THB - 2000 Baht Thái Sang Đồng Việt Nam - Wise

Chuyển đến nội dung chính2.000 Baht Thái sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền THB sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiềnTHBChuyển đổi thànhVND

฿1,000 THB = ₫744,0 VND

Mid-market exchange rate at 21:58Theo dõi tỷ giá chuyển đổi

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Nhận thông báo khi chúng tôi triển khai

Bảng chuyển đổi THB sang VND

1 THB = 744,02300 VND

0

Updated a few seconds ago
Time period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thực

We use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi THB → VND
Gửi email cho tôi khi
1 THB vượt 744.023VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giá

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDEURCADAUDGBPINRZARSGD
1 USD10,9521,4241,5720,79284,80417,8691,349
1 EUR1,0511,4951,6510,83289,0718,7681,417
1 CAD0,7020,66911,1040,55759,57412,5530,948
1 AUD0,6360,6060,90610,50453,95711,3690,858

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Baht Thái

THB sang USD

THB sang EUR

THB sang CAD

THB sang AUD

THB sang GBP

THB sang INR

THB sang ZAR

THB sang SGD

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreChuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đồng Việt Nam
1 THB744.02300 VND
5 THB3,720.11500 VND
10 THB7,440.23000 VND
20 THB14,880.46000 VND
50 THB37,201.15000 VND
100 THB74,402.30000 VND
250 THB186,005.75000 VND
500 THB372,011.50000 VND
1000 THB744,023.00000 VND
2000 THB1,488,046.00000 VND
5000 THB3,720,115.00000 VND
10000 THB7,440,230.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Baht Thái
1000 VND1.34404 THB
2000 VND2.68808 THB
5000 VND6.72020 THB
10000 VND13.44040 THB
20000 VND26.88080 THB
50000 VND67.20200 THB
100000 VND134.40400 THB
200000 VND268.80800 THB
500000 VND672.02000 THB
1000000 VND1,344.04000 THB
2000000 VND2,688.08000 THB
5000000 VND6,720.20000 THB
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Tờ Tiền 2000 Thái Lan