THẾ GIỚI NGẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

THẾ GIỚI NGẦM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từthế giới ngầmunderworldthế giới ngầmđịa ngụcthế giới bên kiaâm phủngầmquỷ giớiâm giớiđịa phủthế giới địa ngụcunderground worldthế giới ngầmthế giới dưới lòng đấtdownworldersthế giới ngầmcư dân thế giới ngầmsubterranean worldthế giới ngầmunderworldsthế giới ngầmđịa ngụcthế giới bên kiaâm phủngầmquỷ giớiâm giớiđịa phủthế giới địa ngụcsubmarine world

Ví dụ về việc sử dụng Thế giới ngầm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây thực sự là một thế giới ngầm.It was truly a subterranean world.Rounders( 1998): nói về thế giới ngầm của những tay bài chơi bài Poker khét tiếng.Rounders is a 1998 movie about the underground world of high-stakes poker.Tầng đầu tiên này đại diện cho thế giới ngầm.This first one is showing subsea universe.Gwen đang chờ bạn ở thế giới ngầm' s kết thúc….Gwen is waiting for you at underworld's end….Hắn ta đã trở thành một thế lực trong thế giới ngầm.This man has become something of a legend in the unerworld.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdòng sông ngầmSử dụng với động từchống tàu ngầmtàu ngầm tấn công chống ngầmxe điện ngầmlực lượng tàu ngầmsăn ngầmngầm định ngầm hiểu chạy ngầmcông nghệ tàu ngầmHơnSử dụng với danh từtàu điện ngầmtàu ngầmnước ngầmthế giới ngầmchiếc tàu ngầmnguồn nước ngầmcáp ngầmtàu ngầm mỹ tàu ngầm đức hầm ngầmHơnĐể làm vậy, Suzuki đã lẻn vào thế giới ngầm của bọn tội phạm.To do so, Suzuki has to infiltrate the underground world of criminals.Sự kết hợp giữa cổ xưa và hiện đại này đã tạo ra một thế giới ngầm độc đáo.This combination of ancient and modern served to create a unique subterranean world.Và ông sau đó được tham gia trong thế giới ngầm đua drift.And he then gets involved in the underground world of drift racing.Vì vậy, hắn tạo ra 1 thế giới ngầm… 1 thế giới để anh ta luyện tập việc xâm chiếm.So, he creates a shadow world… a world for him to practise conquering.Giờ đây linh hồn cô đã bị Phobos,chúa tể Thế giới ngầm, đánh cắp.Now her soul has been stolen by Phobos,Lord of the Underworld.Người bước vào các thế giới ngầm đó, tay người an toàn trong bàn tay Cha, Người không đi một mình.He entered those underworlds with his hand safely inside his Father's, not walking alone.Anh thích đi chơi cùng vài người của Thế Giới Ngầm ở vài nơi vài chỗ nhất định.I enjoy the company of certain Downworlders at certain times and places.Bố tôi ghét Thế Giới Ngầm vì ông ta ghen tị với họ”, cô tiếp tục, lời nói ríu vào nhau.My father hates Downworlders because he's jealous of them,” she went on, her words tripping over one another.Tuy nhiên, nhà vua tin rằnglinh hồn cô ấy sẽ quay trở lại thế giới ngầm một ngày nào đó.However, the king believes that her spirit will come back to the underworld someday.Bà Sarah là người yêu tuyệt vời của thế giới ngầm và ước mơ lớn nhất của cô luôn luôn đến thăm một bảo tàng dưới nước lớn.Ms. Sarah is great lover of the submarine world and her biggest dream has always been to visit a great underwater museum.Cô nghĩ tới Valentine đã gào lên, Rằng chúng ta phải ràng buộc với Thế Giới Ngầm, với những sinh vật đó!She thought of Valentine crying, That we should be bound to Downworlders, tied to those creatures!Đây là câu chuyện về một chàng trai trẻ đã chết và táisinh thành một chiến binh skeleton cấp độ 1 ở một thế giới ngầm.It is the story of a young man who died andwas reborn as a level 1 skeleton soldier in an underground world.Nhưng ông ta không nghĩ những ai có liên hệ với Thế Giới Ngầm đáng được gọi là Nephilim”, Clary khẳng định.But he doesn't think anyone who associates with Downworlders is worthy of being called Nephilim,” Clary insisted.Năm 1988, ông xuất hiện trong các Merchant-Ivory phim tiếng Anh The Murder Perfect như một thế giới ngầm don.In 1988 he appeared in theMerchant-Ivory English film The Perfect Murder as an underworld don.Deep web là một thế giới ngầm hoạt động riêng biệt với Internet thông thường, và bạn có thể tìm thấy bất kỳ thứ gì bạn muốn trên đó.It's an underground world that operates separate from the regular internet, and you can find just about anything you want to on there.Kiểm tra sự nhanh nhẹn của bạn thông qua 80 cấp độ đơn mode hoặc lặn vào thế giới ngầm của người dùng tạo ra nội dung.Test your agility through 80 single-mode levels or dive into the underground world of user generated content.Chuyến thám hiểm thăm dò đầu tiên tập trung khám phá thế giới ngầm này được bắt đầu từ năm 2002 theo Chương trình Khoan dò đại dương( ODP, Leg 201).First expedition exploration focus to explore this underground world was started in 2002 by ocean exploration drilling program(ODP Leg 201).Nếu bạn nghĩ rằng cá cược trong thể thao là một hiện tượng chỉ diễnra trong những con hẻm tối tăm của thế giới ngầm thì bạn đã nhầm.If you thought that betting in sports was a happening whichtook place only in the dark alleys of this underworld you would certainly be wrong.Sau khi bị mất hết ký ức,Jason Bourne quyết tâm quay lại thế giới ngầm để điều tra thân phận của chính mình.After losing memories, Jason Bourne determined to return to the underground world to discover his own identity.Tôi nghe nói rằng đây là một trong những nơi đại diện cho lãnh thổ Agares và được cholà có những sản phẩm nông nghiệp chất lượng nhất Thế Giới Ngầm.I hear it is one of the places which represents the Agares's territory which issaid to have the best agricultural products in the Underworld.Một người đàn ông bình thường từ khu ổ chuột vào một băng đảng thế giới ngầm và trở thành đáng sợ nhấtthế giới ngầm..An ordinary man from the slums enters an underworld gang and becomes the most feared underworld don.Bạn cũng có thể ghé thăm thế giới pha lê Swarovski ngoài Innsbruck nếu bạn muốn tham giamột tour du lịch của một thế giới ngầm lấy cảm hứng từ tinh thể.You can also visit the Swarovski Crystal Worlds justoutside Innsbruck if you wish to consider a tour of a subterranean globe inspired by crystals.Trong một nghi thức kỳ lạ,Sullivan đã gửi linh hồn của Akeem trở lại thế giới ngầm, đồng thời mang về một One Man Gang điên rồ.In a strange ritual,Sullivan sent the spirit of Akeem back to the underworld, while bringing back a now insane One Man Gang.Các cô gái tận dụng khả năng cá nhân của họ để duy trì hoạt động trong thế giới ngầm của cải trang, gián điệp, thâm nhập, và đuổi theo xe.They make use of their individual abilities to remain active in the underground world of disguise, espionage, infiltration, and car chases.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.028

Xem thêm

thế giới ngầm tội phạmcriminal underworld

Từng chữ dịch

thếdanh từworldthếngười xác địnhthatthisthếtrạng từsohowgiớidanh từworldgenderborderelitegiớitính từglobalngầmtrạng từundergroundngầmdanh từsubmarinengầmtính từimplicittacitsubterranean S

Từ đồng nghĩa của Thế giới ngầm

underworld địa ngục thế giới bên kia âm phủ thế giới dưới lòng đất quỷ giới thế giới ngày nay làthế giới ngầm tội phạm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thế giới ngầm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thế Giới Ngầm Là Gì