified, and Swag shaking (堂堂正正坦坦荡荡风风火火谢可寅) | Tạ Khả Dần | JNERA Cultural Media | B | |
Tất cả là của anh (都是你的) | Ngư Tịnh Nhi (渔静儿) | Phó Như Kiều | M.Nation | B |
Lâm Tiểu Trạch | Good@ Media | F | ||
Secret (是秘密啊) | Cosmic Girls (宇宙少女) | Kim Tử Hàm | Yuehua Entertainment | C |
Trần Hân Uy | C | |||
Tống Chiêu Nghệ | C | |||
Ngải Y Y | C | |||
Lâm Hy Á | C | |||
Trương Sở Hàn | Independent Trainees | B | ||
Vương Uyển Thần | D | |||
Ngải Lâm | South Fest | D | ||
Lý Hy Ngưng | Happy Jump Culture | F | ||
Trình Mạn Hâm | Encore Music | D |
Công diễn
[sửa | sửa mã nguồn]Công diễn 1: Đánh giá vị trí
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Người thắng
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
- Trưởng nhóm và trung tâm
Vị trí | Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Số phiếu nhóm | Tên | Số phiếu cá nhân | Xếp hạng trong nhóm | Xếp hạng vị trí | Xếp hạng tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dance | Play | Thái Y Lâm | 638 | An Kỳ | 264 | 1 | 1 | 3 |
Cát Hâm Di | 39 | 5 | 5 | 11 | ||||
Hoàng Hân Uyển | 18 | 7 | 7 | 16 | ||||
Kim Tử Hàm | 118 | 2 | 2 | 5 | ||||
Khổng Tuyết Nhi | 108 | 3 | 3 | 6 | ||||
Ngụy Thần | 57 | 4 | 4 | 8 | ||||
Văn Triết | 34 | 6 | 6 | 13 | ||||
Mang chủng (芒种) | Âm Khuyết Thi Thính, Triệu Phương Tinh | 593 | Cận Dương Dương | 43 | 5 | 37 | 80 | |
Lâm Tuệ Bác | 129 | 2 | 23 | 53 | ||||
Quyền Tiếu Nghênh | 69 | 4 | 33 | 70 | ||||
Tống Hân Nhiễm | 178 | 1 | 17 | 41 | ||||
Tô Sam Sam | 37 | 6 | 39 | 85 | ||||
Trương Mộng Lộ | 19 | 7 | 46 | 104 | ||||
Trương Ngữ Cách | 118 | 3 | 26 | 57 | ||||
Vòng tuần hoàn tình yêu (恋爱循环) | Hanazawa Kana | 588 | Trần Hân Uy | 117 | 2 | 27 | 58 | |
Trần Nghệ Văn | 22 | 7 | 44 | 100 | ||||
Đoàn Tiểu Vy | 79 | 5 | 30 | 65 | ||||
Đoàn Nghệ Tuyền | 146 | 1 | 21 | 49 | ||||
Đường Kha Y | 25 | 6 | 42 | 96 | ||||
Triệu Tiểu Đường | 83 | 4 | 29 | 64 | ||||
Chu Lâm Vũ | 116 | 3 | 28 | 59 | ||||
The Eve (破风) | EXO | 610 | Âu Nhược Lạp | 8 | 7 | 49 | 109 | |
Phùng Nhược Hàng | 25 | 6 | 42 | 96 | ||||
Lưu Vũ Hân | 184 | 1 | 16 | 40 | ||||
Lục Kha Nhiên | 119 | 3 | 25 | 55 | ||||
Tôn Nhuế | 56 | 5 | 36 | 75 | ||||
Hứa Giai Kỳ | 157 | 2 | 19 | 45 | ||||
Tăng Khả Ny | 61 | 4 | 34 | 73 | ||||
Oh Boy | Đặng Tử Kỳ | 565 | Trần Phẩm Tuyên | 161 | 1 | 18 | 43 | |
Thân Băng | 21 | 5 | 45 | 101 | ||||
Thân Khiết | 145 | 2 | 22 | 51 | ||||
Thân Thanh | 18 | 6 | 47 | 105 | ||||
Thân Ngọc | 17 | 7 | 48 | 106 | ||||
Vương Thừa Tuyên | 77 | 4 | 31 | 66 | ||||
Từ Chẩn Chẩn | 126 | 3 | 24 | 54 | ||||
Đừng hỏi (别问很可怕) | J.Sheon | 578 | Hàn Đông | 31 | 7 | 41 | 91 | |
Mạc Hàn | 156 | 2 | 20 | 46 | ||||
Tống Chiêu Nghệ | 185 | 1 | 15 | 39 | ||||
Lâm Hy Á | 35 | 6 | 40 | 87 | ||||
Ngu Thư Hân | 70 | 3 | 32 | 69 | ||||
Trương Lạc Phi | 60 | 4 | 35 | 74 | ||||
Châu Lâm Thông | 41 | 5 | 38 | 81 | ||||
Bad Guy | Billie Eilish | 625 | Lâm Tiểu Trạch | 64 | 4 | 11 | 27 | |
Lưu Lệnh Tư | 231 | 1 | 8 | 21 | ||||
Vương Tâm Minh | 19 | 6 | 13 | 33 | ||||
Hùng Ngọc Thanh | 34 | 5 | 12 | 30 | ||||
Từ Bách Nghi | 11 | 7 | 14 | 34 | ||||
Hứa Dương Ngọc Trác | 160 | 2 | 9 | 23 | ||||
Trịnh Ngọc Hâm | 106 | 3 | 10 | 26 | ||||
Vocal | Hôn hôn (亲亲) | Lương Tịnh Như | 626 | Phó Như Kiều | 37 | 4 | 4 | 12 |
Câu Tuyết Oánh | 34 | 5 | 5 | 13 | ||||
Mặc Dao | 27 | 6 | 6 | 15 | ||||
Thượng Quan Hỷ Ái | 43 | 3 | 3 | 9 | ||||
Vương Hân Vũ | 291 | 1 | 1 | 2 | ||||
Hạ Nghiên | 9 | 7 | 7 | 20 | ||||
Trương Ngọc | 185 | 2 | 2 | 4 | ||||
Chân thực (真实) | A-Mei (Trương Huệ Muội) | 531 | A Y Sa | 26 | 5 | 38 | 94 | |
Lâm Vy Hy | 20 | 7 | 41 | 102 | ||||
Mã Thục Quân | 134 | 2 | 20 | 52 | ||||
Thất Tuệ | 65 | 3 | 27 | 72 | ||||
Ngụy Kỳ Kỳ | 34 | 4 | 34 | 88 | ||||
Dương Vũ Đồng | 226 | 1 | 16 | 37 | ||||
Trác Y Na Mỗ | 26 | 5 | 38 | 94 | ||||
Bí mật của anh (我的秘密) | Đặng Tử Kỳ | 600 | Ngải Lâm | 11 | 7 | 42 | 108 | |
Thái Trác Nghi | 176 | 1 | 17 | 42 | ||||
Đới Yến Ny | 150 | 2 | 19 | 48 | ||||
Hoàng Tiểu Vân | 119 | 3 | 21 | 55 | ||||
Lưu Á Nam | 40 | 5 | 32 | 83 | ||||
Vương Tư Dư | 38 | 6 | 33 | 84 | ||||
Từ Tử Nhân | 66 | 4 | 26 | 71 | ||||
Cậu từng là thiếu niên (你曾是少年) | S.H.E | 515 | Ngải Y Y | 32 | 6 | 35 | 90 | |
Trình Mạn Hâm | 153 | 1 | 18 | 47 | ||||
Phí Thấm Nguyên | 93 | 2 | 23 | 62 | ||||
Phù Nhã Ngưng | 74 | 4 | 25 | 68 | ||||
Hồ Hinh Doãn | 91 | 3 | 24 | 63 | ||||
Lưu Hải Hàm | 28 | 7 | 36 | 92 | ||||
Túc Khâm Nhu | 44 | 5 | 30 | 79 | ||||
Mặt trời (太阳) | Dã Chu Ca Thần | 543 | Thẩm Oánh | 46 | 4 | 29 | 78 | |
Vương Uyển Thần | 51 | 3 | 28 | 76 | ||||
Hứa Hinh Văn | 239 | 1 | 15 | 36 | ||||
Diêu Y Phàm | 23 | 7 | 40 | 98 | ||||
Tra Y Sâm | 28 | 6 | 36 | 92 | ||||
Trương Thiên Hinh | 115 | 2 | 22 | 60 | ||||
Trâu Tư Dương | 41 | 5 | 31 | 81 | ||||
Dễ cháy, dễ phát nổ (易燃易爆炸) | Trần Lạp | 602 | Trần Giác | 48 | 4 | 11 | 28 | |
Đới Manh | 119 | 3 | 10 | 25 | ||||
Vương Thanh | 24 | 7 | 14 | 32 | ||||
Uông Duệ | 35 | 5 | 12 | 29 | ||||
Vương Nhã Lạc | 33 | 6 | 13 | 31 | ||||
Dụ Ngôn | 220 | 1 | 8 | 22 | ||||
Tả Trác | 123 | 2 | 9 | 24 | ||||
Rap | 24 Billies (24个比利) | Wilber Pan | 559 | Phù Giai | 20 | 6 | 17 | 102 |
Hà Mỹ Diên | 77 | 3 | 12 | 66 | ||||
Kim Cát Nhã | 51 | 4 | 13 | 76 | ||||
Lâm Phàm | 260 | 1 | 7 | 35 | ||||
Vương Xu Tuệ | 36 | 5 | 14 | 86 | ||||
Châu Tử Thiến | 115 | 2 | 11 | 60 | ||||
Cô gái mắt một mí (单眼皮女生) | China Dolls | 568 | Đỗ Tử Di | 18 | 4 | 4 | 16 | |
Mễ Lạp | 15 | 6 | 6 | 19 | ||||
Tôn Mỹ Nam | 42 | 3 | 3 | 10 | ||||
Vương Dao Dao | 17 | 5 | 5 | 18 | ||||
Tạ Khả Dần | 401 | 1 | 1 | 1 | ||||
Trương Sở Hàn | 75 | 2 | 2 | 7 | ||||
Melody | David Tao | 565 | Hoàng Nhất Minh | 34 | 4 | 15 | 88 | |
Lý Hy Ngưng | 23 | 5 | 16 | 98 | ||||
Lý Y Thần | 159 | 2 | 9 | 44 | ||||
Nãi Vạn | 189 | 1 | 8 | 38 | ||||
Tần Ngưu Chính Uy | 146 | 3 | 10 | 49 | ||||
Vị Thư Vũ | 14 | 6 | 18 | 107 |
Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance) | ||
---|---|---|
Tên | Hạng | Số phiếu |
An Kỳ | 1 | 20264 |
Kim Tử Hàm | 2 | 10118 |
Khổng Tuyết Nhi | 3 | 10108 |
Ngụy Thần | 4 | 10057 |
Cát Hâm Di | 5 | 10039 |
Văn Triết | 6 | 10034 |
Hoàng Hân Uyển | 7 | 10018 |
Lưu Lệnh Tư | 8 | 3231 |
Hứa Dương Ngọc Trác | 9 | 3160 |
Trịnh Ngọc Hâm | 10 | 3106 |
Lâm Tiểu Trạch | 11 | 3064 |
Hùng Ngọc Thanh | 12 | 3034 |
Vương Tâm Minh | 13 | 3019 |
Từ Bách Nghi | 14 | 3011 |
Tống Chiêu Nghệ | 15 | 185 |
Lưu Vũ Hân | 16 | 184 |
Tống Hân Nhiễm | 17 | 178 |
Trần Phẩm Tuyên | 18 | 161 |
Hứa Giai Kỳ | 19 | 157 |
Mạc Hàn | 20 | 156 |
Đoàn Nghệ Tuyền | 21 | 146 |
Thân Khiết | 22 | 145 |
Lâm Tuệ Bác | 23 | 129 |
Từ Chẩn Chẩn | 24 | 126 |
Lục Kha Nhiên | 25 | 119 |
Trương Ngữ Cách | 26 | 118 |
Trần Hân Uy | 27 | 117 |
Chu Lâm Vũ | 28 | 116 |
Triệu Tiểu Đường | 29 | 83 |
Đoàn Tiểu Vy | 30 | 79 |
Vương Thừa Tuyên | 31 | 77 |
Ngu Thư Hân | 32 | 70 |
Quyền Tiểu Nghênh | 33 | 69 |
Tăng Khả Ny | 34 | 61 |
Trương Lạc Phi | 35 | 60 |
Tôn Nhuế | 36 | 56 |
Cận Dương Dương | 37 | 43 |
Châu Lâm Thông | 38 | 41 |
Tô Sam Sam | 39 | 37 |
Lâm Hy Á | 40 | 35 |
Hàn Đông | 41 | 31 |
Phùng Nhược Hàng | 42 | 25 |
Đường Kha Y | ||
Trần Nghệ Văn | 44 | 22 |
Thân Băng | 45 | 21 |
Trương Mộng Lộ | 46 | 19 |
Thân Thanh | 47 | 18 |
Thân Ngọc | 48 | 17 |
Âu Nhược Lạp | 49 | 8 |
Xếp hạng đánh giá vị trí (Vocal)
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng đánh giá vị trí (Vocal) | ||
---|---|---|
Tên | Hạng | Số phiếu |
Vương Hân Vũ | 1 | 20291 |
Trương Ngọc | 2 | 10185 |
Thượng Quan Hỷ Ái | 3 | 10043 |
Phó Như Kiều | 4 | 10037 |
Câu Tuyết Oánh | 5 | 10034 |
Mặc Dao | 6 | 10027 |
Hạ Nghiên | 7 | 10009 |
Dụ Ngôn | 8 | 3220 |
Tả Trác | 9 | 3123 |
Đới Manh | 10 | 3119 |
Trần Giác | 11 | 3048 |
Uông Duệ | 12 | 3035 |
Vương Nhã Lạc | 13 | 3033 |
Vương Thanh | 14 | 3024 |
Hứa Hinh Văn | 15 | 239 |
Dương Vũ Đồng | 16 | 226 |
Thái Trác Nghi | 17 | 176 |
Trình Mạn Hâm | 18 | 153 |
Đới Yến Ny | 19 | 150 |
Mã Thục Quân | 20 | 134 |
Hoàng Tiểu Vân | 21 | 119 |
Trương Thiên Hinh | 22 | 115 |
Phí Thấm Nguyên | 23 | 93 |
Hồ Hinh Doãn | 24 | 91 |
Phù Nhã Ngưng | 25 | 74 |
Từ Tử Nhân | 26 | 66 |
Thất Tuệ | 27 | 65 |
Vương Uyển Thần | 28 | 51 |
Thẩm Oánh | 29 | 46 |
Túc Khâm Nhu | 30 | 44 |
Trâu Tư Dương | 31 | 41 |
Lưu Á Nam | 32 | 40 |
Vương Tư Dư | 33 | 38 |
Ngụy Kỳ Kỳ | 34 | 34 |
Ngải Y Y | 35 | 32 |
Lưu Hải Hàm | 36 | 28 |
Tra Y Sâm | ||
A Y Toa | 38 | 26 |
Trác Y Na Mỗ | ||
Diêu Y Phàm | 40 | 23 |
Lâm Vy Hy | 41 | 20 |
Ngải Lâm | 42 | 11 |
Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap)
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng Đánh giá Vị trí (Rap) | ||
---|---|---|
Tên | Hạng | Số phiếu |
Tạ Khả Dần | 1 | 20401 |
Trương Sở Hàn | 2 | 10075 |
Tôn Mỹ Nam | 3 | 10042 |
Đỗ Tử Di | 4 | 10018 |
Vương Dao Dao | 5 | 10017 |
Mễ Lạp | 6 | 10015 |
Lâm Phàm | 7 | 260 |
Nãi Vạn | 8 | 189 |
Lý Y Thần | 9 | 159 |
Tần Ngưu Chính Uy | 10 | 146 |
Châu Tử Thiến | 11 | 115 |
Hà Mỹ Duyên | 12 | 77 |
Kim Cát Nhã | 13 | 51 |
Vương Xu Tuệ | 14 | 36 |
Hoàng Nhất Minh | 15 | 34 |
Lý Hy Ngưng | 16 | 23 |
Phù Giai | 17 | 20 |
Vị Thư Vũ | 18 | 14 |
Công diễn 2: Đấu nhóm
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Người chiến thắng
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
- Nhóm trưởng và trung tâm
Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Nhóm | Tên | Vị trí | Số phiếu cá nhân | Số phiếu nhóm | Revenge | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Tên | Số phiếu cố vấn | |||||||
MAMA - Chinese Version | EXO | A | Kim Tử Hàm | Hát phụ | 91 | 334 | A | Đoàn Nghệ Tuyền | 4 |
Lục Kha Nhiên | Nhảy chính, Hát phụ | 52 | Phùng Nhược Hàng | ||||||
Ngụy Thần | Rap | 55 | Lưu Lệnh Tư | ||||||
Tạ Khả Dần | Rap | 96 | Thất Tuệ | ||||||
Hứa Hinh Văn | Hát chính | 40 | Hứa Giai Kỳ | ||||||
B | Đới Manh | Rap | 126 | 317 | B | Cát Hâm Di | 0 | ||
Mã Thục Quân | Nhảy chính, Hát phụ | 27 | Lâm Phàm | ||||||
Hạ Nghiên | Rap | 33 | Thượng Quan Hỷ Ái | ||||||
Trương Ngữ Cách | Hát phụ | 64 | Tôn Nhuế | ||||||
Tả Trác | Hát chính | 67 | Chu Lâm Vũ | ||||||
R&B All Night | KnowKnow, Higher Brothers | A | Lưu Lệnh Tư | Hát phụ | 82 | 453 | A | Thái Trác Nghi | 4 |
Vương Thanh | Hát chính | 36 | Kim Tử Hàm | ||||||
Hứa Giai Kỳ | Rap | 269 | Lâm Tiểu Trạch | ||||||
Hứa Dương Ngọc Trác | Hát phụ | 28 | Mạc Hàn | ||||||
Trương Sở Hàn | Rap | 38 | Dụ Ngôn | ||||||
B | Đới Yến Ny | Hát chính | 70 | 214 | B | Đới Manh | 0 | ||
Cát Hâm Di | Rap | 23 | Phí Thấm Nguyên | ||||||
Tống Hân Nhiễm | Hát phụ | 55 | Tô Sam Sam | ||||||
Vương Thừa Tuyên | Rap | 45 | Hạ Nghiên | ||||||
Vương Uyển Thần | Hát phụ | 21 | Trương Ngữ Cách | ||||||
Sao tôi lại đẹp thế này (我怎么这么好看) | Đại Trương Vỹ | A | Trần Phẩm Tuyên | Nhảy chính, Rap | 11 | 333 | A | Tống Chiêu Nghệ | 3 |
Phùng Nhược Hàng | Hát chính | 29 | Tôn Mỹ Nam | ||||||
Khổng Tuyết Nhi | Rap | 85 | Vương Thanh | ||||||
Lâm Tiểu Trạch | Hát chính | 23 | Hứa Dương Ngọc Trác | ||||||
Ngu Thư Hân | Hát chính | 185 | Tăng Khả Ny | ||||||
B | Trần Hân Uy | Hát chính | 30 | 281 | B | Hàn Đông | 1 | ||
Câu Tuyết Oánh | Hát chính | 39 | Vương Thừa Tuyên | ||||||
Hoàng Hân Uyển | Nhảy chính, Hát chính | 22 | Vương Uyển Thần | ||||||
Nãi Vạn | Rap | 122 | Vương Hân Vũ | ||||||
Thượng Quan Hỷ Ái | Rap | 68 | Từ Chẩn Chẩn | ||||||
Có chút ngọt ngào (有点甜) | Uông Tô Lang ft BY2 | A | An Kỳ | Nhảy chính, Hát chính | 195 | 339 | A | Trần Phẩm Tuyên | 4 |
Phù Nhã Ngưng | Hát chính, Rap | 37 | Đoàn Tiểu Vy | ||||||
Cận Dương Dương | Hát phụ | 25 | Ngụy Thần | ||||||
Lý Y Thần | Rap, Hát phụ | 30 | Hứa Hinh Văn | ||||||
Mạc Hàn | Hát phụ | 52 | Trương Sở Hàn | ||||||
B | Phí Thấm Nguyên | Hát chính | 83 | 254 | B | Trần Giác | 0 | ||
Phó Như Kiều | Hát chính | 42 | Trần Hân Uy | ||||||
Lâm Phàm | Rap, Hát phụ | 34 | Câu Tuyết Oánh | ||||||
Tần Ngưu Chính Uy | Rap, Hát phụ | 36 | Hồ Hinh Doãn | ||||||
Chu Lâm Vũ | Nhảy chính, Hát phụ | 59 | Tống Hân Nhiễm | ||||||
Thập diện mai phục 2 (十面埋伏2) | Ngải Phi, Lý Tư Đan Ni | A | Trần Giác | Nhảy chính, Rap | 29 | 249 | A | An Kỳ | 4 |
Hàn Đông | Hát chính | 25 | Phù Nhã Ngưng | ||||||
Tôn Nhuế | Rap | 91 | Khổng Tuyết Nhi | ||||||
Trương Ngọc | Rap | 28 | Lý Y Thần | ||||||
Triệu Tiểu Đường | Hát phụ | 76 | Lưu Vũ Hân | ||||||
B | Thái Trác Nghi | Hát phụ | 30 | 371 | B | Đới Yến Ny | 0 | ||
Tống Chiêu Nghệ | Rap | 27 | Hoàng Hân Uyển | ||||||
Từ Tử Nhân | Hát chính | 40 | Mã Thục Quân | ||||||
Dụ Ngôn | Rap | 193 | Trương Mộng Lộ | ||||||
Tăng Khả Ny | Nhảy chính, Rap | 81 | Tả Trác | ||||||
Muốn gặp em muốn gặp em muốn gặp em (想見你想見你想見你) | 831 | A | Đoàn Tiểu Vy | Rap | 25 | 475 | A | Cận Dương Dương | 1 |
Đoàn Nghệ Tuyền | Hát chính | 44 | Lục Kha Nhiên | ||||||
Lưu Vũ Hân | Nhảy chính, Rap | 291 | Tạ Khả Dần | ||||||
Thất Tuệ | Hát phụ | 96 | Từ Tử Nhân | ||||||
Tôn Mỹ Nam | Hát phụ | 19 | Ngu Thư Hân | ||||||
B | Hồ Hinh Doãn | Rap | 46 | 157 | B | Phó Như Kiều | 3 | ||
Tô Sam Sam | Hát phụ | 40 | Nãi Vạn | ||||||
Vương Hân Vũ | Hát chính | 25 | Tần Ngưu Chính Uy | ||||||
Từ Chẩn Chẩn | Hát phụ | 25 | Trương Ngọc | ||||||
Trương Mộng Lộ | Nhảy chính, Hát phụ | 21 | Triệu Tiểu Đường |
Xếp hạng trận đấu nhóm
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng trận đấu nhóm | ||
---|---|---|
Tên | Hạng | Số phiếu |
Lưu Vũ Hân | 1 | 80291 |
Thất Tuệ | 2 | 80096 |
Đoàn Nghệ Tuyền | 3 | 80044 |
Đoàn Tiểu Vy | 4 | 80025 |
Tôn Mỹ Nam | 5 | 80019 |
Hứa Giai Kỳ | 6 | 30269 |
An Kỳ | 7 | 30195 |
Dụ Ngôn | 8 | 30193 |
Ngu Thư Hân | 9 | 30185 |
Tạ Khả Dần | 10 | 30096 |
Kim Tử Hàm | 11 | 30091 |
Khổng Tuyết Nhi | 12 | 30085 |
Lưu Lệnh Tư | 13 | 30082 |
Tăng Khả Ny | 14 | 30081 |
Ngụy Thần | 15 | 30055 |
Lục Kha Nhiên | 16 | 30052 |
Mạc Hàn | ||
Hứa Hinh Văn | 18 | 30040 |
Từ Tử Nhân | ||
Trương Sở Hàn | 20 | 30038 |
Phù Nhã Ngưng | 21 | 30037 |
Vương Thanh | 22 | 30036 |
Thái Trác Nghi | 23 | 30030 |
Lý Y Thần | ||
Phùng Nhược Hàng | 25 | 30029 |
Hứa Dương Ngọc Trác | 26 | 30028 |
Tống Chiêu Nghệ | 27 | 30027 |
Cận Dương Dương | 28 | 30025 |
Lâm Tiểu Trạch | 29 | 30023 |
Trần Phẩm Tuyên | 30 | 30011 |
Đới Manh | 31 | 126 |
Nãi Vạn | 32 | 122 |
Tôn Nhuế | 33 | 91 |
Phí Thấm Nguyên | 34 | 83 |
Triệu Tiểu Đường | 35 | 76 |
Đới Yến Ny | 36 | 70 |
Thượng Quan Hỷ Ái | 37 | 68 |
Tả Trác | 38 | 67 |
Trương Ngữ Cách | 39 | 64 |
Chu Lâm Vũ | 40 | 59 |
Tống Hân Nhiễm | 41 | 55 |
Hồ Hinh Doãn | 42 | 46 |
Vương Thừa Tuyên | 43 | 45 |
Phó Như Kiều | 44 | 42 |
Tô Sam Sam | 45 | 40 |
Câu Tuyết Oánh | 46 | 39 |
Tần Ngưu Chính Uy | 47 | 36 |
Lâm Phàm | 48 | 34 |
Hạ Nghiên | 49 | 33 |
Trần Hân Uy | 50 | 30 |
Trần Giác | 51 | 29 |
Trương Ngọc | 52 | 28 |
Mã Thục Quân | 53 | 27 |
Hàn Đông | 54 | 25 |
Vương Hân Vũ | ||
Từ Chẩn Chẩn | ||
Cát Hâm Di | 57 | 23 |
Hoàng Hân Uyển | 58 | 22 |
Vương Uyển Thần | 59 | 21 |
Trương Mộng Lộ |
Nhiệm vụ 3: Đánh giá bài hát chủ đề
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Người chiến thắng
- Nhóm trưởng
- Trung tâm
- Nhóm trưởng và trung tâm
Tên bài hát | Thể loại | Phong cách | Trước loại trừ | Sau loại trừ | Số phiếu cá nhân | Số phiếu nhóm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm | Tên | Tên nhóm | Tên | |||||
Không đồng hành (不奉陪) | Synth Pop | Personality Attitude | A | Phí Thấm Nguyên | No Time For You | Cát Hâm Di | 5 | 103 |
Cát Hâm Di | ||||||||
Lưu Lệnh Tư | Lưu Lệnh Tư | 13 | ||||||
Mạc Hàn | ||||||||
Hứa Dương Ngọc Trác | Lục Kha Nhiên | 32 | ||||||
Trương Mộng Lộ | ||||||||
Trương Ngữ Cách | Nãi Vạn | 19 | ||||||
B | Đoàn Tiểu Vy | |||||||
Cận Dương Dương | Hứa Dương Ngọc Trác | 7 | ||||||
Lục Kha Nhiên | ||||||||
Mạc Hàn | Tăng Khả Ny | 14 | ||||||
Nãi Vạn | ||||||||
Tăng Khả Ny | Trương Ngữ Cách | 13 | ||||||
Trương Ngữ Cách | ||||||||
Không phải thường ngày cuồng hoan (非日常狂欢) | EDM | Carnival Dynamic | A | Phùng Nhược Hàng | Bunches Honey Ha! | Kim Tử Hàm | 21 | 198 |
Kim Tử Hàm | ||||||||
Khổng Tuyết Nhi | Khổng Tuyết Nhi | 30 | ||||||
Tống Hân Nhiễm | ||||||||
Tạ Khả Dần | Tôn Nhuế | 8 | ||||||
Hứa Giai Kỳ | ||||||||
Từ Chẩn Chẩn | Tạ Khả Dần | 22 | ||||||
B | Hoàng Hân Uyển | |||||||
Khổng Tuyết Nhi | Hứa Giai Kỳ | 43 | ||||||
Tôn Mỹ Nam | ||||||||
Tôn Nhuế | Ngu Thư Hân | 58 | ||||||
Hứa Giai Kỳ | ||||||||
Ngu Thư Hân | Triệu Tiểu Đường | 16 | ||||||
Triệu Tiểu Đường | ||||||||
Lion | Pop | Crazy Brave | A | An Kỳ | Purple Lion | An Kỳ | 26 | 331 |
Đới Manh | ||||||||
Lưu Vũ Hân | Trần Giác | 6 | ||||||
Mã Thục Quân | ||||||||
Thượng Quan Hỷ Ái | Đới Manh | 11 | ||||||
Tống Chiêu Nghệ | ||||||||
Tô Sam Sam | Lưu Vũ Hân | 183 | ||||||
B | Trần Giác | |||||||
Đới Manh | Thượng Quan Hỷ Ái | 12 | ||||||
Lâm Phàm | ||||||||
Tô Sam Sam | Vương Thừa Tuyên | 10 | ||||||
Vương Thừa Tuyên | ||||||||
Ngụy Thần | Dụ Ngôn | 83 | ||||||
Dụ Ngôn | ||||||||
Đảo màu cam nhạt (浅橘色孤岛) | R&B | Lazy Delicate | A | Đoàn Nghệ Tuyền | Light Orange Is~ land | Đới Yến Ny | 9 | 70 |
Câu Tuyết Oánh | ||||||||
Lý Y Thần | Đoàn Nghệ Tuyền | 9 | ||||||
Vương Thanh | ||||||||
Hạ Nghiên | Tống Hân Nhiễm | 12 | ||||||
Trương Ngọc | ||||||||
Tả Trác | Hứa Hinh Văn | 11 | ||||||
B | Đới Yến Ny | |||||||
Phù Nhã Ngưng | Từ Tử Nhân | 11 | ||||||
Lý Y Thần | ||||||||
Vương Thanh | Trương Ngọc | 12 | ||||||
Vương Uyển Thần | ||||||||
Hứa Hinh Văn | Tả Trác | 6 | ||||||
Từ Tử Nhân | ||||||||
Knock Knock (敲敲) | Ballad | Girl Fresh | A | Trần Phẩm Tuyên | Knock Knock 7 Plus 7 | Thái Trác Nghi | 3 | 48 |
Thái Trác Nghi | ||||||||
Phó Như Kiều | Phó Như Kiều | 5 | ||||||
Hàn Đông | ||||||||
Lâm Tiểu Trạch | Lâm Phàm | 13 | ||||||
Thất Tuệ | ||||||||
Chu Lâm Vũ | Lâm Tiểu Trạch | 6 | ||||||
B | Trần Phẩm Tuyên | |||||||
Trần Hân Uy | Mạc Hàn | 6 | ||||||
Phó Như Kiều | ||||||||
Hồ Hinh Doãn | Trương Sở Hàn | 9 | ||||||
Tần Ngưu Chính Uy | ||||||||
Vương Hân Vũ | Chu Lâm Vũ | 6 | ||||||
Trương Sở Hàn |
Xếp hạng đánh giá bài hát chủ đề
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng đánh giá bài hát chủ đề | ||
---|---|---|
Tên | Hạng | Số phiếu |
Lưu Vũ Hân | 1 | 200183 |
Dụ Ngôn | 2 | 50083 |
An Kỳ | 3 | 50026 |
Thượng Quan Hỷ Ái | 4 | 50012 |
Đới Manh | 5 | 50011 |
Vương Thừa Tuyên | 6 | 50010 |
Trần Giác | 7 | 50006 |
Ngu Thư Hân | 8 | 58 |
Hứa Giai Kỳ | 9 | 43 |
Lục Kha Nhiên | 10 | 32 |
Khổng Tuyết Nhi | 11 | 30 |
Tạ Khả Dần | 12 | 22 |
Kim Tử Hàm | 13 | 21 |
Nãi Vạn | 14 | 19 |
Triệu Tiểu Đường | 15 | 16 |
Tăng Khả Ny | 16 | 14 |
Lâm Phàm | 17 | 13 |
Lưu Lệnh Tư | ||
Trương Ngữ Cách | ||
Tống Hân Nhiễm | 20 | 12 |
Trương Ngọc | ||
Hứa Hinh Văn | 22 | 11 |
Từ Tử Nhân | ||
Đới Yến Ny | 24 | 9 |
Đoàn Nghệ Tuyền | ||
Trương Sở Hàn | ||
Tôn Nhuế | 27 | 8 |
Hứa Dương Ngọc Trác | 28 | 7 |
Lâm Tiểu Trạch | 29 | 6 |
Mạc Hàn | ||
Chu Lâm Vũ | ||
Tả Trác | ||
Phó Như Kiều | 33 | 5 |
Cát Hâm Di | ||
Thái Trác Nghi | 35 | 3 |
Công diễn 4: Sân khấu kết hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Nhóm trưởng
- trung tâm
- Nhóm trưởng và trung tâm
Tên bài hát | Ca sĩ gốc | Cố vấn | Thực tập sinh |
---|---|---|---|
Tình nhân (情人) | Thái Từ Khôn | Thái từ Khôn | An Kỳ |
Cát Hâm Di | |||
Lưu Lệnh Tư | |||
Hứa Giai Kỳ | |||
Hứa Hinh Văn | |||
Hứa Dương Ngọc Trác | |||
I'm Not Yours | Thái Y Lâm, Amuro Namie | Lisa | Kim Tử Hàm |
Khổng Tuyết Nhi | |||
Lưu Vũ Hân | |||
Lục Kha Nhiên | |||
Ngu Thư Hân | |||
Tăng Khả Ny | |||
Bài ca ngủ ngon + YES! OK! (晚安歌+YES!OK!) | Trần Gia Hoa | Trần Gia Hoa | Trần Giác |
Thái Trác Nghi | |||
Phó Như Kiều | |||
Tôn Nhuế | |||
Dụ Ngôn | |||
Trương Ngọc | |||
Không cần phải đoán (不用去猜) | Jony J | Jony J | Lâm Phàm |
Nãi Vạn | |||
Vương Thừa Tuyên | |||
Trương Sở Hàn | |||
Bất phục (不服) | Uông Tô Lang | Uông Tô Lang | Đới Manh |
Đoàn Nghệ Tuyền | |||
Mạc Hàn | |||
Tạ Khả Dần | |||
Từ Tử Nhân | |||
Triệu Tiểu Đường | |||
It's OK | Vưu Trường Tịnh, Linh Siêu, Tất Văn Quân, Lý Hy Khản, Jeffrey, Lâm Siêu Trạch, Lâm Ngạn Tuấn, Trịnh Nhuệ Bân, Tiểu Quỷ, Justin | Tiểu Quỷ, Vương Tử Dị, Chu Chính Đình | Đới Yến Ny |
Lâm Tiểu Trạch | |||
Thượng Quan Hỷ Ái | |||
Tống Hân Nhiễm | |||
Trương Ngữ Cách | |||
Chu Lâm Vũ | |||
Tả Trác |
Công diễn 5: Màn trình diễn cuối cùng
[sửa | sửa mã nguồn]Phân loại màu
- Trung tâm
Tên bài hát | Tên | Vị trí |
---|---|---|
Săn bắn (猎) | Kim Tử Hàm | Hát chính |
Lục Kha Nhiên | Hỗ trợ 1 | |
Lưu Lệnh Tư | Hỗ trợ 2 | |
Từ Tử Nhân | Hỗ trợ 3 | |
Tôn Nhuế | Hỗ trợ 4 | |
Đới Yến Ny | Hỗ trợ 5 | |
Ngu Thư Hân | Hỗ trợ 6 | |
An Kỳ | Hỗ trợ 7 | |
Hứa Giai Kỳ | Rapper 1 | |
Triệu Tiểu Đường | Rapper 2 | |
Chỉ bấy nhiêu thôi (仅此而已) | Dụ Ngôn | Hát chính 1 |
Lưu Vũ Hân | Hát chính 2 | |
Vương Thừa Tuyên | Hỗ trợ 1 | |
Thượng Quan Hỷ Ái | Hỗ trợ 2 | |
Tống Hân Nhiễm | Hỗ trợ 3 | |
Tăng Khả Ny | Hỗ trợ 4 | |
Đới Manh | Hỗ trợ 5 | |
Nãi Vạn | Hỗ trợ 6 | |
Khổng Tuyết Nhi | Rapper 1 | |
Tạ khả Dần | Rapper 2 |
Các ca khúc khác
[sửa | sửa mã nguồn]Thời gian phát hành | Tên bài hát | Thành viên hát | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngày 18 tháng 3 năm 2020 | Yes, OK! | Tất cả các thực tập sinh | Ca khúc chủ đề |
Ngày 30 tháng 5 năm 2020 | Promise | 20 thực tập sinh đứng đầu | Ca khúc chia tay đêm ra mắt |
Giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Lễ trao giải | Giải thưởng | Kết quả |
---|---|---|---|
2020 | Liên hoan phim trực tuyến lần thứ 4 | Chương trình tạp kỹ trực tuyến có ảnh hưởng nhất trong năm | Đoạt giải |
Giải thưởng Sáng tạo của Học viện Châu Á 2020 | Best Branded Programme Of Series | Đoạt giải | |
IQIYI Scream Night 2021 | Chương trình tạp kỹ của năm | Đoạt giải | |
2021 | Weibo Night | Chương trình tạp kỹ của năm | Đoạt giải |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “《青春有你2》導師名單外流! 出現「2天菜男神」網瘋:想報名”. ettoday. 8 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2021.
- ^ “《青春有你》第二季導師陣容曝光!爆有「超夯韓團女神」”. ettoday. 26 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2021.
- ^ “蔡徐坤加盟《青春有你2》 出道两年任青春制作人代表”. Netease. ngày 25 tháng 12 năm 2019.
- ^ “《青春有你2》官宣Ella加盟 全新导师阵容令人惊喜”. Netease. ngày 30 tháng 12 năm 2019.
- ^ a b “蔡徐坤加盟《青春有你2》任青春制作人代表”. China daily. ngày 25 tháng 12 năm 2019.
- ^ “被曝插足他人婚姻 《青春有你2》选手申冰退赛”. netease. ngày 25 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2020.
- ^ “青春有你2李熙凝 青春有你2李熙凝退赛_中华网”. china.com. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2020.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-12 Tập 1 Phần 1 Thái Từ Khôn "đốt cháy" sân khấu"”. iq.com. 12 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-12 Tập 1 Phần 2, chương trình đầu tiên của LISA gây bất ngờ cho fan”. iq.com. 12 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-14 Tập 2 Phần 1 Màn battle giữa các học viên tràn đầy mùi thuốc súng”. iq.com. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-14 Tập 2 Phần 2 Học viên lớp A đầu tiên xuất hiện”. iq.com. 14 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-19 Tập 3 Phần 1 LISA kể về sức mạnh thần tượng rơi lệ tại trường quay”. iq.com. 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-19 Tập 3 Phần 2 Thái Từ Khôn sửng sốt về màn bình xét vũ đạo của Ngu Thư Hân”. iq.com. 19 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-21 Tập 4 Phần 1 LISA hướng dẫn tại chỗ nhận được sự hoan hô”. iq.com. 21 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
- ^ “Thanh xuân có bạn mùa 2 2020-03-21 Tập 4 Phần 2 Thái Từ Khôn công bố nhiệm vụ công diễn”. iq.com. 21 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2021.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Thanh xuân có bạn (mùa 2) trên Sina Weibo
- Thanh xuân có bạn trên trang Douban (tiếng Trung Quốc)
| |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình trước | Idol Producer | ||||||||
Mùa |
| ||||||||
Thí sinh chiến thắng |
| ||||||||
Thí sinh nổi bật khác |
|
- Phim truyền hình Trung Quốc thập niên 2020
- Chương trình truyền hình âm nhạc Trung Quốc
- Chương trình truyền hình thực tế tại Trung Quốc
- Chương trình tìm kiếm tài năng ca hát
- Bài có mô tả ngắn
- Mô tả ngắn khác với Wikidata
- Bài viết có nguồn tham khảo tiếng Trung Quốc (zh)
Từ khóa » Xinwen Xu Thanh Xuân Có Bạn
-
Weibo Sốt Xình Xịch Với Thí Sinh "Thanh Xuân Có Bạn" 3 Lần Vào Lớp ...
-
5 Thí Sinh Sở Hữu Gương Mặt đẹp Nhất Trong Thanh Xuân Có Bạn 2
-
[Vietsub] The Sun ( Thanh Xuân Có Bạn 2 ) - YouTube
-
Xinwen Xu | Fashion, Girl, Rain Jacket - Pinterest
-
Thanh Xuân Có Bạn Mùa 2 - Pinterest
-
Download Nhạc Mp3 Thanh Xuân Có Bạn 2 / 青春有你2
-
Album Thanh Xuân Có Bạn 2 / 青春有你2 - VA - TaiBaiHat.Net
-
Thanh Xuân Có Bạn - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Dàn Thí Sinh Nhiều Tai Tiếng Của Thanh Xuân Có Bạn 2
-
Thanh Xuân Có Bạn - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Thanh Xuân Có Bạn 2
-
Hé Lộ Gia Thế "khủng" Của Học Trò Lisa -Blackpink Trong "Thanh Xuân ...
-
Thanh Xuân Có Bạn 3 Bất Ngờ Bị Buộc Tạm Dừng Ghi Hình - 2sao