THỂ LOẠI NHẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THỂ LOẠI NHẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thể loại nhạc
music genre
thể loại âm nhạcthể loại nhạcdòng nhạcmusical genre
thể loại âm nhạckind of music
loại nhạcthứ âm nhạcloại hình âm nhạckiểu nhạcmusic subgenre
thể loại nhạctype of music
loại nhạcloại hình âm nhạcmusic genres
thể loại âm nhạcthể loại nhạcdòng nhạcmusical genres
thể loại âm nhạca music categorysong genre
{-}
Phong cách/chủ đề:
Favorite genre of music- RnB.Bạn thích thể loại nhạc và thức ăn nào?
What type of music or food does she like?Thể loại nhạc yêu thích: Hip- hop.
Favorite genre of music: Hip-hop.Hip Hop là thể loại nhạc đang thịnh hành.
Hip Hop is the one music form that can.Tuy nhiên không phải ai cũng thích thể loại nhạc này.
Not everyone will like this kind of music. Mọi người cũng dịch thểloạiâmnhạc
nhiềuthểloạiâmnhạc
Bất kì thể loại nhạc nào bạn mong muốn.
Any kind of music you want.Tuy nhiên không phải ai cũng thích thể loại nhạc này.
But not everyone likes that type of music.Bất kì thể loại nhạc nào bạn mong muốn.
Whatever kind of music you want.Tuy nhiên không phải ai cũng thích thể loại nhạc này.
Yet, not everyone enjoys this type of music.Chọn thể loại nhạc → một file nhạc..
Select a music category a music file.Mỗi người đều có cho mình một thể loại nhạc yêu thích riêng.
Every one has their own personal favorite genre of music.Và nếu họ, thể loại nhạc nó sẽ xoay tại bữa tiệc?
And if they, what kind of music it will twist at the party?Thể loại nhạc càng đơn giản, album bán càng chạy.
The simpler a music genre is, the more it's albums will sell.Vậy thì hãy bật nhạc lên-bất kỳ và tất cả các thể loại nhạc khác nhau.
Be open to any and all genres of music.Nói chung nhạc Rock là một thể loại nhạc của tiếng ồn.
Rock music is generally a music genre of noise.Cảnh khác nhau đãđược cài đặt trước theo các chủ đề như nhà soạn nhạc, thể loại nhạc và địa điểm.
Different Scenes weredesigned as preset settings according to such themes as composer, musical genre and venue.Linkin Park cũng kết hợp nhiều thể loại nhạc, hợp tác với Jay- Z.
Linkin Park crossed music genres, collaborating with Jay-Z.Chỉ cần chọn một thể loại nhạc bạn thích( hơn 300 biến thể) và các cài đặt tối ưu sẽ được gọi lên.
Simply choose a music genre you like(more than 300 variations) as well as the optimum settings will be called up.Cô liệt kê hip-hop và R& B là hai thể loại nhạc ưa thích nhất của cô.
She lists hip hop and R&B as her favorite music genres.Ska(/ ˈskɑː/) là một thể loại nhạc có nguồn gốc ở Jamaica vào cuối những năm 1950 và là tiền thân của Rocksteady và reggae.
Ska… is a music genre that originated in Jamaica in the late 1950s and was the precursor to rocksteady and reggae.Linkin Park cũng kết hợp nhiều thể loại nhạc, hợp tác với Jay- Z.
Linkin Park successfully crossed music genres, even doing a sick collaboration with Jay-Z.Đối với thể loại nhạc, bạn có thể muốn tránh rock và rap vì lời bài hát thường là một mờ( quá nhanh hoặc khó nghe).
As for the music genre, you may want to avoid rock and rap because the lyrics are often a blur(too fast or difficult to hear).Dù là qua rap hay bất cứ phương pháp nào, mình đã quyết định thể loại nhạc mà mình muốn làm.
Whether by rapping or by whatever method, I have decided what kind of music I want to make.Âm thanh trống tích hợp của DM- 1 bao gồm nhiều thể loại nhạc khác nhau như rock, blues, jazz, metal, Electronic và hơn thế nữa.
The integrated drum sounds of the DM-1 cover various music genres such as rock, blues, jazz, metal, electronic and more.Tiếng bass nhờ vậy cực kỳ mạnhmẽ như thể nổ tung, phù hợp với cá thể loại nhạc như rap, reggae và hard rock.
These boxes produce an aggressive andpowerful sound that is suitable for music genres such as rap, reggae, and hard rock.Âm nhạc và phong cách của cô là một phần của thể loại nhạc pop rock, qua đó tính cách của cô được phản ánh là người duy nhất.
Her music and style are part of the music genre pop rock, through which her personality is reflected as the only one.Các bài hát như những yếu tố kết hợp của cả vũtrường và synthpop và mở đường cho synthpop tự đứng vững như một thể loại nhạc khiêu vũ.
Songs like these incorporated elements of both disco and synthpop andpaved the way for synthpop to stand on its own as a dance music subgenre.Born to Die là một album thuộc thể loại nhạcpop với một chút đặc tính thừa hưởng từ các thể loại nhạc khác như alternative hip hop và indie pop.
Born to Die' is a pop album that derives characteristics from such musical genres as alternative hip hop and indie pop.Đàn piano sân khấu CP73 và CP88 bao gồm nhiều loại piano lớn, piano thẳng đứng, piano điện vàâm thanh keyboard để chơi bất kỳ thể loại nhạc nào.
CP73 and CP88 stage pianos feature a wide range of grand piano, upright piano,electric piano and keyboard sounds for playing any music genre.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.037 ![]()
![]()
thể loại này có thểthể loại phim

Tiếng việt-Tiếng anh
thể loại nhạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thể loại nhạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thể loại âm nhạcmusic genremusical genrenhiều thể loại âm nhạcmany musical genresTừng chữ dịch
thểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablyloạidanh từtypecategoryclassloạikind ofsort ofnhạcdanh từmusicsongbandsongwritersoundtrackTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thể Loại Nhạc Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc - Learntalk
-
Tổng Hợp Các Thể Loại Nhạc Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Cực Kỳ Thú Vị - Step Up English
-
174+ Từ Vựng Tiếng Anh Về âm Nhạc Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Loại âm Nhạc Tổng Hợp 2021
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc - Du Học TMS
-
Thể Loại Nhạc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bài Viết Về Thể Loại Nhạc Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Thể Loại âm Nhạc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Về âm Nhạc Cho Người Mới Bắt đầu Học Tiếng Anh
-
Tên Các Dòng Nhạc Trong Tiếng Anh
-
DANH SÁCH TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ÂM NHẠC
-
Tên Các Thể Loại Nhạc Bằng Tiếng Anh
-
36 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Âm Nhạc Cực Chất! - Language Link