Thể Loại:Quả – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Thể loại con
Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.
A
- Anh đào (1 t.l., 31 tr.)
C
- Chuối (21 tr.)
D
- Dừa (2 t.l., 10 tr.)
M
- Món ăn với hoa quả (9 tr.)
Q
- Quả ăn được (7 t.l., 19 tr.)
R
- Rau ăn quả (1 t.l., 37 tr.)
- Rượu trái cây (6 tr.)
T
- Táo (6 tr.)
- Táo tây (10 tr.)
- Thuật ngữ hình thái học của quả (19 tr.)
- Trái cây có nguồn gốc Châu Á (85 tr.)
- Trái cây nhiệt đới (5 t.l., 114 tr.)
X
- Xoài (37 tr.)
Trang trong thể loại “Quả”
Thể loại này chứa 108 trang sau, trên tổng số 108 trang.
- Quả
A
- Annona macroprophyllata
B
- Bầu nhụy
- Blighia sapida
- Bòn bon
- Boscia senegalensis
- Bộ nhụy
- Bơ (thực vật)
- Burchellia bubalina
- Bưởi
- Bưởi chùm
C
- Cà chua
- Cà Mỹ
- Cam
- Chi Cam chanh
- Cam sành
- Cây ăn quả
- Cây họ đậu
- Passiflora edulis
- Cheonhyehyang
- Chế độ ăn trái cây
- Chi Lạc tiên
- Chôm chôm
- Chùm ruột
- Cóc Thái
- Cornus mas
D
- Dâu gai
- Dâu tằm trắng
- Dâu tây
- Dứa
- Dưa hấu
- Dưa lê
- Dưa Triều Tiên
- Dưa vàng
Đ
- Quả đại
- Đào
- Đào tiên
- Đu đủ
G
- Gấc
H
- Hạt côla
- Hoa màu
- Hồng (quả)
- Hồng ngọc mai
- Hồng xiêm
K
- Keule
- Kiwi (quả)
- Kiwi vàng
L
- Lêkima
- Loganberry
- Lục bát
- Lựu
- Lý (cây)
M
- Mạn việt quất
- Mãng cầu Xiêm
- Măng cụt
- Chi Mận mơ
- Me
- Mít
- Mộc qua Kavkaz
- Mơ (cây)
N
- Na
- Nhãn
- Nho
- Nhót tây
- Nước ép
Ô
- Ổi
P
- Passiflora mollissima
- Paullinia cupana
- Pequi (cây)
- Physalis philadelphica
- Pinkglow
Q
- Quả bế
- Quả cánh
- Quả có múi
- Quả giả
- Quả hạch
- Quả kiên
- Quả mọng
- Quả mở
- Quả nang
- Quả nứt
- Quả thóc
- Quýt hồng
R
- Roi hoa đỏ
- Rượu trái cây
S
- Sa kê
- Quả sấu
- Sấu đỏ
- Solanum chilense
T
- Tai chua
- Táo Bàng La
- Táo ta
- Táo tàu
- Táo tây
- Thanh long
- Thần kỳ (cây)
- Thị
- Thị sen
- Bản mẫu:Trái cây Việt Nam
- Trầu cổ
V
- Vả tây
- Vải (thực vật)
- Vải thiều
- Vasconcellea pubescens
- Vitex doniana
- Vú sữa
- Vườn cây ăn trái
X
- Xoài hôi
- Nông sản
- Rau quả
- Nguyên liệu thực phẩm
- Thực vật ăn được
- Thực phẩm
- Ẩm thực chay
Từ khóa » Cây Bắt đầu Bằng Chữ N
-
Các Loại Cây Trồng Vần N - Cây Công Trình
-
Các Loại Trái Cây Bắt đầu Bằng Chữ N
-
Bắt đầu Bằng Chữ N Archives - Tác Dụng Của Cây
-
Kể Tên 10 Loại Trái Cây Có Chữ M Hoặc N - Hoc24
-
Viết Tên Cây Có Tiếng Bắt đầu Bằng L/n? Viết Từ Ngữ Có Tiếng Chứa Vần ...
-
Các Loại Cây Bắt đầu Bằng Chữ L
-
Loài Hoa Nào ở Việt Nam Mà Tên Có Ba Chữ 'N'? - VnExpress
-
Danh Sách Tên Hoa Từ A đến Z
-
Một Số Tên Hoa Từ A đến Z Là Gì?
-
Thực Phẩm Nào Bắt đầu Bằng Chữ "N"?
-
125+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ N
-
Tiếng Việt Thực Hành Liệt Kê 10 Loại Trái Cây Bắt đầu Bằng Chữ "M ...
-
7 Những Từ Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ N Thông Dụng Nhất Mới Nhất