THẬT SỰ XINH ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THẬT SỰ XINH ĐẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thật sự xinh đẹpreally beautifulthực sự đẹprất đẹpthật đẹpthật sự xinh đẹpthực sự tuyệt vờithật sự rất đẹprất tuyệt vờireally prettythực sự khárất đẹpthực sự đẹpthật đẹpthật sự rấtrất xinhthật sự xinh đẹp

Ví dụ về việc sử dụng Thật sự xinh đẹp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thật sự xinh đẹp.Really beautiful.Và cậu thật sự xinh đẹp.And you're really pretty.Bây giờ trong mắt Chúa, nàng thật sự xinh đẹp.In God's eyes you are beautiful.Ryu thật sự xinh đẹp.Ryu really is nice.Chúng ta đã không thể thấy đượcvẻ đẹp trong người đàn ông thật sự xinh đẹp từng sống trên đất nầy!They could see no beauty in the only truly beautiful Person who ever lived!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngoại hình đẹpcảnh quan tuyệt đẹpnơi tuyệt đẹpthiên nhiên tuyệt đẹpphong cảnh tuyệt đẹphình ảnh tuyệt đẹphoàng hôn tuyệt đẹpđồ họa tuyệt đẹpthế giới tuyệt đẹpmàu sắc tuyệt đẹpHơnVà thật sự xinh đẹp nữa.And also really beautiful.Ý tôi là, đúng vậy, cô ấy luôn rất dễ thương, nhưng hiện cô ấy đangbắt đầu dần trở nên thật sự xinh đẹp.I mean, sure, she would always been cute,but she was starting to be seriously beautiful.Em muốn mình thật sự xinh đẹp trong ngày đặc biệt đó.I want them to feel very, very special on that day.Cầu thang trở thành mộtđiểm nhấn bên trong một ngôi nhà đặc biệt là nếu trông thật sự xinh đẹp với một thiết kế phù hợp.Most of the time,this becomes a highlight inside a house especially if looks really beautiful with an almost sculptural design.Đây là một nơi thật sự xinh đẹp với thiên nhiên tuyệt vời, một số lượng lớn các thị trấn và các lâu đài cổ xưa.It is really picturesque place with splendid nature, great number of ancient cities and castles.Lòng yêu mến Lời Đức Chúa Trời mang đến" sự bình an tuyệt vời"( Thi thiên 119: 165), và" những người rao truyền sự bình an… Ngườicông bố sự cứu rỗi", thật sự" xinh đẹp"( Ê- sai 52: 7).A love of God's Word brings“great peace”(Psalm 119:165),and those“who proclaim peace… who proclaim salvation” are truly“beautiful”(Isaiah 52:7).Cái gì đó của một người nói' Anh thật sự xinh đẹp' và rồi, khi người kia cảm ơn họ, nói,' Ồ, vậy anh có đồng ý không?That thing of someone saying‘you're really pretty' and when the other person thanks them, saying,‘oh, so you agree?Nàng thật sự xinh đẹp và nếu mùi hương ngọt ngào xung quanh nàng không phải là thật thì nàng thật sự giỏi giả vờ đấy.She was beautiful and if the aura of sweetness surrounding her was not genuine, she did a good job pretending.Nhưng nếu bạn có vẻ không tin rằng bạn thật sự xinh đẹp, hãy bắt đầu làm việc với những gì bạn cho là sai sót về bản thân.But if you seem unconvinced that you're truly beautiful, start working on what you perceive as flaws about yourself.Bộ dạng thật sự là xinh đẹp!Their real form is beautiful!Mặt nước thật sự là xinh đẹp đây.This water is really nice.Nhưng đứa bé này thật sự là xinh đẹp.This baby, though, is really beautiful.Dư Tẫn này một tay chơi thật sự là xinh đẹp!This game itself is something truly beautiful!Sự thật là: Cậu xinh đẹp.The truth is: you are beautiful.Cầu nguyện mở lòng chúng ta ra vànhắc chúng ta một sự thật xinh đẹp mà đôi khi chúng ta quên.It opens our hearts and reminds us of a beautiful truth which we sometimes forget.Thật sự là xinh đẹp khó lòng tìm thấy.True beauty is hard to find.Ai cũng sẽ ngắm nhìn chị ấy vì thật sự quá xinh đẹp.Anyone will look at her since she's exceptionally beautiful.Halle Berry thật sự rấ xinh đẹp.Halle Berry is absolutely gorgeous.Nhưng thật sự vẫn rất xinh đẹp!But she is still really pretty!Kia hắn thật sự là thắng xinh đẹp…”.That's a really big win…".Đều bởi vì gương mặt của cô thật sự rất xinh đẹp.It's because your face is very beautiful.Những chiếc túi cườm thật sự rất xinh đẹp, bạn không thấy vậy sao?The shoes are really beautiful, don't you agree?Sự thật là Cleopatra không hề xinh đẹp.For Cleopatra was never beautiful.Wow, có vẻ như… Cô thật sự rất, rất xinh đẹp.Wow, it's like-- You are really, really beautiful.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0274

Từng chữ dịch

thậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruthsựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyxinhdanh từxinhxinhtính từbeautifullovelygorgeousxinhtrạng từprettyđẹptính từbeautifulnicegood thật sự xảy rathật sự xứng đáng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thật sự xinh đẹp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Xinh đẹp Tiếng Anh