THỂ LỰC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THỂ LỰC " in English? SNounAdjectivethể lựcfitnessthể dụcthể lựcthể hìnhsức khỏetập luyệnthể thaothể dục thể thaothể chấtthể dục thể hìnhtập thể dục thểphysicalvật lýthể chấtvật chấtthể xácthể lýthân thểcơ thểthực thểthể lựcstaminasức chịu đựngkhả năng chịu đựngthể lựcsức bềnkhả năngsức lựcphysicalitythể chấtthể lựcvật chấtthể lývật lýtính chất vật lýstrengthsức mạnhcường độđộ bềnsức lựclựcđiểm mạnhđộ mạnhsức bềnphysiquevóc dángcơ thểthể chấtthân thểhìnhthể trạngthể lựcathleticismthể thaođiền kinhtinh thần thể thaothể lựcathleticthể thaovận động
Examples of using Thể lực in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
áp lực có thểpressure canpressure maybạo lực có thểviolence canviolence maynỗ lực tập thểcollective effortcollective effortsnỗ lực thể chấtphysical exertionnỗ lực có thểpossible effortbạo lực thể xácphysical violencecó thể gây áp lực lêncan put pressuremay put pressurequyền lực có thểpower canpower couldsức khỏe và thể lựchealth and fitnesslực lượng có thểforce that cannăng lực thể chấtphysical abilitiesphysical capacityphysical prowessphysical abilityhoạt động thể lựcphysical activityđộng lực có thểmotivation canmotivation maymomentum canbạo lực thể chấtphysical violencenăng lực có thểcapacity canthể hiện năng lựcdemonstrate competencedemonstrate competencybạo lực không thểviolence cannotnăng lực thể chếinstitutional capacitythể lực của bạnyour fitnessWord-for-word translation
thểverbcanmaythểadjectiveablepossiblethểadverbprobablylựcnounforcepowerstrengthpressurecapacity SSynonyms for Thể lực
thể chất vật lý vật chất thể dục thể xác fitness physical sức chịu đựng thể lý thể hình thân thể sức khỏe cơ thể thực thể stamina thể loại văn họcthể lực của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thể lực Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Hoạt Lực Là Gì In English
-
Hoạt Lực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hoạt Lực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"hoạt Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Hoạt Lực - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "hoạt Lực" - Là Gì?
-
'hoạt Lực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hoạt Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Các Hoạt động ở Cấp độ A1 Cho Trẻ Em - Cambridge English
-
Giúp Con Bạn Học Tiếng Anh | Cambridge English
-
English Sole Là Gì?
-
Cổng Thông Tin điện Tử Bộ Công Thương
-
CÁC THUẬT NGỮ SỬ DỤNG TRONG HỢP ĐỒNG GIAO DỊCH ...