Thể Loại:Y Học - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Từ điển Y học
(200 trước) (200 sau)Các bài trong Từ điển "Y học"
Có 200 bài trong từ điển này.
(200 trước) (200 sau) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Th%E1%BB%83_lo%E1%BA%A1i:Y_h%E1%BB%8Dc »A
- A-beta-lipoproteinemia
- ACTH
- Aasmus
- Ab-
- Abacterial
- Abactio
- Abaissement
- Abalienated
- Abalienatio
- Aballenated
- Abaptiston
- Abarognosis
- Abarthrosis
- Abarticular
- Abarticulation
- Abasia astasia
- Abasia atactica
- Abasia trepidans
- Abasic
- Abatardissement
- Abatement
- Abatic
- Abaxile
- Abbarthrosis
- Abbau
- Abbe-zeiss counting cell
- Abdomen hysterectomy
- Abdomen obstipum
- Abdomenhysterectomy
- Abdomenobstipum
- Abdomin-
- Abdominal
- Abdominal aneurysm
- Abdominal aortic plexus
- Abdominal asthma
- Abdominal ballottement
- Abdominal bandage
- Abdominal cavity
- Abdominal center
- Abdominal delivery
- Abdominal dropsy
- Abdominal epilepsy
- Abdominal fissure
- Abdominal fistula
- Abdominal heart
- Abdominal hernia
- Abdominal hysterotomy
- Abdominal influenza
- Abdominal membrane
- Abdominal migraine
- Abdominal muscle
- Abdominal nephrectomy
- Abdominal nephrotomy
- Abdominal neurasthenia
- Abdominal orifice of uterine tube
- Abdominal orificeof uterine tube
- Abdominal ovariotomy
- Abdominal pad
- Abdominal paracentesis
- Abdominal phthisis
- Abdominal pool
- Abdominal pregnancy
- Abdominal ptosis
- Abdominal reflex
- Abdominal respiration
- Abdominal rib
A tiếp
- Abdominal sac
- Abdominal section
- Abdominal stalk
- Abdominal surgery
- Abdominal tonsil
- Abdominal touch
- Abdominal typhus
- Abdominal zone
- Abdominal-anal operation
- Abdominalepilepsy
- Abdominalgia
- Abdomino - anterior
- Abdomino-anterio
- Abdomino-anterior
- Abdominocardiac reflex
- Abdominocentesis
- Abdominocystic
- Abdominogenital
- Abdominohysterectomy
- Abdominohysterotomy
- Abdominoscopy
- Abdominothoracic
- Abdominous
- Abdomnal apoplexy
- Abduce
- Abducens
- Abducens nerve
- Abducens nucleus
- Abducensnerve
- Abduction fracture
- Abductionfracture
- Abductor muscle
- Abductor muscle of fifth digit of hand
- Abductor muscle of grear toe
- Abductor muscle of great toe
- Abductor muscle of little finger
- Abductor muscle of little toe
- Abductor muscleof fifth digit of hand
- Abductor muscleof grear toe
- Abductor muscleof great toe
- Abductor muscleof little finger
- Abductor muscleof little toe
- Abembryonic
- Abenteric
- Abepithymia
- Aberrant conduction
- Aberrant duct
- Aberrant ductule
- Aberrant goiter
- Aberrant thyroid
- Aberratio
- Aberrometer
- Abestos paper
- Abient
- Abiogenesis
- Abiology
- Abionarce
- Abionergy
- Abiophysiology
- Abiosis
- Abiotic
- Abiotrophy
- Abirritanttion
- Abirritation
- Abiuret
- Ablactation
- Ablastemic
A tiếp
- Ablate
- Ablatio
- Ablatio placentae
- Ablatio retinae
- Ablation
- Ablepharia
- Ablepsia
- Abluent
- Ablution
- Abmortal
- Abnerval
- Abnerval current
- Abneural
- Abnormal growth
- Abo system
- Abocclusion
- Aboiement
- Abomasum
- Aborad
- Abord
- Abort
- Aborted systole
- Abortifacient
- Abortion in progress
- Abortionin progress
- Abortionist
- Abortive
- Abortive pneumonia
- Abortive stalk
- Abortive stamen
- Abortive tabes
- Abortivepneumonia
- Abortivestalk
- Abortivestamen
- Abortivetabes
- Abortus
- Abortus fever
- Abouchement
- Aboulomania
- Aboveground
- Abrachia
- Abrachiocephalia
- Abrachius
- Abrade
- Abrasio
- Abrasio dentium
- Abrasion
- Abrasive strip
- Abrasivestrip
- Abrasor
- Abreaction
- Abrin
- Abrosia
- Abruptio
- Abruptio placentae
- Abruptio placentae marginalis
- Abruptio-placenta
- Abscence
- Abscess
- Abscess lancet
- Abscessus
- Absconsio
- Absence
- Absentia
- Absidia
- Absinthe
- Absolute accommodation
tác giả
Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Y Khoa
-
Medic Online - MEDISOFT - WEBSITE PHAN MEM Y KHOA VIET NAM
-
TỪ ĐIỂN ANH VIỆT Y KHOA - Y HỌC - DỊCH TRỰC TUYẾN ...
-
Top 8 Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Online Tốt Nhất
-
Từ Điển Y Khoa Tiếng Anh Trọn Bộ Dành Cho Bác Sĩ (Có Phiên Âm)
-
Tra Từ Y Khoa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tra Cứu Từ Vựng Và Các Mẫu Câu Tiếng Anh
-
Tu Dien Y Hoc Phap Anh Viet
-
Sách - Từ Điển Bách Khoa Y Học Anh - Việt
-
TỪ ĐIỂN Y KHOA... - Anh Văn Y Khoa - Medical English - DR.DUY
-
Từ điển Chuyên Ngành Y Khoa Offline?
-
Articulated - Từ điển Chuyên Ngành Y Khoa
-
Top 14 Dịch Anh Văn Chuyên Ngành Y
-
Top 15 Dịch Chuyên Ngành Y