Thể Loại:Thán Từ Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary Chỉnh sửa dữ liệu thể loại Thay đổi liên quan
Trang mới nhất và cũ nhất
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
  1. đệt
  2. chớ gì
  3. bớ
  4. nhớ
  5. đậu xanh rau má
  6. mụ nội
  7. cha chả
  8. chết bà
  9. chết cha
  10. chết mẹ
Trang cũ nhất:
  1. chào
  2. vâng
  3. nhể
  4. phải gió
  5. êu
  6. ối
  7. nghiêm
  8. gớm
  9. kìa
  10. thôi
  1. Tất cả
  2. Tất cả ngôn ngữ
  3. Tiếng Việt
  4. Mục từ
  5. Thán từ

Liệt kê các mục từ về thán từ tiếng Việt.

Trang trong thể loại “Thán từ tiếng Việt”

Thể loại này chứa 147 trang sau, trên tổng số 147 trang.

A

  • a
  • A
  • à
  • á
  • a đây rồi
  • a ha
  • a lê
  • a lô
  • a men
  • à đấy
  • à ơi
  • ạ ơi
  • á đù
  • ái
  • ai dè
  • ai lê
  • ái chà
  • ái chà chà
  • ày
  • ầu ơ

Â

  • âu
  • ấy

B

  • bớ

C

  • cha
  • chà
  • cha chả
  • chào
  • chao ôi
  • chết bà
  • chết cha
  • chết mẹ
  • chớ gì
  • chuyện
  • cút

D

  • dạ vâng
  • dừng lại
  • đậu xanh rau má
  • đệt
  • địt mẹ

Đ

  • đáng bêu
  • đi được
  • đụ má

E

  • éo biết
  • eo ôi
  • ét ô ét
  • êu êu

Ê

  • ê
  • êu
  • êu ôi

G

  • ghê chưa
  • gớm
  • gớm chửa

H

  • hắt xì
  • he he
  • hén
  • hèn chi
  • hết trọi
  • hết trơn
  • hết trơn hết trọi
  • họ
  • hỡi ôi
  • hú vía
  • hú hồn hú vía
  • hừm

K

  • khỉ gió
  • khí gió
  • khoái phải biết
  • khoan đã
  • khổ quá
  • không
  • kìa

L

  • lạ thật
  • lạ thiệt
  • lên
  • lêu

M

  • má nó
  • mèn đét ơi
  • mô Phật
  • mồ tổ bay
  • mụ nội

N

  • này
  • nghen
  • nghiêm
  • nhể
  • nhỉ
  • nhớ
  • nhở
  • nỡm

O

  • oái

Ô

  • ô
  • ô hay
  • ô kìa
  • ối
  • ôi chao
  • ối chao ôi
  • ối dào
  • ôi dào
  • ôi thôi
  • ối trời ơi

Ơ

  • ơ
  • Ơ
  • ơ hay
  • ơ kìa
  • ơi

P

  • phải gió
  • phỉ phui

Q

  • quái
  • quyết

R

  • riệt

S

  • suỵt
  • sướng phải biết

T

  • tất lẽ dĩ ngẫu
  • thành công mỹ mãn
  • thấy bà
  • thấy mẹ
  • thấy mồ
  • thấy ngựa
  • thế mới chết
  • thế với chết
  • thôi
  • thường thôi
  • tò te
  • trời đất
  • trời

U

  • ủ ôi
  • ủa
  • úi dà
  • úi dào
  • úm ba la xì bùa
  • ủn ỉn

Ư

  • Ư
  • ứ hự
  • ứ ừ

V

  • vãi
  • vãi lồn
  • vạn tuế
  • vắt
  • vâng

X

  • xí hụt
  • xin chào
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Thán_từ_tiếng_Việt&oldid=2269960” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Thán từ theo ngôn ngữ
Thể loại ẩn:
  • Trang sử dụng phần mở rộng DynamicPageList
  • Trang có sử dụng catfix
  • Thể loại gọi Bản mẫu:auto cat
Tìm kiếm Tìm kiếm Thể loại:Thán từ tiếng Việt 15 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thán Từ