Danh từ · Chất, chất liệu; thứ, món · (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn · Vải len · Rác rưởi, chuyện vớ vẩn · (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn.
Xem chi tiết »
stuff /stʌf/ nghĩa là: thứ, món, đồ đạc, bản chất, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stuff, ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · stuff ý nghĩa, định nghĩa, stuff là gì: 1. a substance, especially when you do not know or say exactly what it is: 2. things that someone…
Xem chi tiết »
the tangible substance that goes into the makeup of a physical object; material · miscellaneous unspecified objects · informal terms for personal possessions; ...
Xem chi tiết »
Xem Stuff như một từ đồng nghĩa với Thing là cách đầu tiên mà bạn có thể sử dụng ... Cái thứ màu đen này là gì vậy? CÁCH DÙNG TỪ “STUFF” KHI... · Stuff đồng nghĩa với Things
Xem chi tiết »
stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuff.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: stuff nghĩa là chất, chất liệu; thứ, món the stuff that heroes are made of cái chất tạo nên những người anh hùng he has good ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · "That's the stuff!" nghĩa là đó mới là cái đang cần. ... Adrenalin – that's the stuff to make your hair stand on end; full of kidney punch.
Xem chi tiết »
Stuff là gì cụm từ the stuff nghĩa là gì. 10/07/2021 Bởi admin. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2015 · Stuff là từ vựng đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, người ta dùng nó bất cứ lúc nào họ không biết dùng từ gì khác, giống với từ "Ấy" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · Adrenalin – that's the stuff to make your hair stand on end; full of kidney punch. Muscarine – not so pretty as scarlet toadstools (nấm), but ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · English - VietnameseVietnamese - EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish - Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam.
Xem chi tiết »
To "stuff" something inside of something else is to shove something inside. "I stuffed the mail into the mailbox." It usually means it was a ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stuff trong tiếng Anh. stuff có nghĩa là: stuff /stʌf/* danh từ- chất, chất liệu; thứ, món=the stuff that heroes are made of+ ...
Xem chi tiết »
Stuff nghĩa là gì ? stuff /stʌf/ * danh từ - chất, chất liệu; thứ, món =the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng =he...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ The Stuff Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề the stuff nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu