Thể Loại:Động Từ Tiếng Việt

Trang trong thể loại “Động từ tiếng Việt”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 8.669 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

A

  • a
  • à
  • a dua
  • a hộ
  • a tòng
  • á khẩu
  • ác báo
  • ác chiến
  • ách
  • ải
  • ái
  • ai hoài
  • ái hỗ
  • ái mộ
  • ai mượn
  • ái ngại
  • ai oán
  • ái quần
  • ái ân
  • ái quốc
  • ám
  • ám ảnh
  • am hiểu
  • ám quẻ
  • ám sát
  • ám thị
  • am tường
  • ám chỉ
  • ám hại
  • án
  • an bài
  • an biên
  • an cư lạc nghiệp
  • an cư
  • an dinh
  • an dưỡng
  • an giấc
  • an hưởng
  • an nghỉ
  • án ngữ
  • an phận
  • an táng
  • an tâm
  • an thai
  • an thân
  • an thần
  • an toạ
  • an tọa
  • an trí
  • an trú
  • an ủi
  • an vị
  • áng
  • ang áng
  • áng chừng
  • anh
  • ảnh hưởng
  • ao
  • ào
  • ào ào
  • ao ước
  • ảo tưởng sức mạnh
  • áp
  • áp bách
  • áp chế
  • áp dụng
  • áp đảo
  • áp đặt
  • áp giải
  • áp tải
  • áp tới
  • áp bức
  • át vía
  • át
  • áy náy
  • ẵm ngửa
  • ăn bám
  • ăn báo cô
  • ăn báo hại
  • ăn bận
  • ăn bớt
  • ăn chay
  • ăn diện
  • ăn giỗ
  • ăn hại
  • ăn học
  • ăn hối lộ
  • ăn kem trước cổng
  • ăn khớp
  • ăn kiêng
  • ăn lương
  • ăn mặc
  • ăn mừng
  • ăn nhậu
  • ăn nói
  • ăn tạp
  • ăn tết
  • ăn tiệc
  • ắng cổ
  • ắng họng
  • âm mưu
  • ấm ức
  • ân giảm
  • ân thưởng
  • ân xá
  • ẩn chứa
  • ẩn cư
  • ẩn giấu
  • ẩn hiện
  • ẩn náu
  • ẩn nấp
  • ẩn núp
  • ấn
  • ấn định
  • ấn hành
  • ấn loát
  • ấp ủ
  • âu yếm
  • ẩu đả

Ă

  • ẵm
  • ăn
  • ăn bốc
  • ăn cánh
  • ăn cắp
  • ăn chắc
  • ăn chịu
  • ăn chơi
  • ăn cỗ
  • ăn cưới
  • ăn cướp
  • ăn đong
  • ăn đủ
  • ăn đứt
  • ăn giải
  • ăn gian
  • ăn hiếp
  • ăn hỏi
  • ăn không
  • ăn lãi
  • ăn mày
  • ăn mòn
  • ăn nằm
  • ăn năn
  • ăn nhằm
  • ăn nhập
  • ăn nhịp
  • ăn ong
  • ăn ở
  • ăn quịt
  • ăn quỵt
  • ăn rơ
  • ăn sống
  • ăn sương
  • ăn thề
  • ăn thua
  • ăn thừa
  • ăn tiền
  • ăn tiêu
  • ăn trộm
  • ăn uống
  • ăn vạ
  • ăn vụng
  • ăn xổi
  • ăn ý
  • ẳng
  • ắp

Â

  • âm
  • ẩn
  • ân ái
  • ân gia
  • ấp
  • ập
  • ấp iu
  • âu
  • ẩy

B

  • bạ
  • bá chiếm
  • ba hoa
  • bá cáo
  • bác
  • bạc bẽo
  • bác bỏ
  • bạc đãi
  • bạch
  • bạch thoại
  • bãi
  • bái
  • bãi binh
  • bãi chầu
  • bãi chợ
  • bãi chức
  • bãi công
  • bài gạo
  • bãi khoá
  • bãi miễn
  • bài ngoại
  • bãi nhiệm
  • bái phục
(Trang trước) (Trang sau)

Từ khóa » Các Từ Có Vần On