THE ORCHARD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THE ORCHARD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə 'ɔːtʃəd]Danh từthe orchard [ðə 'ɔːtʃəd] orchardvườn cây ăn quảorchardvườngardenparkyardorchard

Ví dụ về việc sử dụng The orchard trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He's not in the orchard.Thằng bé không ở trong vườn.There is definitely so much more to explore anduncover in The Orchard….Có nhiều điều hơn để khám phá vàkhám phá trong Audacity.I went into the orchard.""There was no dog at th' door to bite thee," he answered.Tôi đã đi vào vườn cây ăn quả"," Không có con chó ở cửa thứ cắn ngươi," ông trả lời.We have plums in the orchard.Trong vườn có mấy cây mận.He turned about to the orchard side of his garden and began to whistle--a low soft whistle.Ông quay về phía vườn cây của khu vườn của mình và bắt đầu huýt sáo- một phần mềm thấp còi. Mọi người cũng dịch appleorchardionorchardtheorchardroadHe said he's in the orchard.Ông ta nói nó đang ở trong vườn.Connect the piping system to the pump station,windmill and plantations together to drain water from the station to the orchard.Kết nối hệ thống đường ống với trạm bơm, cối xây gió vàđồn điền với nhau để dẫn nước từ trạm đến vườn cây.She says sometimes a flock will wander into the orchard and they get a decent lunch that day.Nó kể cứ thỉnh thoảng lạicó một bầy bay lạc vào vườn cây, và ngày hôm đó họ lại có một bữa trưa thịnh soạn.Proceed to Tortoise island and have lunch in the orchard.Tiếp tục đến đảo Tortoise và dùng bữa trưa trong vườn.From downtown Singapore, around the Orchard Road area, you can get a taxi to Clarke Quay for around S$10- $12.Từ khu trung tâm Singapore,vòng qua khu đại lộ Orchard Road, bạn có thể bắt taxi tới Clarke Quay mất khoảng 10$- 12$.But I agree with what you said in the orchard.Tôi đồng ý với những gì bạn nêu trong còm.No one saw him and Buck go off through the orchard on what Buck imagined was merely a stroll.Chẳng một ai nhìn thấy Manuel cùng Buck băng qua vườn cây ăn quả chuồn ra ngoài, mà Buck cũng tưởng đấy chỉ là một cuộc dạo chơi bình thường thôi.There are two alternatives to"enjoy" the orchard.Có hai phương án để“ tận hưởng” vườn trái cây.He has flown into the orchard--he has flown across the other wall--into the garden where there is no door!""He lives there," said old Ben.Ông ấy đã bay vào vườn cây ăn quả- ông đã bay qua bức tường khác vào vườn nơi có cửa!" Ông đã sống ở đó," ông già Bến.Build your dream home at The Orchard!Xây dựng nênngôi nhà mơ ước với thiết kế tại ArcSens!She walked round and lookedclosely at that side of the orchard wall, but she only found what she had found before--that there was no door in it.Cô bước quanh và nhìn kỹ màbên của bức tường vườn cây ăn quả, nhưng cô chỉ tìm thấy những gì cô đã tìm thấy trước rằng không có cửa ở trong đó.He's neat, and they say… he saved that boy's life at the orchard.Chú ấy tử tế và người ta nói… Chú ấy cứu sống một cậu bé ở vườn cây.One of them is‘Christmas on a Great Street' along the Orchard Road, which is the most popular and the trendiest street in Singapore.Một trong số đó là‘ Giáng sinh trên đường Great Street, dọc theo đường Orchard, đây là con đường nổi tiếng và thịnh hành nhất ở Singapore.He had been swinging on a tree-top then andshe had been standing in the orchard.Ông đã được đong đưa trên đầu cây sau đó vàcô đã được đứng trong vườn cây ăn quả.That corridor in my view is really going to be the Orchard Road of Ho Chi Minh," Solberg said, referring to Singapore's busiest shopping street.Đó là hành lang trong quan điểm của tôi là thực sự có được những đường Orchard Road của Hồ Chí Minh," Solberg nói, ám chỉ nhộn nhịp nhất Singapore phố mua sắm.The Hilton Hotel is just 18 km from the Changi International Airport,and a three-minute walk from the Orchard underground station.Khách sạn Hilton là cách sân bay quốc tế Changi 18 km,và ba phút đi bộ từ nhà ga ngầm Orchard.Now she was on the other side of the orchard and standing in the path outside a wall--much lower down--and there was the same tree inside.Bây giờ cô đã ở phía bên kia của vườn cây ăn quả và đứng trong đường dẫn bên ngoài một tường- thấp hơn nhiều- và có cùng một cây bên trong.On the 4th and also the last day of our stay in Singapore,we invested a long time purchasing on the Orchard roadway.Ngày thứ tư và ngày cuối cùng của chúng tôi ở tại Singapore, chúng tôi dành thờigian đi mua sắm trên đường Orchard.After you finish at the Orchard, it's off to Mount Mitchell-the highest peak in the Eastern United States, where you can take in 360-degree views of the surrounding scenery.Sau khi bạn kết thúc tại Orchard, bạn sẽ đến Mount Mitchell- đỉnh cao nhất ở miền Đông Hoa Kỳ, nơi bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh khung cảnh mùa thu.One morning while walking among his apple trees,the Tsar realized that someone had been sneaking into the orchard and stealing his apples.Một buổi sáng, khi đi bộ giữa những hàng cây táo,Sa hoàng nhận ra có ai đó đã lẻn vào vườn và ăn cắp táo của mình.There are many hotels in the Orchard Road area, but if you do not rent a room there, it can be easily reached by taking the MRT to Orchard, Somerset or Dhoby Ghaut.Có rất nhiều khách sạn ở khu vực Orchard Road nhưng nếu bạn không thuê phòng ở đó thì có thể đến đây rất dễ dàng bằng cách đi tàu điện ngầm đến trạm Orchard, Somerset hay Dhoby Ghaut.Parentage is suspected tobe'Starking Delicious'×'Golden Delicious' because those apples existed in the orchard where the'Ambrosia' was discovered growing.Cha mẹ của nó được nghingờ là' Starking Delicious' ×' Golden Delicious' vì những quả táo đó tồn tại trong vườn nơi' Ambrosia' được phát hiện.Group XIV involved the construction of the Orchard Park Residences in the Berryessa neighborhood of San Jose, California and Group 20 involved the construction of two separate industrial/logistics facilities in Dallas, Texas.Group XIV đã tham gia vào quá trình xây dựng Khu dân cư Orchard Park tọa lạc tại khu Berryessa thuộc thành phố San Jose, bang California và Group 20 cũng tiến hành xây dựng cơ sở công nghiệp và cơ sở hậu cần tại thành phố Dallas, bang Texas.And on the main panel,you're seeing a three-dimensional reconstruction of every tree in the orchard as the sensors fly right past the trees.Và trên màn hình chính, cácbạn đang thấy một cấu trúc 3D tái lập mỗi cây trong vườn khi các cảm biến bay ngang qua các cây.Wonder no more- we have sussed out the best shopping malls on Orchard Road,which spans both the Orchard and Somerset MRT stations.Đừng phân vân thêm nữa- chúng tôi đã tìm ra những điểm mua sắm tuyệt nhất trên đường Orchard Road, kéo dài đến cả trạm MRT Orchard và MRT Somerset.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 78, Thời gian: 0.0317

Xem thêm

apple orchardvườn táoion orchardION orchardthe orchard roadorchard roadđường orchard

The orchard trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - le verger
  • Người đan mạch - orchard
  • Thụy điển - orchard
  • Na uy - orchard
  • Hà lan - de boomgaard
  • Tiếng ả rập - البستان
  • Hàn quốc - 과수원
  • Tiếng nhật - 果樹園
  • Ukraina - сад
  • Tiếng do thái - הפרדס
  • Người hy lạp - οπωρώνα
  • Người serbian - voćnjak
  • Tiếng slovak - sad
  • Người ăn chay trường - orchard
  • Tiếng rumani - livadă
  • Người trung quốc - 果园
  • Tiếng mã lai - kebun
  • Thái - สวนผลไม้
  • Đánh bóng - sadzie
  • Bồ đào nha - pomar
  • Tiếng phần lan - hedelmätarha
  • Tiếng croatia - voćnjak
  • Séc - sad
  • Tiếng nga - сад

Từng chữ dịch

orcharddanh từorchardvườnorchardvườn câyvườn cây ăn quảvườn cây ăn trái the orcthe orchard road

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the orchard English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Chữ Orchard