Thày Lay - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰa̤j˨˩ laj˧˧tʰaj˧˧ laj˧˥tʰaj˨˩ laj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaj˧˧ laj˧˥tʰaj˧˧ laj˧˥˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • thay lay
  • thay lảy

Nội động từ

thày lay

  1. Mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình. "thày lay hớt lẻo",. "thày lay chày cấu cổ". (tục ngữ)

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thày lay”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thày_lay&oldid=1325663” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Nội động từ
  • Nội động từ tiếng Việt
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục thày lay Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Thày Lay