THE BLACK WIDOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
THE BLACK WIDOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə blæk 'widəʊ]the black widow
[ðə blæk 'widəʊ] black widowgóa phụ đen
black widowquả phụ đen
black widowhắc quả phụ
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ai là chồng cũ của Black Widow?She became one of the special agents known as the Black Widow.
Cô trở thànhmột trong những đặc vụ được gọi là Góa phụ đen.The Black Widow spider(Latrodectus mactans) is found mainly in Americas.
Nhện Góa phụ đen( latrodectus mactans) được tìm thấy chủ yếu ở châu Mỹ.I started to think I was the black widow of television.
Tôi bắt đầu nghĩ rằng tôi là‘ góa phụ đen' của truyền hình.The Black Widow movie will be directed by Cate Shortland and will be written by Jac Schaeffer.
Phim riêng của Black Widow sẽ được biên kịch bởi Jac Schaeffer. Mọi người cũng dịch blackwidowmovie
Some spiders, however, such as the Black Widow Spider, are dangerous to humans.
Tuy nhiê, một số loài nhện, như nhện quả phụ đen, nguy hiểm với con người.Only the black widow and brown recluse spiders have enough toxins in their venom to be fatal.
Chỉ có góa phụ đen và nhện nâu có đủ chất độc trong nọc độc sẽ gây tử vong.Another arthropod inhabitant of the Crimea, which is often confused with the black widow.
Một cư dân động vật chân đốt khác của Crimea, thường bị nhầm lẫn với góa phụ đen.Since 2012, she has played Natasha Romanoff, the Black Widow of the Marvel Avengers series.
Kể từ năm 2010, cô bắt đầu đóng Natasha Romanoff, Góa phụ đen trong seri Marvel Avengers.The black widow spider is distinguished by its calm disposition, nondescript color, and strong poison.
Con nhện góa phụ đen được phân biệt bởi sự phân bố bình tĩnh của nó, màu sắc không phân biệt, và chất độc mạnh.The Avengers battle Dracula, who had kidnapped the Black Widow and turned her into a vampire.
Trận chiến của Avengers Dracula, người đã bắt cóc Góa phụ đen và biến cô thành ma cà rồng.Several pilots in the 422nd NFS threatened to turn in theirwings if they were not permitted to fly the Black Widow.
Nhiều phi công của Phi đội 422 đe dọa sẽ quay về đơn vị cũ nếuhọ không được phép bay chiếc" Black Widow".Griselda Blanco, also known as the“The Godmother and The Black Widow,” was born in Colombia on February 15th, 1943.
Griselda Blanco có biệt danh“ mẹ già” và“ góa phụ đen”, sinh năm 1943 ở Colombia.The Black Widow trailer now moves to what appears to be some sort of military camp in a mountainous, remote environment.
Đoạn trailer của Black Widow còn mang lại một nơi dường như là trại quân sự trong một không gian miền núi xa xôi.She became known in Japanese media as the Black Widow, after the female spider which kills its mat….
Bà được biết đến trên truyền thông Nhật với tên gọi Góa phụ đen, tên một loài nhện cái giết nhện đực sau khi làm tình.He was shot andmortally wounded minutes later by Colonel Ling while saving the lives of the Black Widow and Captain America.
Anh ta đã bịĐại tá Ling bắn chết trong khi cố gắng cứu mạng sống của Black Widow và Captain America.Latrodectus mactans, the black widow spider(sometimes called the southern black widow), warm regions of the USA.
Latrodectus mactans, nhện góa phụ đen( đôi khi được gọi là góa phụ đen phía Nam), khu vực ấm áp của Mỹ.Following World War II,Natasha was recruited to become part of the Black Widow Program, a team of elite female sleeper agents.
Sau Thế chiến II,Natasha tham gia vào chương trình Góa Phụ Đen, một biệt đội những nữ đặc vụ nằm vùng.The black widow marking was briefly seen under PAV-1 before being removed at the insistence of Northrop management.
Dấu hiệu của quả phụ đen trong thời gian ngắn được nhìn thấy dưới PAV- 1 trước khi bị loại bỏ bởi ban quản lý của Northrop.However, brown widowsdo not inject as much venom as the black widow and are less likely to bite since they are more timid.
Tuy nhiên, nhệngóa phụ nâu không tiêm nọc độc nhiều như nhện góa phụ đen và ít có khả năng cắn vì chúng nhút nhát hơn.Her role as the black widow on the"Batman"(1966) television series is the last on-screen appearance she made.
Vai diễn của cô trong vai Black Widow trong phim truyền hình Batman( 1966) là lần xuất hiện trên màn hình cuối cùng của cô.Of the thousands of species of spiders in the United States,only the black widow and the brown recluse spiders are sufficiently poisonous to kill a human.
Ví dụ trong hàng ngàn loài nhện ở Mỹ thìchỉ có góa phụ đen và một loài có màu nâu mới có thể gây hại cho người.The Black Widow Ops Program was one of the Department X's espionage training program's, which plays a critical role in Natalia Romanova's life.
Chương trình Ops Black Widow là một trong những chương trình đào tạo gián điệp của Department X, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của Natalia Romanova.In the comic-books, Yelena, like Natasha, is a product of the Black Widow programme which trains young women to become spies and assassins.
Trong truyện tranh, Yelena, giống như Natasha, là một sản phẩm của chương trình Black Widow đào tạo phụ nữ trẻ trở thành gián điệp và sát thủ.The Black Widow movie is finally happening, and Marvel Studios co-president Kevin Feige brought an exclusive trailer to Disney's D23 Expo, to prove it.
Bộ phim Black Widow cuối cùng sẽ được phát hành, và đồng chủ tịch Marvel Studios Kevin Feige đã mang một đoạn giới thiệu độc quyền đến D23 Expo của Disney để chứng minh điều đó.As you might guess from what that moniker hascome to describe in females of other species, the Black Widow will sometimes decide to kill and then eat their mating partners after the deed is done.
Như bạn có thể đoán từ những gì biệt danh đã đến để môtả ở phụ nữ của các loài khác, Black Widow đôi khi sẽ quyết định giết và sau đó ăn các đối tác giao phối của họ sau khi hành động được thực hiện.While the Black Widow became disillusioned with KGB masters and defected to the United States,the Red Guardian remained loyal and became more ruthless and vindictive.
Trong khi đó, Black Widow tưởng chồng mình đã chết, trở nên vỡ mộng với KGB và đào thoát sang Hoa Kỳ, Red Guardian vẫn trung thành và trở nên tàn nhẫn và thù hận hơn.Joining forces with the Black Widow, Captain America struggles to expose the ever- widening conspiracy while fighting off professional assassins sent to silence him at every turn.
Gia nhập lực lượng với Góa phụ đen, Captain America đấu tranh để vạch trần âm mưu ngày càng mở rộng trong khi chống lại các sát thủ chuyên nghiệp được gửi đến để bịt miệng anh ta.In addition to the Black Widow project which will be launched alongside Cate Shortland, Marvel did not release any further information about the upcoming releases to stop the spoilers.
Ngoài dự án Black Widow sẽ ra mắt cùng với nữ đạo diễn Cate Shortland, Marvel không công bố thêm bất cứ thông tin gì về các bộ phim được phát hành sắp tới để ngăn chặn các spoilers.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0431 ![]()
![]()
![]()
the black versionthe blackberry

Tiếng anh-Tiếng việt
the black widow English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng The black widow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
black widow moviebộ phim black widowblack widowThe black widow trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - black widow
- Người đan mạch - den sorte enke
- Tiếng đức - die schwarze witwe
- Thụy điển - svarta änkan
- Hà lan - de black widow
- Tiếng nhật - ブラック・ウィドウ
- Tiếng slovenian - črna vdova
- Ukraina - чорна вдова
- Người hy lạp - η μαύρη χήρα
- Người hungary - a fekete özvegy
- Người serbian - crna udovica
- Tiếng slovak - čierna vdova
- Người ăn chay trường - черната вдовица
- Tiếng rumani - văduva neagră
- Thổ nhĩ kỳ - kara dul
- Đánh bóng - czarna wdowa
- Bồ đào nha - a viúva negra
- Tiếng phần lan - musta leski
- Tiếng croatia - black widow
- Séc - black widow
- Tiếng nga - черная вдова
- Na uy - den sorte enke
- Tiếng ả rập - الأرملة السوداء
- Tiếng do thái - האלמנה השחורה
- Người trung quốc - 黑寡妇
Từng chữ dịch
blacktính từđenblackdanh từblackhắcblackda màuwidowdanh từwidowwidowgóa phụvợ góabà góaquả phụTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Black Widow Là Gì
-
Black Widow Sở Hữu Siêu Năng Lực Gì Trong Marvel - MoMo
-
Góa Phụ đen (phim) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Black Widow Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Black Widow (Natasha Romanova) Là Gì? Chi Tiết ... - LADIGI Academy
-
Black Widow (Natasha Romanova) Là Gì? Chi Tiết Về ... - Eduboston
-
Black Widow Là Ai - Natasha Romanoff Là Ai Trong Vũ Trụ Marvel
-
Black Widow: Góa Phụ đen Của SHIELD Là Ai ? - Hồ Sơ Nhân Vật
-
Vò đầu Bứt Tai Với Những Vấn đề Chưa Có Lời Giải Mà Black Widow ...
-
Black Widow - Góa Phụ đen Của Marvel Sở Hữu Năng Lực Gì?
-
Black Widow Tưởng Là Nhân Vật Vô Dụng, Hóa Ra Có Cả đống Siêu ...
-
Nghĩa Của Từ Black Widow - Black Widow Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Widow Và Nhiệm Vụ Bí Mật Tại Việt Nam? - Galaxy Cinema
-
Tiểu Sử Nhân Vật: Natalia Romanoff - Black Widow (Goá Phụ Đen) Là ...
-
Black Widow Có Siêu Năng Lực Gì Trong Marvel Bạn đã Biết Chưa?
-
Có Thể Bạn Chưa Biết, đây Chính Là ý Nghĩa Của Bí Danh "Black Widow"!
-
The Black Widow Là Gì - Nghĩa Của Từ The Black Widow