THANK YOU VERY MUCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển ...
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "thank you very much" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
thank you very much more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
![##Biểu tượng của bab.la (bóng bóng)##](https://prod-media.bab.la/images/img/babla-bubble.jpg)
- Tiếng Anh TV
- Tiếng Anh Tae Kwon Do
- Tiếng Anh Taipei
- Tiếng Anh Taiwan
- Tiếng Anh Tamil
- Tiếng Anh Tanzania
- Tiếng Anh Tao
- Tiếng Anh Taoism
- Tiếng Anh Taoist
- Tiếng Anh Taurus
- Tiếng Anh Tchaikovsky
- Tiếng Anh Telephone
- Tiếng Anh Thai
- Tiếng Anh Thai basil
- Tiếng Anh Thailand
- Tiếng Anh Thanksgiving
- Tiếng Anh Thursday
- Tiếng Anh Tibet
- Tiếng Anh Tibetan Mastiff
- Tiếng Anh Tokyo
- Tiếng Anh Tuesday
- Tiếng Anh Turkey
- Tiếng Anh Turkish
- Tiếng Anh Turkish delight
- Tiếng Anh t-shirt
- Tiếng Anh table
- Tiếng Anh table of contents
- Tiếng Anh table of organization and equipment
- Tiếng Anh table tennis
- Tiếng Anh table with two drawers
- Tiếng Anh tables and chairs
- Tiếng Anh tablespoon
- Tiếng Anh tablet
- Tiếng Anh taboo
- Tiếng Anh tachometer
- Tiếng Anh taciturn
- Tiếng Anh tack
- Tiếng Anh tactic
- Tiếng Anh tactical map
- Tiếng Anh tactical navigation
- Tiếng Anh tactics
- Tiếng Anh tactless
- Tiếng Anh tadpole
- Tiếng Anh taenia
- Tiếng Anh tag
- Tiếng Anh tag question
- Tiếng Anh tai chi chuan
- Tiếng Anh tail
- Tiếng Anh tail of a hurricane
- Tiếng Anh tailbone
- Tiếng Anh tailcoat
- Tiếng Anh tailor
- Tiếng Anh taint
- Tiếng Anh take
- Tiếng Anh take a bath
- Tiếng Anh take a bribe
- Tiếng Anh take a bullet
- Tiếng Anh take a deep breath
- Tiếng Anh take a false step
- Tiếng Anh take a fancy to
- Tiếng Anh take a hint
- Tiếng Anh take a liking to
- Tiếng Anh take a look
- Tiếng Anh take a look around
- Tiếng Anh take a nap
- Tiếng Anh take a picture
- Tiếng Anh take a rake-off
- Tiếng Anh take a rest
- Tiếng Anh take a sample
- Tiếng Anh take a shower
- Tiếng Anh take a stroll
- Tiếng Anh take advantage of
- Tiếng Anh take an exam
- Tiếng Anh take an oath
- Tiếng Anh take apart sth
- Tiếng Anh take away
- Tiếng Anh take back
- Tiếng Anh take bribes
- Tiếng Anh take care of oneself
- Tiếng Anh take charge of
- Tiếng Anh take cover
- Tiếng Anh take down
- Tiếng Anh take flight
- Tiếng Anh take great pains to do sth
- Tiếng Anh take hold of sth or sb
- Tiếng Anh take hostage
- Tiếng Anh take into account
- Tiếng Anh take into custody
- Tiếng Anh take leave of sb
- Tiếng Anh take notice of
- Tiếng Anh take off
- Tiếng Anh take off from work
- Tiếng Anh take off sth
- Tiếng Anh take on
- Tiếng Anh take on a role
- Tiếng Anh take on sth
- Tiếng Anh take one's leave
- Tiếng Anh take one’s leave
- Tiếng Anh take one’s own life
- Tiếng Anh take out
- Tiếng Anh take over
- Tiếng Anh take part in
- Tiếng Anh take part in an imperial banquet
- Tiếng Anh take place
- Tiếng Anh take refuge
- Tiếng Anh take refuge in sth
- Tiếng Anh take responsibility for
- Tiếng Anh take revenge
- Tiếng Anh take root
- Tiếng Anh take root in
- Tiếng Anh take sb into custody
- Tiếng Anh take sb’s pulse
- Tiếng Anh take shelter
- Tiếng Anh take stealthy rake off
- Tiếng Anh take sth up
- Tiếng Anh take the place of
- Tiếng Anh take the side of
- Tiếng Anh take up
- Tiếng Anh take up one's time
- Tiếng Anh take up sth
- Tiếng Anh take vengeance
- Tiếng Anh take vengeance on
- Tiếng Anh taken
- Tiếng Anh talc
- Tiếng Anh talcum
- Tiếng Anh tale
- Tiếng Anh talent
- Tiếng Anh talented man
- Tiếng Anh talentless
- Tiếng Anh talisman
- Tiếng Anh talk
- Tiếng Anh talk about
- Tiếng Anh talk back bluntly
- Tiếng Anh talk dirty
- Tiếng Anh talk foolishly
- Tiếng Anh talk nonsense
- Tiếng Anh talk over
- Tiếng Anh talk sb out of doing sth
- Tiếng Anh talk sth through
- Tiếng Anh talk through one’s hat
- Tiếng Anh talk to
- Tiếng Anh talk to oneself
- Tiếng Anh talk with
- Tiếng Anh talk with sb
- Tiếng Anh talkative
- Tiếng Anh tall
- Tiếng Anh taller
- Tiếng Anh tallow
- Tiếng Anh tally
- Tiếng Anh talus
- Tiếng Anh tamarind
- Tiếng Anh tambour
- Tiếng Anh tambourine
- Tiếng Anh tamed
- Tiếng Anh tamper
- Tiếng Anh tampon
- Tiếng Anh tan
- Tiếng Anh tang poetry
- Tiếng Anh tangent
- Tiếng Anh tangerine
- Tiếng Anh tangible
- Tiếng Anh tangle
- Tiếng Anh tango
- Tiếng Anh tank
- Tiếng Anh tank trap
- Tiếng Anh tannin
- Tiếng Anh tansy
- Tiếng Anh tantalize
- Tiếng Anh tantalum
- Tiếng Anh tap
- Tiếng Anh tap-root
- Tiếng Anh tape
- Tiếng Anh tapering
- Tiếng Anh tapeworm
- Tiếng Anh tapioca
- Tiếng Anh tar
- Tiếng Anh tardy
- Tiếng Anh target
- Tiếng Anh tariff
- Tiếng Anh taro
- Tiếng Anh tart
- Tiếng Anh task
- Tiếng Anh taskbar
- Tiếng Anh taste
- Tiếng Anh taste new food
- Tiếng Anh tasteless
- Tiếng Anh tasty
- Tiếng Anh tattered
- Tiếng Anh taunt
- Tiếng Anh tavern
- Tiếng Anh tawdry
- Tiếng Anh tawny
- Tiếng Anh tax
- Tiếng Anh tax-exempt
- Tiếng Anh taxation
- Tiếng Anh taxonomy
- Tiếng Anh taxpayer
- Tiếng Anh tea
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Thanks Kiu So Much Là Gì
-
TO THANK YOU SO MUCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Thank You So Much Là Gì
-
" Thank You So Much Là Gì ? Phân Biệt Với Thank You Đến Nước ...
-
Thank You So Much Là Gì
-
Thank You So Much Là Gì
-
"thank You So Much" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
10 Cách Nói Cảm ơn Thay Cho Câu "Thank You!" Nhàm Chán!
-
Thank You So Much Là Gì
-
Thank You So Much Co Nghia La Gi Cac Ban
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Thank You So Much Là Gì, Cách Phân Biệt ...
-
Thank You Very Much - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Thank You So Much Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Thank Kiu Là Gì - Xây Nhà
-
Thanks So Much Nghĩa Là Gì