THANKS A LOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THANKS A LOT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [θæŋks ə lɒt]thanks a lot [θæŋks ə lɒt] cảm ơn rất nhiềuthank you very muchthanks a lotthanks so muchthank you so muchthanks very muchthank you a lotthanks alotcám ơn nhiềuthanks a lotthank you so muchthanks muchcám ơn rất nhiềuthank you very muchthank you so muchthanks very muchthanks so muchthanks a lotcảm ơn bạn nhiềuthank you so muchthanks a lotthank nhiềuthanks a lotthanks nhiềumany thanksthank you very muchthanks very much

Ví dụ về việc sử dụng Thanks a lot trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks a lot.Cám ơn rất nhiều.Donnie. Thanks a lot.Donnie. Cám ơn nhiều.Thanks a lot, JB.Cám ơn nhiều, JB.I love this colors! so pop! thanks a lot!Thích màu này lắm! thank nhiều ha!BTW, thanks a lot.Btw, thanks nhiều.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từspecial thankssincere thanksheartfelt thanksdeep thanksSử dụng với động từthanks for sharing giving thanksgive thanks to god thanks for visiting thanks for helping thanks for asking thanks for making thanks for watching saying thanksthanks for calling HơnSử dụng với danh từthanks in advance thanks for the advice thanks for the reply thanks in part thanks for the information thanks for the article thanks for the info thanks for the question thanks for the compliment HơnVery useful program. Thanks a lot.Chương trình rất hữu ích. Cám ơn rất nhiều.Thanks a lot, Ray.Cám ơn nhiều, Ray.Can anyone teach me how to read this, thanks a lot.Ai có cách nào hướng dẫn mình với, Thank nhiều.Thanks a lot, Bob.Cám ơn nhiều, Bob.Thanks a lot, guv.Cám ơn nhiều, sếp.Thanks a lot, Cam.Cám ơn rất nhiều, Cam.Thanks a lot, ladies.Cám ơn nhiều, quý cô.Thanks a lot, Charlie.Cám ơn nhiều, Charlie.Thanks a lot, darling.Cám ơn rất nhiều, cưng.Thanks a lot, Mr. Green.Cám ơn nhiều, ông Green.Thanks a lot, Mr. Ramsay.Cám ơn rất nhiều, chú Ramsay.Thanks a lot for the trouble.Cám ơn nhiều vì làm phiền.Thanks a lot! about 8 years ago.Thank nhiều^^- 8 năm trước.Thanks a lot, you dirty rats.”.Cám ơn rất nhiều, bạn Chuột.”.Thanks a lot. Extremely uitil.Cám ơn rất nhiều. Vô cùng uitil.Thanks a lot for openining my eyes.Thank nhiều xem để mở mang con mắt.Thanks a lot, you a nice guy.Cám ơn nhiều nha anh đẹp trai.Thanks a lot, my canadien's friends.Cám ơn nhiều nhé, những người bạn Úc.Thanks a lot, I have already read it.Cảm ơn bạn nhiều nhé, mình đã đọc rồi.And thanks a lot for the gold and frankincense.cám ơn rất nhiều về vàng mộc dược.Thanks a lot super hard, thank you exist.Thanks nhiều siêu cứng, cảm ơn bạn tồn tại.Thanks a lot, I feel calm with you.Xin cám ơn rất nhiều, tôi cảm thấy bình an với các bạn.Thanks a lot… Waiting for your feedback.Cảm ơn bạn nhiều, chờ feedback của bạn..Thanks a lot, this article helped me so much!Cảm ơn bạn nhiều nha, bài viết này giúp ích cho mình nhiều đó!Thanks a lot, cause I really have a headache with that spry….Cám ơn nhiều, vì tôi đang rất đau đầu do xoang hành hạ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 371, Thời gian: 0.044

Thanks a lot trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - רב תודות
  • Tiếng indonesia - terima kasih banyak

Từng chữ dịch

thanksdanh từthanksthankthankscảm ơn bạntạ ơnthanksgiới từlottính từnhiềulottrạng từrấtlotdanh từiotlot thanks againthanks and congratulations

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt thanks a lot English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thanks A Lot Cách Dùng