Thanks Là Gì? Cách Phân Biệt Thank Và Thanks Trong Tiếng Anh

Thanks có nghĩa là cảm ơn trong tiếng anh. Đây là một từ vựng mà hầu hết những người học tiếng anh đều biết. Tuy nhiên cũng có những trường hợp đặc biệt các bạn cần ghi nhớ để sử dụng cho đúng chuẩn anh ngữ nhé.

Cụ thể các bạn có thể nhầm lẫn giữa việc sử dụng thank, thanks hay thank you đúng không nào. Trong bài viết này vuihoctienganh.vn sẽ giúp bạn phân biệt các từ trên để sử dụng đúng cách nhất nhé.

cách sử dụng thank trong tiếng anh

Fighting là gì? Sử dụng fighting như thế nào? 

Đầu tiên cần tìm hiểu chi tiết định nghĩa thank là gì?

  1. Đầu tiên cần tìm hiểu chi tiết định nghĩa thank là gì?
  2. Cách phân biệt khi sử dụng thank và thanks
    1. 1. Sử dụng “Thank you” thì trang trọng hơn là sử dụng “Thanks”.
    2. 2. Thank you for/ thanks for doing something.
    3. 3. Chúng ta thường sử dụng “Thank you/ Thanks” để chấp nhận lời đề nghị.
    4. 4. Để từ chối lời đề nghị, các bạn có thể dùng “No thank you/ No thanks”.
    5. 5. Đáp lại lời cảm ơn
    6. 6. Thank là động từ. Còn “thanks” là danh từ.
    7. 7. Về cấu trúc: Thank someone
  3. Một số cách dùng lời cảm ơn trong tiếng anh hay và lịch thiệp nhất

Thank (v): cảm ơn, bày tỏ sự biết ơn ai. Còn

Thanks (n): sự cảm ơn, lời cảm ơn

+) Ví dụ:

  • I thanked them for helping me when I have trouble in doing business.

(= Tôi cảm ơn họ vì đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn trong làm ăn.)

  • I write this letter to express my thanks to my uncle.

(= Tôi viết lá thư này để tỏ lời cảm ơn đến chú tôi.)

Cách phân biệt khi sử dụng thank và thanks

Tuy là cùng ý nghĩa cảm ơn, nhưng việc sử dụng thank và thanks có một chút khác biệt. Mọi người cần để ý nhé.

1. Sử dụng “Thank you” thì trang trọng hơn là sử dụng “Thanks”.

  • Thank you. (KHÔNG DÙNG “Thanks you”)
  • Thanks a lot. (KHÔNG DÙNG “Thank you a lot”)
  • Thank you very much.
  • Thanks very much.
  • Thank God it’s Friday. (KHÔNG DÙNG “Thanks God …”)
  • Thank you very much indeed. (KHÔNG DÙNG “Thank you indeed”)

2. Thank you for/ thanks for doing something.

  • Thank you for coming.
  • Thanks for everything.

3. Chúng ta thường sử dụng “Thank you/ Thanks” để chấp nhận lời đề nghị.

  • ” Would you like some coffee? ” – ” Thank you.”

4. Để từ chối lời đề nghị, các bạn có thể dùng “No thank you/ No thanks”.

  • ” Another cake? ” – ” No, thanks. I have eaten too many already. “

 Phân biệt One và Once, Cách sử dụng One và Once trong tiếng Anh

5. Đáp lại lời cảm ơn

Người Anh học không thường trả lời khi họ được cảm ơn bởi những điều nhỏ. Nếu một lời đáp lại là cần thiết, họ thường noi:

  • Not at all (trang trọng)
  • You are welcome, Don’t mention it, That’s quite all right or That’s OK (thông thường).

+) Ví dụ:

  • “Here is your coat.” – “Thanks.”

(= Không nhất thiết để trả lời.)

  • ” Thanks so much for looking after the children.” – ” That’s all right. “

(= Cần thiết để trả lời.)

6. Thank là động từ. Còn “thanks” là danh từ.

7. Về cấu trúc: Thank someone

(Thank đi cùng tân ngữ)

Thanks for N/ V-ing (Thanks không đi cùng tân ngữ. Sau “thanks” là “for + N/ V-ing” biểu thị lời cảm

+) Ví dụ:

  • Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)
  • Thanks for listening. (Cảm ơn đã lắng nghe.)

Lưu ý: là thanks không đi cùng tân ngữ trực tiếp. Cụ thể ở đây ta có ví dụ:

  • Thank you (Đúng)
  • Thanks you (Sai)
  • Thanks for listening. (Đúng)
  • Thanks you for listening. (Sai)

thanks you

Cấu trúc dạng câu so sánh trong tiếng anh

Một số cách dùng lời cảm ơn trong tiếng anh hay và lịch thiệp nhất

  • Thank you very much. (Cám ơn bạn rất nhiều)
  • Thanks so much (Cảm ơn nhiều lắm – Cách nói thân mật)
  • I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)
  • You’ve made my day. (Bạn khiến tôi rất sung sướng/ hạnh phúc)
  • How thoughtful! (Bạn thật chu đáo)
  • You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn)
  • That’s so kind of you. (Bạn thật tử tế/ tốt bụng)
  • I am most grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này)
  • We would like to express our gratitude. (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)
  • Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to + V (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể….
  • Thank you, I really enjoyed… (Cảm ơn, tôi thật sự rất thích… – Nói khi nhận được quà…)
  • I’m grateful for having you as a friend! (Tôi rất lấy làm cảm kích khi có người bạn như anh)
  • There are no words to show my appreciation! (Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.)
  • How can I ever/ ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)
  • Thanks a million for… ! (Cảm ơn rất rất nhiều vì…..)
  • Many thanks/ Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều.)
  • How can I show how grateful I am for what you did? (Làm sao để nói cho bạn biết lòng biết ơn của tôi vì những gì bạn đã làm?)

Một số cách giải nghĩa trên hi vọng sẽ làm các bạn hài lòng. Đây là một từ rất quen thuộc, được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày nhưng nếu các bạn không để ý sẽ dẫn tới sai lầm khi làm bài writing đó.

Hi vọng rằng các bạn đã hiểu rõ thanks là gì và cách dùng nó đúng cách trong tiếng anh, cũng như phân biệt chính xác cách dùng thank, thanks hay thank you trong tiếng anh nhé.

Từ khóa » Thanks A Nhé