THẬT BẬN RỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THẬT BẬN RỘN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thật bận rộnvery busyrất bận rộnbận rộnbận lắmvô cùng bận rộnrất bận bịuquá bậnVERY BUSYrất sầm

Ví dụ về việc sử dụng Thật bận rộn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hôm nay thật bận rộn.Got a busy day today.Thật bận rộn và hiện đại.Very busy and modern.Năm đó thật bận rộn.That year was very busy.Giờ học trở lại thật bận rộn.Back to school is so busy.Mẹ thật bận rộn.Wow, so busy all of a sudden.Những ngày này, Quỳnh thật bận rộn.These days Gwen is very busy.Ra vẻ thật bận rộn, nhưng chẳng làm gì.Looks busy but doing nothing.Dù vậy cũng thật bận rộn a!And he's too busy anyway!Người ấy bỗng nhiên trở nên thật bận rộn.Everybody suddenly became very busy.Cuộc sống hiện đại thật bận rộn đúng không?Modern life is busy, right?Thường thì ý tưởng đến vào những lúc mình thật bận rộn.Usually these pangs come when I'm busy.Cuộc sống hiện đại thật bận rộn đúng không?Modern life is busy, isn't it?Thật bận rộn với lũ trẻ gần đây mà chưa tìm thấy sản phẩm nào như này.Been so busy with the kids lately that never able to find deals like this.Dường như hôm nay mọi người thật bận rộn!It seems like everybody is TOO busy today!Karen cho biết:“ Năm qua thật bận rộn nhưng cũng đầy thú vị.Karen said:‘It has been a frantic but fun-filled year.Ông nội tôi làm việc 16 giờ/ ngày tại nông trại và nghĩ rằngông ấy thật bận rộn.My grandfather worked 16 hours a day on a farm andfelt that he was very busy.Đừng bao giờ nói câu" tôi thật bận rộn" hay" tôi không có thì giờ".I will never say,"I am busy," or"I don't have time.".Ông nội tôi làm việc16 giờ/ ngày tại nông trại và nghĩ rằng ông ấy thật bận rộn.My grandfather worked 16hours a day in the farmland and[thought he was] very busy.Vài tuần đầu tiên của tôi thật bận rộn nhưng thú vị.The first few weeks have been busy, but very interesting.Ngày mai tôi sẽ có một ngày thật bận rộn nhưng tôi không biết tí gì về thị trường chuyển nhượng cả.Tomorrow I will have a very busy day, but I don't know anything about the market.Tôi nghĩ rằng tôi sẽ có những ngày thật bận rộn, khám phá mọi thứ.I think I will really have some busy busy days, exploring all that.Để thỏa mãn mong muốn được thật bận rộn của mình, Sally đăng ký làm tình nguyện ở một bệnh viện địa phương.In her desire to be very busy, Sally chose to volunteer in a local hospital.Đối với hầu hết chúng ta, cuộc sống thật bận rộn và trôi qua nhanh.Most of the time, our life is too busy, and moves far too quickly.Những tuần vừa qua thật bận rộn với nhiều sự kiện khác nhau.During the last two weeks I have been extremely busy with various events.Hai tháng ở đó, ngoài thời gian dành cho gia đình, người thân, bạn bè, tôi dành phần lớn thời gian để đi du lịch nhiều nơi,luôn cố gắng khiến mình thật bận rộn.Two months there, in addition to time spent with family, relatives, friends, I spend most of his time traveling to many places,always trying to make me really busy.Đây sẽ là một tuần lễ thật bận rộn nhưng cũng thật đặc biệt.That sounds like one incredibly busy week but so special too.Đôi lúc cuộc sống thật bận rộn( đặc biệt nếu bạn là người có nhiều tham vọng và mục đích sống).You are always very busy with life(especially if you are a person full of ambition and want to do anything).Những tuần vừa qua thật bận rộn với nhiều sự kiện khác nhau.Over the last week I have been kept busy with a number of different events.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0204

Từng chữ dịch

thậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruthbậntính từbusybậntrạng từtoobậnđộng từoccupiedbusiedbusyingrộntính từbusybusiest thất bại xảy rathật bất ngờ khi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thật bận rộn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Bận Rộn Trong Tiếng Anh