Thể Loại:Từ Láy Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
- Thể loại
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
- Khoản mục Wikidata
| Trang mới nhất và cũ nhất |
|---|
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
|
Trang cũ nhất:
|
- Tất cả
- Tất cả ngôn ngữ
- Tiếng Việt
- Từ nguyên
- Từ láy
Liệt kê các mục từ về từ láy của tiếng Việt, một lớp từ được dùng rất thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày.
| Mục lục: Đầu – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
E
- Từ láy âm -e tiếng Việt (6 tr.)
Trang trong thể loại “Từ láy tiếng Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.001 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- ái ngại
- anh ánh
- ào ào
- áy náy
Ă
- ăn năn
Â
- âm ấm
B
- bạc nhạc
- bảnh bao
- bát ngát
- bần thần
- bâng khuâng
- bập bẹ
- bấp bênh
- bập bềnh
- bây bẩy
- bầy hầy
- bẽ bàng
- be be
- bẽn lẽn
- béo bở
- bề bộn
- bệ vệ
- bềnh bồng
- bì bà bì bõm
- bĩ bàng
- bì bõm
- bìm bìm
- bịt bùng
- bỏm bẻm
- bon bon
- bóng bảy
- bong bóng
- bồi hồi
- bối rối
- bôn chôn
- bồn chồn
- bồng bột
- bông lông
- bộp chộp
- bỡ ngỡ
- bơ phờ
- bơ vơ
- bờm xờm
- bú dù
- bụi bặm
- bùi ngùi
- bùi nhùi
- bủn rủn
- bụng nhụng
- bung xung
- bừa bãi
- bức bách
- bươm bướm
- bứt rứt
C
- cà rá
- canh cánh
- cào cào
- cau có
- cáu kỉnh
- càu nhàu
- căm căm
- cặm cụi
- cằn nhằn
- cầm cập
- cầu cạnh
- chan chứa
- chang chang
- chạng vạng
- chập chà chập chờn
- châu chấu
- chăm chắm
- chằm chằm
- chằng chịt
- chặt chẽ
- chậm chạp
- chần chừ
- chập choạng
- chập chờn
- chập chững
- chật vật
- che chở
- chen chúc
- cheo leo
- chễm chệ
- chệnh choạng
- chênh vênh
- chích chòe
- chiền chiền
- chiều chuộng
- chín chắn
- choai choai
- chòng chọc
- chong chóng
- chót vót
- chồng ngồng
- chơm chởm
- chờn vờn
- chũm chọe
- chùn chụt
- chuồn chuồn
- chứa chan
- chững chạc
- cỏn con
- còng cọc
- cót két
- cọt kẹt
- cộc cằn
- cộc lốc
- côi cút
- cồm cộm
- cồng kềnh
- của cải
- cúm núm
- cun cút
- cuồn cuộn
- cuống cà kê
- cuống cuồng
- cứng cỏi
D
- da dẻ
- da diết
- dã dượi
- dai dẳng
- dại dột
- dan díu
- dành dành
- dằng dặc
- dắt díu
- dầm dề
- dần dần
- dập dềnh
- dập dìu
- dậy dàng
- dây dưa
- dè dặt
- dễ dãi
- dễ dàng
- dính dáng
- dịu dàng
- dìu dặt
- dìu dịu
- dõng dạc
- dong dỏng
- dồi dào
- dồn dập
- dông dài
- dớ dẩn
- du dương
- dùng dằng
- dửng dưng
- đêm đêm
- đo đỏ
Đ
- đày đọa
- đông đặc
- đời đời
E
- e dè
- éc éc
- ém dẹm
- em em
- ém nhẹm
- en en
- eo éo
- èo èo
- èo ẽo
- eo sèo
Ê
- ê ê
- êm êm
- ềnh ềnh
- êu êu
G
- gạ gẫm
- gạch gạch
- gai góc
- gàn gàn
- gan góc
- gạn gùng
- gánh gồng
- gạt gẫm
- gau gáu
- gay go
- gằm gằm
- gắng gổ
- gắng gượng
- gắt gao
- gắt gỏng
- gầm gừ
- gần gận
- gần gụi
- gần gũi
- gân guốc
- gấp gáp
- gật gà gật gù
- gật gà gật gưỡng
- gật gù
- gật gưỡng
- gâu gâu
- gây gấy
- gầy gò
- gây gổ
- gầy guộc
- ghê ghê
- gì gì
- Từ nguyên tiếng Việt
- Từ láy theo ngôn ngữ
- Trang sử dụng phần mở rộng DynamicPageList
- Trang có sử dụng catfix
- Thể loại gọi Bản mẫu:auto cat
Từ khóa » Chơi Là Chạy Wiki
-
Running Man (chương Trình Truyền Hình Việt Nam) - Wikipedia
-
Danh Sách Các Tập Của Running Man (Việt Nam) (2021) - Wikipedia
-
Danh Sách Thành Viên Của Running Man (Việt Nam) - Wikiwand
-
Chơi Là Chạy | Wikia Logos - Fandom
-
Danh Sách Thành Viên Của Running Man (Việt Nam) Là Gì?
-
Luka Modric Wiki - JK Fire And Emergency Services
-
Lịch Phát Sóng Chơi Là Chạy (Running Man Việt Nam) Mùa 2
-
Luka Modric Wiki
-
Chạy_đi_chờ_chi - Tieng Wiki
-
Đào Thoát (trò Chơi Truyền Hình) - EverybodyWiki Bios & Wiki
-
Chơi Không Chỉ Là Chạy - Wiki Secret
-
Ketquabongda V League 2020 Wiki - Trực Tiếp Bóng đã - Unifan
-
Wiki Bố Họ Trần đặt Tên Con Gái La Gì - Running Man Vietnam Chơi Là ...
-
Running Man Việt Tập 2: Cười Bò Với Những Thử Thách Khiến Người ...