Thể Loại:Chữ Hán Theo Số Nét - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary

Thể loại con

Thể loại này có 37 thể loại con sau, trên tổng số 37 thể loại con.

0

  • Chữ Hán 0 nét (1 tr.)
  • Chữ Hán 1 nét (3 tr.)
  • Chữ Hán 2 nét (19 tr.)
  • Chữ Hán 3 nét (29 tr.)
  • Chữ Hán 4 nét (45 tr.)
  • Chữ Hán 5 nét (64 tr.)
  • Chữ Hán 6 nét (77 tr.)
  • Chữ Hán 7 nét (116 tr.)
  • Chữ Hán 8 nét (161 tr.)
  • Chữ Hán 9 nét (167 tr.)

1

  • Chữ Hán 10 nét (161 tr.)
  • Chữ Hán 11 nét (157 tr.)
  • Chữ Hán 12 nét (195 tr.)
  • Chữ Hán 13 nét (161 tr.)
  • Chữ Hán 14 nét (161 tr.)
  • Chữ Hán 15 nét (136 tr.)
  • Chữ Hán 16 nét (114 tr.)
  • Chữ Hán 17 nét (87 tr.)
  • Chữ Hán 18 nét (90 tr.)
  • Chữ Hán 19 nét (54 tr.)

2

  • Chữ Hán 20 nét (47 tr.)
  • Chữ Hán 21 nét (36 tr.)
  • Chữ Hán 22 nét (26 tr.)
  • Chữ Hán 23 nét (26 tr.)
  • Chữ Hán 24 nét (12 tr.)
  • Chữ Hán 25 nét (8 tr.)
  • Chữ Hán 26 nét (3 tr.)
  • Chữ Hán 27 nét (2 tr.)
  • Chữ Hán 28 nét (3 tr.)
  • Chữ Hán 29 nét (2 tr.)

3

  • Chữ Hán 30 nét (1 tr.)
  • Chữ Hán 31 nét (2 tr.)
  • Chữ Hán 36 nét (1 tr.)

4

  • Chữ Hán 48 nét (1 tr.)

5

  • Chữ Hán 58 nét (trống)

6

  • Chữ Hán 64 nét (1 tr.)

8

  • Chữ Hán 84 nét (trống)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Chữ_Hán_theo_số_nét&oldid=223103” Thể loại:
  • Mục từ chữ Hán
Tìm kiếm Tìm kiếm Thể loại:Chữ Hán theo số nét Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Hán 14 Nét