Thể Loại:Nữ Ca Sĩ Việt Nam - Wikipedia

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

B

  • Bảo Thy (1 t.l., 1 tr.)

C

  • Nữ ca sĩ Việt Nam Cộng hòa (16 tr.)

D

  • Diva Việt Nam (5 tr.)

Đ

  • Đông Nhi (1 t.l., 6 tr.)

L

  • Lệ Quyên (1 t.l., 5 tr.)

M

  • Mỹ Linh (1 t.l., 4 tr.)
  • Mỹ Tâm (1 t.l., 9 tr., 3 t.t.)

P

  • Phùng Khánh Linh (1 t.l., 5 tr.)
  • Nữ ca sĩ pop Việt Nam (9 tr.)

T

  • Thu Phương (5 t.l., 12 tr.)
  • Nữ ca sĩ nhạc trẻ Việt Nam (3 tr.)

V

  • Vũ Cát Tường (3 t.l., 20 tr.)

Trang trong thể loại “Nữ ca sĩ Việt Nam”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 250 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

A

  • Ái Liên
  • Ái Phương
  • Ái Vân
  • Amee
  • Angela Phương Trinh
  • Ánh Minh
  • Anh Thơ (ca sĩ)
  • Ánh Tuyết
  • Trương Ngọc Ánh

B

  • Bạch Yến (ca sĩ)
  • Bảo Anh (ca sĩ)
  • Bảo Lan
  • Bảo Thy
  • Bảo Yến
  • Băng Châu
  • Băng Di
  • Băng Tâm
  • Bích Chiêu
  • Bích Liên
  • Bích Sơn (nghệ sĩ)
  • Bùi Đình Hoài Sa
  • Bùi Lan Hương

C

  • Cẩm Ly
  • Cẩm Vân (ca sĩ)
  • Châu Bùi
  • Chi Pu
  • Linda Chou
  • Cindy Thái Tài

D

  • Diễm Liên
  • Diệu Thúy
  • Dương Hoàng Yến
  • Dương Minh Ánh

Đ

  • Đàm Phương Linh
  • Đan Lê
  • Đào Tố Loan
  • Đinh Hương
  • Đoan Trang
  • Đông Nhi

E

  • Emily (ca sĩ Việt Nam)

G

  • Giang Hồng Ngọc
  • Giao Linh (ca sĩ)
  • Gil Lê

H

  • Hạ Vy
  • Hà Vy (ca sĩ)
  • Hồ Ngọc Hà
  • Hà Nhi
  • Phạm Thu Hà
  • Trần Thu Hà
  • Hải Băng
  • Hiền Hồ
  • Hiền Thục
  • Họa Mi (ca sĩ)
  • Hòa Minzy
  • Hoàng Châu (ca sĩ)
  • Hoàng Duyên
  • Hoàng Oanh
  • Hoàng Quyên
  • Hoàng Thục Linh
  • Hoàng Yến Chibi
  • Hồ Lệ Thu
  • Hồ Mộ La
  • Hồng Ngọc (ca sĩ)
  • Hồng Nhung
  • Hồng Vân (ca sĩ)
  • Tiên Tiên
  • Hương Giang Idol
  • Hương Lan
  • Hương Thanh
  • Hương Thủy (ca sĩ)
  • Hồ Quỳnh Hương

J

  • Jang Mi

K

  • Kha Ly
  • Khả Ngân
  • Khánh Hà (ca sĩ)
  • Khánh Linh
  • Khánh Ly
  • Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1936)
  • Khánh Ngọc (ca sĩ sinh 1983)
  • Khổng Tú Quỳnh
  • Khởi My
  • Kim Anh (ca sĩ)
  • Kim Chi (ca sĩ)
  • Kiwi Ngô Mai Trang

L

  • Lam Anh
  • Thanh Lam
  • Lan Anh (ca sĩ)
  • Lan Ngọc
  • Lan Quỳnh
  • Lâm Thúy Vân
  • Lâm Khánh Chi
  • Lê Cát Trọng Lý
  • Lê Dung
  • Lê Hằng
  • Lê Kiều Như
  • Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
  • Lệ Thanh (ca sĩ)
  • Lệ Thu
  • LIME
  • Mỹ Linh
  • Hoàng Thùy Linh
  • LipB
  • Lona Kiều Loan
  • Lương Bích Hữu
  • Lưu Bích
  • Lưu Hương Giang
  • Lyly
  • Lynda Trang Đài

M

  • Mai Hoa (ca sĩ)
  • Mai Khôi
  • Mai Lệ Huyền
  • Mai Phương (diễn viên)
  • Mai Thiên Vân
  • Maya (diễn viên)
  • Min (ca sĩ Việt Nam)
  • Minh Hằng
  • Minh Hiếu
  • Minh Thùy
  • Minh Thư (ca sĩ)
  • Minh Tuyết
  • Miu Lê
  • Mộc Lan (ca sĩ)
  • Mộng Tuyền
  • Mỹ Anh

N

  • Nam Em
  • Ngân Khánh
  • Ngân Quỳnh
  • Ngọc Ánh
  • Ngọc Anh (ca sĩ sinh 1975)
  • Ngọc Dậu
  • Ngọc Đan Thanh
  • Ngọc Khuê (ca sĩ)
  • Ngọc Lan (ca sĩ)
  • Ngọc Linh (ca sĩ)
  • Ngọc Minh (ca sĩ)
  • Ngô Thanh Vân
  • Nguyễn Ánh Tuyết
  • Nguyễn Linh Nga
  • Nguyễn Ngọc Anh (ca sĩ)
  • Nguyên Thảo (ca sĩ)
  • Nguyễn Thị Hương Giang
  • Nguyễn Thiện Nhân (ca sĩ)
  • Nguyễn Thu Hằng
  • Nguyễn Thúy Cải
  • Khánh Thi
  • Nhã Phương (ca sĩ)
  • Nhật Kim Anh
  • Nhật Thủy
  • Như Loan
  • Như Quỳnh (ca sĩ)
  • Hà Quỳnh Như

O

  • Orange (ca sĩ)

P

  • Phạm Phương Thảo (ca sĩ)
  • Phạm Quỳnh Anh
  • Phạm Thanh Thảo
  • Pháo (rapper)
  • Phi Nhung
  • Phí Phương Anh
  • Phùng Khánh Linh
  • Phương Anh (ca sĩ sinh 1993)
  • Phương Anh (ca sĩ sinh 1982)
  • Phương Dung
  • Phương Ly
  • Phượng Mai
  • Phương Mỹ Chi
  • Phương Nga
  • Phương Thanh
  • Phương Trinh Jolie
  • Phương Vy
  • Bích Phương

Q

  • Quách Mai Thy
  • Quách Thị Hồ
  • Quế Thương
  • Quỳnh Anh (ca sĩ sinh 1993)
  • Quỳnh Nga

S

  • Kristine Sa
  • SGO48
  • Siu Black
  • Giáng Son
  • Suboi
  • Suni Hạ Linh

T

  • Tâm Đoan
  • Tâm Tít
  • Tân Nhàn
  • Tân Nhân
  • Thái Bảo (ca sĩ)
  • Thái Thanh (ca sĩ)
  • Thái Thảo
  • Thái Trinh
  • Thanh Hà (ca sĩ)
  • Thanh Hoa (ca sĩ)
  • Thanh Huyền
  • Thanh Hương (diễn viên)
  • Thanh Lan
  • Thanh Mai (ca sĩ)
  • Thanh Thanh Hiền
  • Thanh Thảo (ca sĩ)
  • Thanh Thúy (ca sĩ sinh 1943)
  • Thanh Thúy (ca sĩ sinh 1977)
  • Thanh Trúc
  • Thanh Tuyền (ca sĩ)
(Trang trước) (Trang sau) Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Thể_loại:Nữ_ca_sĩ_Việt_Nam&oldid=60969933” Thể loại:
  • Ca sĩ Việt Nam
  • Nữ ca sĩ theo quốc tịch
  • Nữ giới Việt Nam theo nghề nghiệp
  • Nữ nghệ sĩ Việt Nam

Từ khóa » Ca Sĩ Nữ