THE INNER DIAMETER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE INNER DIAMETER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə 'inər dai'æmitər]the inner diameter [ðə 'inər dai'æmitər] đường kính bên tronginner diameterinside diameterinternal diameterinner diađường kính tronginner diameterinside diameterinternal diameterinner dia
Ví dụ về việc sử dụng The inner diameter trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
The inner diameter trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - el diámetro interior
- Người pháp - le diamètre intérieur
- Người đan mạch - den indvendige diameter
- Thụy điển - den inre diametern
- Na uy - den indre diameter
- Hà lan - de binnendiameter
- Hàn quốc - 안 직경
- Tiếng nhật - 内径
- Tiếng slovenian - notranji premer
- Ukraina - внутрішній діаметр
- Người hy lạp - η εσωτερική διάμετρος
- Người hungary - a belső átmérője
- Tiếng slovak - vnútorný priemer
- Người ăn chay trường - вътрешният диаметър
- Tiếng rumani - diametrul interior
- Tiếng bengali - অভ্যন্তরীণ ব্যাস
- Tiếng mã lai - diameter dalaman
- Thái - เส้นผ่านศูนย์กลางด้านใน
- Đánh bóng - średnicy wewnętrznej
- Bồ đào nha - o diâmetro interno
- Tiếng indonesia - diameter
- Tiếng nga - внутренний диаметр
- Tiếng đức - der innendurchmesser
- Tiếng ả rập - القطر الداخلي
Từng chữ dịch
innernội tâmnội tạiinnergiới từtronginnerdanh từinnerbêndiameterđường kínhdiameterdanh từdiameter the inner courtthe inner holeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the inner diameter English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Kính Id Là Gì
-
ID OD Là Gì? Các Xác định Thông Số ID OD Của ống Dẫn.
-
ID định Nghĩa: Đường Kính Bên Trong - Inside Diameter
-
Đường Kính Trong ID Của ống
-
Đường Kính Tiếng Anh Là Gì ? Id Là Đường Kính Trong Hay Ngoài
-
3 YẾU TỐ CHÍNH TRONG VIỆC LỰA CHỌN KÍCH THƯỚC TUY Ô ...
-
Quy đổi Kích Thước ống DN – Phi (Φ) – Inch - Vimi
-
Kích Thước Đường Ống Danh Định DN Sang MM
-
"đường Kính" Là Gì? Nghĩa Của Từ đường Kính Trong Tiếng Việt. Từ ...
-
Những Con Số Trên Dụng Cụ Y Khoa Và ý Nghĩa Của Chúng
-
Phân Biệt Và Quy đổi Các Loại đường Kính ống PVC, PRR, ống Thép
-
Kích Thước ống Danh định – Wikipedia Tiếng Việt
-
TRÊN ĐƯỜNG KÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex