Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
- Trang chủ
- Tiếng Anh
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 40 trên 65 |
➔ Xung quanh thành phố | Âm nhạc ➔ |
Thể thao và trò chơi
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các môn thể thao, các thiết bị thể thao khác nhau, và một số từ liên quan đến bóng đá, chơi bài Tây, và cờ vua.
Các môn thể thao
aerobics | thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu |
American football | bóng đá Mỹ |
archery | bắn cung |
athletics | điền kinh |
badminton | cầu lông |
baseball | bóng chày |
basketball | bóng rổ |
beach volleyball | bóng rổ bãi biển |
bowls | trò ném bóng gỗ |
boxing | đấm bốc |
canoeing | chèo thuyền ca-nô |
climbing | leo núi |
cricket | crikê |
cycling | đua xe đạp |
darts | trò ném phi tiêu |
diving | lặn |
fishing | câu cá |
football | bóng đá |
go-karting | đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) |
golf | đánh gôn |
gymnastics | tập thể hình |
handball | bóng ném |
hiking | đi bộ đường dài |
hockey | khúc côn cầu |
horse racing | đua ngựa |
horse riding | cưỡi ngựa |
hunting | đi săn |
ice hockey | khúc côn cầu trên sân băng |
ice skating | trượt băng |
inline skating hoặc rollerblading | trượt pa-tanh |
jogging | chạy bộ |
judo | võ judo |
karate | võ karate |
kick boxing | võ đối kháng |
lacrosse | bóng vợt |
martial arts | võ thuật |
motor racing | đua ô tô |
mountaineering | leo núi |
netball | bóng rổ nữ |
pool | bi-a |
rowing | chèo thuyền |
rugby | bóng bầu dục |
running | chạy đua |
sailing | chèo thuyền |
scuba diving | lặn có bình khí |
shooting | bắn súng |
skateboarding | trượt ván |
skiing | trượt tuyết |
snooker | bi-a |
snowboarding | trượt tuyết ván |
squash | bóng quần |
surfing | lướt sóng |
swimming | bơi lội |
table tennis | bóng bàn |
ten-pin bowling | bowling |
tennis | tennis |
volleyball | bóng chuyền |
walking | đi bộ |
water polo | bóng nước |
water skiing | lướt ván nước do tàu kéo |
weightlifting | cử tạ |
windsurfing | lướt ván buồm |
wrestling | môn đấu vật |
yoga | yoga |
Thuật ngữ bóng đá
booking | thẻ phạt |
corner kick hoặc corner | phạt góc |
crossbar hoặc bar | vượt xà |
fan | cổ động viên |
foul | phạm luật |
football club | câu lạc bộ bóng đá |
free kick | đá phạt trực tiếp |
goal | khung thành |
goal kick | đá trả lại bóng vào sân |
goalkeeper | thủ môn |
goalpost hoặc post | cột khung thành |
half-way line | vạch giữa sân |
half-time | giờ nghỉ hết hiệp một |
header | cú đánh đầu |
linesman | trọng tài biên |
net | lưới |
offside | việt vị |
pass | truyền bóng |
player | cầu thủ |
penalty | phạt đền |
penalty area | vòng cấm địa |
penalty spot | chấm phạt đền |
red card | thẻ đỏ |
referee | trọng tài |
shot | đá |
supporter | nguời hâm mộ |
tackle | pha phá bóng (chặn, cướp bóng) |
throw-in | ném biên |
touchline | đường biên |
yellow card | thẻ vàng |
World Cup | Giải vô địch bóng đá thế giới |
to kick the ball | đá |
to head the ball | đánh đầu |
to pass the ball | truyền bóng |
to score a goal | ghi bàn |
to send off | đuổi khỏi sân |
to book | phạt |
to be sent off | bị đuổi khỏi sân |
to shoot | sút bóng |
to take a penalty | sút phạt đền |
Địa điểm chơi thể thao
boxing ring | võ đài quyền anh |
cricket ground | sân crikê |
football pitch | sân bóng đá |
golf course | sân gôn |
gym | phòng tập |
ice rink | sân trượt băng |
racetrack | đường đua |
running track | đường chạy đua |
squash court | sân chơi bóng quần |
swimming pool | hồ bơi |
tennis court | sân tennis |
Các thuật ngữ liên quan đến môn đạp xe
bell | chuông |
bicycle pump | bơm xe đạp |
brake | phanh |
chain | xích |
gears | líp xe/bánh răng |
handlebars | ghi đông |
inner tube | xăm |
pedal | bàn đạp |
puncture | thủng xăm |
puncture repair kit | bộ sửa thủng xăm |
saddle | yên xe |
spokes | nan hoa |
tyre | lốp |
wheel | bánh xe |
to have a puncture | bị thủng xăm |
to ride a bicycle hoặc to ride a bike | đạp xe |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 40 trên 65 |
➔ Xung quanh thành phố | Âm nhạc ➔ |
Dụng cụ thể thao
badminton racquet | vợt cầu lông |
ball | quả bóng |
baseball bat | gầy bóng chày |
cricket bat | gậy crikê |
boxing glove | găng tay đấm bốc |
fishing rod | cần câu cá |
football | quả bóng đá |
football boots | giày đá bóng |
golf club | gậy đánh gôn |
hockey stick | gậy chơi khúc côn cầu |
ice skates | giầy trượt băng |
pool cue | gậy chơi bi-a |
rugby ball | quả bóng bầu dục |
running shoes | giày chạy |
skateboard | ván trượt |
skis | ván trượt tuyết |
squash racquet | vợt đánh quần |
tennis racquet | vợt tennis |
Các trò chơi trên bàn
board game | trò chơi xúc xắc |
backgammon | cờ thỏ cáo |
chess | cờ vua |
dominoes | đô-mi-nô |
draughts | cờ đam |
go | cờ vây |
table football | bi lắc |
Các trò chơi bài Tây
blackjack | trò đánh bài blackjack (chơi ở casino) |
bridge | trò đánh bài brit |
poker | trò đánh bài xì/tú lơ khơ |
card | quân bài |
pack of cards | bộ bài |
hand | xấp bài có trên tay |
trick | ván bài |
to cut the cards | chia bài thành 2 phần rồi trộn |
to deal the cards | chia bài |
to shuffle the cards | trộn bài |
suit | bộ bài |
hearts | quân cơ |
clubs | quân nhép |
diamonds | quân rô |
spades | quân bích |
ace | quân Át |
king | quân K/quân Già |
queen | quân Q/quân Đầm |
jack | quân J/quân Bồi |
joker | quân phăng teo |
your turn! | lượt của bạn! |
Cờ vua
chessboard | bàn cờ |
piece | quân cờ |
king | quân vua |
queen | quân hậu |
bishop | quân tượng |
knight | quân mã |
rook hoặc castle | quân xe |
pawn | quân tốt |
move | nước cờ |
check | chiếu tướng |
checkmate | chiếu bí |
stalemate | hết nước đi |
to take hoặc to capture | bắt quân |
to castle | nhập thành |
to move | đi quân |
to resign | xin thua |
your move! | đến lượt bạn! |
good move! | nước cờ hay! |
Điền kinh
100 metres | 100 mét |
1500 metres | 1500 mét |
discus throw | ném đĩa |
hammer throw | ném búa |
high jump | nhảy cao |
hurdles | chạy vượt rào |
javelin throw | ném lao |
long jump | nhảy xa |
marathon | chạy ma-ra-tông |
pole vault | nhảy sào |
shot put | đẩy tạ |
triple jump | nhảy tam cấp |
Các từ khác liên quan đến thể thao
to play | chơi |
to win | thắng |
to lose | thua |
to draw | hòa |
to watch | xem |
game | trò chơi |
fixture | cuộc thi đấu |
match | trận đấu |
competition | cuộc thi đấu |
league table | bảng xếp hạng |
score | tỉ số |
result | kết quả |
winner | người thắng cuộc |
loser | người thua cuộc |
opponent | đối thủ |
umpire | trọng tài |
spectator | khán giả |
win | thắng |
loss | thua |
victory | chiến thắng |
defeat | đánh bại/thua trận |
draw | hòa |
to play away | chơi sân khách |
to play at home | chơi sân nhà |
Olympic Games | Thế vận hội Olympic |
Từ vựng tiếng Anh |
Trang 40 trên 65 |
➔ Xung quanh thành phố | Âm nhạc ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文