PETER gazed anxiously around at the faces of Jesus' audience. jw2019. Họ nói điều an toàn là nói với thầy rằng tôi có chút thấp thỏm!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thấp thỏm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thấp thỏm - anxious, uneasy, restless - disquieted, unquiet, agitated, fidgety.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "thấp thỏm" dịch sang tiếng anh thế nào? Cảm ơn nhiều nha. ... Thấp thỏm dịch là: disquieted, unquiet, agitated, fidgety. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thấp thỏm. anxious, uneasy, restless; disquieted, unquiet, agitated, fidgety. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
thấp thỏm chờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấp thỏm chờ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... có nghĩa là: unsuspenseful* tính từ- xác định, rõ ràng- không thấp thỏm; ...
Xem chi tiết »
Thấp thỏm không biết đỗ hay trượt. DịchSửa đổi. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh. Chọn: Việt - Anh, Anh - Việt ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): thấp thỏm chờ ...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2022 · 26 People will become faint out of fear and expectation of the things coming upon the inhabited earth, for the powers of the heavens will be ...
Xem chi tiết »
3. Từ điển Tiếng Việt "phải chăng thỏm" - là gì? Tác giả: vtudien.com. Đánh giá: 1 ⭐ ( 80593 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Thấp Thỏm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thấp thỏm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu