Thể Loại:Từ Láy Tiếng Việt

Bước tới nội dung
  • Thể loại
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Trợ giúp Từ điển mở Wiktionary Chỉnh sửa dữ liệu thể loại Thay đổi liên quan
Trang mới nhất và cũ nhất 
Trang mới nhất theo cập nhật liên kết thể loại lần cuối:
  1. lững thững
  2. cuồn cuộn
  3. gượng gạo
  4. nhem nhẻm
  5. run run
  6. khập khiễng
  7. tang tảng
  8. bơ phờ
  9. rã rượi
  10. chơm chởm
Trang cũ nhất:
  1. nhí nhảnh
  2. chũm chọe
  3. mãi mãi
  4. chín chắn
  5. dồi dào
  6. bề bộn
  7. sặc sỡ
  8. bềnh bồng
  9. be be
  10. bệ vệ
  1. Tất cả
  2. Tất cả ngôn ngữ
  3. Tiếng Việt
  4. Từ nguyên
  5. Từ láy

Liệt kê các mục từ về từ láy của tiếng Việt, một lớp từ được dùng rất thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày.

Mục lục: ĐầuA Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

E

  • Từ láy âm -e tiếng Việt (6 tr.)

Trang trong thể loại “Từ láy tiếng Việt”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.001 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

A

  • ái ngại
  • anh ánh
  • ào ào
  • áy náy

Ă

  • ăn năn

Â

  • âm ấm

B

  • bạc nhạc
  • bảnh bao
  • bát ngát
  • bần thần
  • bâng khuâng
  • bập bẹ
  • bấp bênh
  • bập bềnh
  • bây bẩy
  • bầy hầy
  • bẽ bàng
  • be be
  • bẽn lẽn
  • béo bở
  • bề bộn
  • bệ vệ
  • bềnh bồng
  • bì bà bì bõm
  • bĩ bàng
  • bì bõm
  • bìm bìm
  • bịt bùng
  • bỏm bẻm
  • bon bon
  • bóng bảy
  • bong bóng
  • bồi hồi
  • bối rối
  • bôn chôn
  • bồn chồn
  • bồng bột
  • bông lông
  • bộp chộp
  • bỡ ngỡ
  • bơ phờ
  • bơ vơ
  • bờm xờm
  • bú dù
  • bụi bặm
  • bùi ngùi
  • bùi nhùi
  • bủn rủn
  • bụng nhụng
  • bung xung
  • bừa bãi
  • bức bách
  • bươm bướm
  • bứt rứt

C

  • cà rá
  • canh cánh
  • cào cào
  • cau có
  • cáu kỉnh
  • càu nhàu
  • căm căm
  • cặm cụi
  • cằn nhằn
  • cầm cập
  • cầu cạnh
  • chan chứa
  • chang chang
  • chạng vạng
  • chập chà chập chờn
  • châu chấu
  • chăm chắm
  • chằm chằm
  • chằng chịt
  • chặt chẽ
  • chậm chạp
  • chần chừ
  • chập choạng
  • chập chờn
  • chập chững
  • chật vật
  • che chở
  • chen chúc
  • cheo leo
  • chễm chệ
  • chệnh choạng
  • chênh vênh
  • chích chòe
  • chiền chiền
  • chiều chuộng
  • chín chắn
  • choai choai
  • chòng chọc
  • chong chóng
  • chót vót
  • chồng ngồng
  • chơm chởm
  • chờn vờn
  • chũm chọe
  • chùn chụt
  • chuồn chuồn
  • chứa chan
  • chững chạc
  • cỏn con
  • còng cọc
  • cót két
  • cọt kẹt
  • cộc cằn
  • cộc lốc
  • côi cút
  • cồm cộm
  • cồng kềnh
  • của cải
  • cúm núm
  • cun cút
  • cuồn cuộn
  • cuống cà kê
  • cuống cuồng
  • cứng cỏi

D

  • da dẻ
  • da diết
  • dã dượi
  • dai dẳng
  • dại dột
  • dan díu
  • dành dành
  • dằng dặc
  • dắt díu
  • dầm dề
  • dần dần
  • dập dềnh
  • dập dìu
  • dậy dàng
  • dây dưa
  • dè dặt
  • dễ dãi
  • dễ dàng
  • dính dáng
  • dịu dàng
  • dìu dặt
  • dìu dịu
  • dõng dạc
  • dong dỏng
  • dồi dào
  • dồn dập
  • dông dài
  • dớ dẩn
  • du dương
  • dùng dằng
  • dửng dưng
  • đêm đêm
  • đo đỏ

Đ

  • đày đọa
  • đông đặc
  • đời đời

E

  • e dè
  • éc éc
  • ém dẹm
  • em em
  • ém nhẹm
  • en en
  • eo éo
  • èo èo
  • èo ẽo
  • eo sèo

Ê

  • ê ê
  • êm êm
  • ềnh ềnh
  • êu êu

G

  • gạ gẫm
  • gạch gạch
  • gai góc
  • gàn gàn
  • gan góc
  • gạn gùng
  • gánh gồng
  • gạt gẫm
  • gau gáu
  • gay go
  • gằm gằm
  • gắng gổ
  • gắng gượng
  • gắt gao
  • gắt gỏng
  • gầm gừ
  • gần gận
  • gần gụi
  • gần gũi
  • gân guốc
  • gấp gáp
  • gật gà gật gù
  • gật gà gật gưỡng
  • gật gù
  • gật gưỡng
  • gâu gâu
  • gây gấy
  • gầy gò
  • gây gổ
  • gầy guộc
  • ghê ghê
  • gì gì
(Trang trước) (Trang sau) Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Từ_láy_tiếng_Việt&oldid=2270608” Thể loại:
  • Từ nguyên tiếng Việt
  • Từ láy theo ngôn ngữ
Thể loại ẩn:
  • Trang sử dụng phần mở rộng DynamicPageList
  • Trang có sử dụng catfix
  • Thể loại gọi Bản mẫu:auto cat
Tìm kiếm Tìm kiếm Thể loại:Từ láy tiếng Việt 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chơi Là Chạy Wiki