That – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Xem That Xem þat
Tiếng Anh
| Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| to | in | I | hạng 7: that | was | he | his |
Cách phát âm
- IPA: /ðæt/ (trọng âm), /ðət/ (không trọng âm)
| [ðæt] |
Từ nguyên
Từ tiếng Anhtrung đạithæt, từ tiếng Anh cổþæt(“cái đó gt”).
Liên từ
that /ðæt/
- Rằng, là. There's no doubt [that] the future holds peace. — Chắc chắn rằng tương lai sẽ có hòa bình.
- Để, để mà. Light the lamp that I may read the letter. — Thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư.
- Đến nỗi. The cord was so long [that] I could not measure it. — Sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được.
- Giá mà. Oh, that I knew what was happening! — Ôi! Giá mà tôi biết cơ sự như thế này!
Ghi chú sử dụng
Với ý nghĩa "rằng" hoặc "đến nỗi", liên từ này thường được bỏ qua để làm câu ngắn gọn hơn.
Từ dẫn xuất
- in that
Thành ngữ
- it is that: Là vì.
Từ hạn định
that /ðæt/ (số nhiều those)
- Ấy, đó, kia. that man — người ấy in that day and age — ngày đó, trong thời kỳ đó that book is old — quyển sách đó đã cũ
Từ dẫn xuất
- thatness
Từ liên hệ
- here
- there
- this
- what
- yon
- yonder
- on top of that
Đại từ chỉ định
that /ðæt/ (số nhiều those)
- Người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó. What is that? — Cái gì đó? Who is that? — Ai đó? after that — sau đó before that — trước đó that is — nghĩa là, tức là —Will you help me? (Anh có vui lòng giúp tôi không?)—That I will. (Xin rất sẵn lòng.) That’s right! — Phải đó! That’s it! — Tốt lắm! What that? — Sao vậy?, Sao thế?, Cái gì vậy? And that’s that. So that’s that. — đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi
- Cái kia, người kia. to prefer this to that — thích cái này hơn cái kia
- Cái, cái mà, cái như thế. a house like that described here — một cái nhà giống như cái tả ở đây
Thành ngữ
- at that: Xem at
Trái nghĩa
- here
- there
- this
- yon
- yonder
Đại từ quan hệ
that /ðæt/
- (Kết hợp hạn chế) Người mà, cái mà, mà. He is the very man [that] I want to see. — Anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp. This is he that brought the news. — Đây là người đã mang tin lại. He that sows iniquity shall reap sorrows. — Ai gieo gió sẽ gặt bão. (Kẻ gieo tai ác sẽ gặt tai ương. ) the night [that] I went to the theatre — bữa tối mà tôi đi xem hát
Đồng nghĩa
- which
- who
Phó từ
that /ðæt/
- Như thế, đến thế, thế. I've done only that much. — Tôi chỉ làm được đến thế. that far — xa đến thế
- (Địa phương) Như thế này. The boy is that tall. — Đứa bé cao như thế này.
- (Thân mật) Đến nỗi. I wasn’t that tired. — Tôi không đến nỗi mệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “that”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ hạn định/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ chỉ định
- Đại từ quan hệ
- Từ kết hợp hạn chế
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ địa phương
- Từ thân mật
- Liên từ tiếng Anh
- Từ hạn định tiếng Anh
- Đại từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » That Là Gì
-
Nghĩa Của Từ That - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của That Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng THAT Trong Tiếng Anh. - StudyTiengAnh
-
Dạng Động Từ Sau That Là Gì, Cách Dùng “That” Trong ...
-
This Và That Là Gì? Phân Biệt This Và That | Tiếng Anh Tốt
-
Thất Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dạng Động Từ Sau That Là Gì, Cách Dùng “That” Trong Tiếng Anh
-
So That Là Gì? Cấu Trúc “so That” Trong Tiếng Anh Sử Dụng Ra Sao?
-
Dạng Động Từ Sau That Là Gì, Cách Dùng “That” Trong Tiếng Anh
-
“So That” Nghĩa Là Gì Và Mẫu Câu “so That” Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
So That Là Gì ? Tìm Hiểu Chi Tiết Và Giải Nghĩa Cụm Từ "so That"
-
So That Là Gì? Tìm Hiểu Cụm Từ được Sử Dụng Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
Câu đơn Là Gì? Các Kiểu Câu đơn? Câu đơn đặc Biệt Là Gì?