Thắt Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thắt chặt
to tighten
thắt chặt an ninh chung quanh sân bay to tighten security round an airport
thắt chặt quan hệ với ai to strengthen ties with somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thắt chặt
* verb
to tighten
Từ điển Việt Anh - VNE.
thắt chặt
to tighten, strengthen, stabilize
- thắt
- thắt cổ
- thắt nơ
- thắt bóp
- thắt lại
- thắt mối
- thắt nút
- thắt vặn
- thắt đáy
- thắt buộc
- thắt chắc
- thắt chặt
- thắt lưng
- thắt ruột
- thắt ngẵng
- thắt ca vát
- thắt nơ giữ
- thắt lưng da
- thắt nút lại
- thắt chặt nút
- thắt dây lưng
- thắt lưng vải
- thắt lưng đạn
- thắt đai lưng
- thắt dây an toàn
- thắt lưng và đai
- thắt chóp qui đầu
- thắt chặt hầu bao
- thắt đáy lưng ong
- thắt lưng buộc bụng
- thắt lại thành vòng
- thắt chặt tình trạng
- thắt cổ bằng dây cung
- thắt chặt mối ràng buộc
- thắt chặt tình đoàn kết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thắt Chặt Eng
-
THẮT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thắt Chặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THẮT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thắt Chặt In English
-
Tra Từ Thắt Chặt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Thắt Chặt Bằng Tiếng Anh
-
Definition Of Thắt Chặt - VDict
-
Thắt Chặt In English. Thắt Chặt Meaning And Vietnamese To English ...
-
Từ điển Việt Anh "thắt Chặt" - Là Gì?
-
Thắt Chặt/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Chính Sách Thắt Chặt Tiền Tệ Của Mỹ Cản Trở Sự Phục Hồi Kinh Tế ... - VOV
-
Nhiều Nước Có Nguy Cơ Vỡ Nợ Trước Sự Thắt Chặt Chính Sách Của Fed
-
Bài Toán điều Hành Lãi Suất Trước "làn Sóng" Thắt Chặt Chính Sách Tiền Tệ