Thể Loại:Họ Tên – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Bài viết chính của thể loại này là Danh xưng. Bài viết chính của thể loại này là Họ. Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Họ tên.

Thể loại con

Thể loại này có 108 thể loại con sau, trên tổng số 108 thể loại con.

 

  • Họ theo ngôn ngữ (11 t.l.)
  • Họ theo văn hóa (8 t.l.)

A

  • Họ An (9 tr.)

B

  • Họ Bạc (1 t.l.)
  • Họ Bạch (7 tr.)
  • Họ Bàn (1 t.l.)
  • Họ Bế (1 t.l.)
  • Họ Biện (1 t.l.)
  • Họ Bùi (2 t.l., 13 tr.)

C

  • Họ Cao (2 t.l., 6 tr.)
  • Họ Cầm (1 t.l.)
  • Họ Chế (1 tr.)
  • Họ Chu (1 t.l., 3 tr.)
  • Họ Chử (2 t.l.)
  • Họ Cổ (2 t.l.)
  • Họ Cù (4 tr.)
  • Họ Cung (2 tr.)

D

  • Họ Dương (3 t.l., 23 tr.)
  • Họ Diệp (1 t.l., 8 tr.)
  • Họ Doãn (3 tr.)
  • Họ Duẫn (1 tr.)

Đ

  • Họ Đào (1 t.l.)
  • Họ Đặng (1 t.l., 7 tr.)
  • Họ Đậu (người) (2 t.l.)
  • Họ Điền (3 tr.)
  • Họ Đinh (2 t.l., 5 tr.)
  • Họ Đoàn (2 t.l., 2 tr.)
  • Họ Đỗ (2 t.l.)
  • Họ Đồng (1 t.l., 1 tr.)
  • Họ Đường (2 t.l., 2 tr.)

G

  • Họ Giang (2 t.l., 4 tr.)

H

  • Họ Hà (1 t.l., 11 tr.)
  • Họ Hàn (1 t.l., 3 tr.)
  • Họ Hán (1 t.l.)
  • Họ Chúc (2 tr.)
  • Họ Hoa (2 tr.)
  • Họ Hoàng (2 t.l., 5 tr.)
  • Họ Hồ (2 t.l., 8 tr.)
  • Họ Huỳnh (1 t.l., 2 tr.)
  • Họ Hứa (2 t.l., 2 tr.)

K

  • Họ Kà (1 t.l.)
  • Họ Khổng (2 t.l., 1 tr.)
  • Họ Khuất (1 t.l., 4 tr.)
  • Họ Khương (1 t.l., 6 tr.)
  • Họ Kiều (1 tr.)
  • Họ Kim (31 tr.)

L

  • Họ La (1 t.l., 15 tr.)
  • Họ Lại (1 t.l., 2 tr.)
  • Họ Lâm (4 t.l., 12 tr.)
  • Họ Lê (2 t.l., 6 tr.)
  • Họ Lều (1 t.l.)
  • Họ Lữ (1 t.l., 1 tr.)
  • Họ Lương (2 t.l., 2 tr.)
  • Họ Lưu (1 t.l., 11 tr.)
  • Họ Lý (2 t.l., 39 tr.)

M

  • Họ Ma (1 tr.)
  • Họ Mạc (1 t.l., 1 tr.)
  • Họ Mạch (trống)
  • Họ Mai (1 t.l., 1 tr.)
  • Họ Mẫn (1 tr.)
  • Họ Mâu (2 t.l.)

N

  • Họ Nam (4 tr.)
  • Họ Ngọ (1 t.l.)
  • Họ Ngô (2 t.l., 27 tr.)
  • Họ Ngụy (4 tr.)
  • Họ Nguyễn (1 t.l., 39 tr.)
  • Họ Nhậm (2 tr.)

Ô

  • Họ Ông (1 t.l.)

P

  • Họ Phác (14 tr.)
  • Họ Phạm (2 t.l., 9 tr.)
  • Họ Phan (2 t.l., 1 tr.)
  • Họ Phí (2 t.l.)
  • Họ Phó (1 tr.)
  • Họ Phùng (2 t.l.)
  • Họ Phương (1 t.l., 3 tr.)

Q

  • Họ Quách (1 t.l., 10 tr.)
  • Họ Quản (1 t.l., 1 tr.)
  • Họ Quàng (1 t.l.)
  • Họ Quyền (2 tr.)

T

  • Họ Tạ (1 t.l., 1 tr.)
  • Họ Tào (2 tr.)
  • Họ Tăng (2 t.l., 1 tr.)
  • Họ Thạch (2 t.l.)
  • Họ Thái (2 t.l., 1 tr.)
  • Họ Thang (2 t.l.)
  • Họ Thẩm (3 tr.)
  • Họ Thân (1 t.l., 2 tr.)
  • Họ Thiều (1 t.l.)
  • Họ Thôi (7 tr.)
  • Họ Tiêu (2 t.l.)
  • Họ Tòng (1 t.l.)
  • Họ Tô (2 t.l.)
  • Họ Tôn (3 t.l., 9 tr.)
  • Họ Tống (1 t.l., 4 tr.)
  • Họ Trà (1 t.l.)
  • Họ Trần (2 t.l., 19 tr.)
  • Họ Triệu (2 t.l., 15 tr.)
  • Họ Trình (2 t.l., 1 tr.)
  • Họ Trịnh (2 t.l., 14 tr.)
  • Họ Trương (1 t.l., 10 tr.)
  • Họ Từ (2 t.l., 15 tr.)

U

  • Họ Ung (1 t.l.)
  • Họ Uông (2 t.l., 1 tr.)

V

  • Họ Văn (1 t.l., 7 tr.)
  • Họ Vi (2 t.l.)
  • Họ Vũ (2 t.l., 5 tr.)
  • Họ Vương (2 t.l., 42 tr.)

Σ

  • Sơ khai họ (158 tr.)

Trang trong thể loại “Họ tên”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 202 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

 

  • Họ

'

  • 't Hart

*

  • Danh sách một số họ phổ biến

A

  • Aa (họ)
  • Aab
  • Aabech
  • Aabel
  • Aaberg
  • Aabye
  • Aach (họ)
  • Aadahl
  • Aadland
  • A'Beckett
  • Andersen
  • Atiq
  • Austen

Â

  • Ân (họ)

B

  • Bách (họ)
  • Bàng (họ)
  • Bành (họ)
  • Bao
  • Bartwal
  • Batista
  • Bazin
  • Bibi
  • Bierut
  • Biên (họ)
  • Bosman
  • Bradley
  • Brian
  • Bùi (họ)

C

  • Cao (họ)
  • Chúc (họ)
  • Chung (họ)
  • Clark
  • Coello
  • Coutinho
  • Cổ (họ)
  • Công Dương (họ)
  • Cristina
  • Cúc (họ)

D

  • Danh sách họ phổ biến nhất châu Á
  • Delacroix
  • Dennis
  • Deraniyagala (họ)
  • Diêu (họ)
  • Doãn (họ)
  • Du (họ)
  • Dudayev
  • Dumra
  • Dư (họ)
  • Dương (họ)

Đ

  • Đào (họ)
  • Đặng (họ)
  • Đậu (họ người)
  • Đệ Ngũ (họ)
  • Điền (họ)
  • Đoàn (họ)
  • Đô (họ)
  • Đổng (họ)

E

  • Eren
  • Espinosa

F

  • Fonseca

G

  • Garfield (định hướng)
  • Gaston
  • Gia Cát
  • Giản (họ)
  • Giàng (họ)
  • Giáp (họ)
  • Giraldo
  • Gonçalves
  • Green

H

  • Hạ (họ)
  • Hạ Hầu
  • Hadi, Sringeri
  • Hàm (họ)
  • Hàn (họ)
  • Hàng (họ)
  • Hauer
  • Hayday
  • Hầu (họ)
  • Hernández
  • Hill
  • Himmler
  • Hòa thượng
  • Hoàn Nhan
  • Hoàng Phủ
  • Hoen
  • Huffman
  • Hùng (họ)
  • Hứa (họ)

J

  • Jacob (định hướng)
  • Jäger

K

  • Kádár
  • Khang (họ)
  • Khuất (họ)
  • Kim (họ)
  • Kiraz
  • Korolyov
  • Kwon

L

  • Lam (họ)
  • Lang (họ)
  • Lãnh (họ)
  • Lary
  • Lautner
  • Lâm (họ người Trung Quốc)
  • Leffler
  • Leiva
  • Leonov
  • Lê (họ)
  • Lệ (họ)
  • Liên (họ)
  • Loan (họ người)
  • Locati
  • Lộc (họ)
  • Lôi (họ)
  • Luci
  • Lý (họ 理)

M

  • Madero
  • Man (họ)
  • Mandel
  • Mẫn (họ)
  • Mella
  • Melnik
  • Méndez
  • Mieres
  • Milano (định hướng)
  • Mills (họ)
  • Minh (họ)
  • Morales
  • Mosquera
  • Mộ Dung
  • Mraz

N

  • Nam (họ)
  • Nam Cung (họ)
  • Natoli
  • Necker
  • Neira
  • Ngải (họ)
  • Ngô (họ)
  • Nguyễn
  • Ngư (họ)
  • Nhữ (họ)
  • Nikolay Kiselyov
  • Ninh (họ)

O

  • Odland
  • Ortega
  • Ozawa

P

  • Pérez
  • Peto
  • Petrarca
  • Phác (họ)
  • Phùng (họ)
  • Planck (định hướng)

Q

  • Quan (họ)
  • Quế (họ)
  • Quyền (họ)

R

  • Rhode
  • Ricardo
  • Robert

S

  • Sài (họ)
  • Samuel
  • Satō (họ)
  • Saussure
  • Schlumberger
  • Sơn (họ)
  • Spiridonov
  • Stefani
  • Bản mẫu:Surname
  • Suzuki (họ)
  • Sử (họ)

T

  • Tào (họ)
  • Tăng (họ)
  • Tần (họ)
  • Tập (họ)
  • Tên gọi
  • Tên thế hệ
  • Tên ví dụ
  • Thái (họ)
  • Thiệu
  • Bản mẫu:Thông tin gia tộc Nhật Bản
  • Thủy (họ)
  • Tiết (họ)
  • Tiêu (họ)
  • Tổ (họ)
  • Tôn Thất
  • Tống (họ)
  • Trác
  • Trang (họ)
  • Trần
  • Trâu (họ người)
  • Trì (họ)
  • Triệu (họ)
  • Trương (họ)

V

  • Vinh (họ)
  • Vũ (họ)
  • Vương (họ)

W

  • Watanabe
  • Wright

X

  • Xa (họ)
(Trang trước) (Trang sau) Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Thể_loại:Họ_tên&oldid=70942733” Thể loại:
  • Gia tộc

Từ khóa » Các Họ Tên Bắt đầu Bằng Chữ T