THANK YOU Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THANK YOU Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [θæŋk juː]Danh từthank you [θæŋk juː] cảm ơnthankthanks forgratefulgratitudecảm ơn bạnthank youthankscám ơnthankthanks forgratefulthanksthank youtạ ơnthankgive thanksthanksgivingcảm tạthankgive thanksgratitudeam grateful
Ví dụ về việc sử dụng Thank you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thank you very muchcảm ơn bạn rất nhiềucảm ơn rất nhiềucám ơn rất nhiềuthank you so muchcảm ơn bạn rất nhiềucảm ơn anh rất nhiềucám ơn rất nhiềucảm ơn nhiềucám ơn bạn rất nhiềuto thank youcảm ơn bạncảm ơn anhcám ơncảm ơn ôngi thank youtôi cảm ơn bạntôi xin cảm ơncảm ơntôi cám ơnwill thank yousẽ cảm ơn bạnsẽ cám ơnto say thank younói lời cảm ơnnói cảm ơn bạnnói cám ơnbiết ơnthank you for sharingcảm ơn bạn đã chia sẻcám ơn bạn đã chia sẻthank you for comingcám ơn vì đã đếncảm ơn vì đã tớicảm ơn anh đã đếncảm ơn bạn đã đếnwe thank youchúng tôi cảm ơn bạncon cảm ơnchúng tôi xin cảm ơnchúng tôi cám ơncon tạ ơnthank you againcảm ơn bạn một lần nữacảm ơn lần nữacám ơn lần nữamột lần nữa xin cảm ơnthank you for everythingcảm ơn vì tất cảcảm ơn bạn cho tất cả mọi thứcảm ơn anh vì tất cảthank you for visitingcảm ơn bạn đã ghé thămcám ơn bạn đã ghé thămyou can thankbạn có thể cảm ơnthank you in advancecảm ơn bạn trướcthank you for choosingcảm ơn bạn đã chọncảm ơn bạn đã lựa chọnthank you letterthư cảm ơnlá thư cảm ơnno thank youkhông , cảm ơncảm ơn anhthank you for helpingcảm ơn bạn đã giúpcảm ơn vì đã giúpso thank youxin cảm ơnhãy cảm ơncám ơn các bạncám ơn anhthank god youcám ơn chúa anhThank you trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - agradecimiento
- Người pháp - merci
- Người đan mạch - tak
- Thụy điển - tack
- Na uy - takk
- Hà lan - dank u
- Hàn quốc - 고마워
- Tiếng nhật - 感謝
- Kazakhstan - рахмет
- Tiếng do thái - תודה ל אתה
- Người hy lạp - ευχαριστώ
- Người serbian - хвала
- Tiếng slovak - poďakovanie
- Người ăn chay trường - благодаря
- Tiếng rumani - mersi
- Malayalam - നന്ദി
- Marathi - धन्यवाद
- Telugu - ధన్యవాదాలు
- Tamil - thanks
- Tiếng tagalog - salamat
- Tiếng mã lai - terima kasih
- Thái - ขอบคุณ
- Thổ nhĩ kỳ - teşekkür
- Tiếng hindi - शुक्रिया
- Đánh bóng - dziêkujê
- Bồ đào nha - agradecimento
- Người ý - ringraziare
- Tiếng phần lan - kiitos
- Tiếng croatia - hvala
- Tiếng indonesia - terima kasih
- Séc - dík
- Tiếng nga - спасибо
Từng chữ dịch
thankcảm ơncám ơntạ ơncảm tạthankdanh từthankyoudanh từbạnemôngbà thank you guysthank you in advanceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt thank you English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thank You Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Thank You - Wiktionary Tiếng Việt
-
THANK YOU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Thank You Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Thank-you Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Thank You Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THANKS Là Gì? Phân Biệt Với THANK YOU | Những Cách Nói Cảm ơn ...
-
Thank You Hay Thanks You Mới đúng? Dùng Thanks Như Thế Nào?
-
11 Cách Nói Thank You - Cảm ơn Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Nói "Cảm ơn" - "Thank You" Trong Tiếng Anh - YouTube
-
Thanks You Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Thanks Là Gì? Cách Phân Biệt Thank Và Thanks Trong Tiếng Anh
-
10 Cách Nói Cảm ơn Thay Cho Câu "Thank You!" Nhàm Chán!
-
Năm Cách Nói Thay Thế 'thank You' - VnExpress
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress