Thể Tích Và Diện Tích Hình Nón - Phép Tính Online

Thể tích và diện tích hình nón 19/07/2018 | Thể tích và diện tích |
  • Thể tích hình nón bằng 1/3 diện tích mặt đáy nhân với chiều cao h
  • Diện tích xung quanh hình nón bằng pi nhân bán hình nhân với đường sinh l
  • Diện tích toàn phần của hình nón bằng diện tích xung quanh cộng với diện tích mặt đáy

Khái niệm hình nón

  • Hình nón tròn được tạo bởi một vòng tròn đáy và vỏ mặt bên.
  • Chiều cao của hình nón vuông góc với mặt đáy của nó.

Các công thức

Thể tích và diện tích hình nónCông thức Thể tích và diện tích hình nón

  • V – thể tích
  • A – diện tích
  • Ad – diện tích đáy
  • Axq – diện tích xung quanh
  • r – bán kính
  • d – đường kính
  • h – đường cao
  • s – bán kính vỏ mặt bên
  • S’ – tâm đáy
  • V’ – chóp nón

Với những công thức rõ ràng trên các bạn có thể dễ dàng tính được diện tích, thể tích hình nón chỉ cần thay các thông số vào công thức

Máy tính diện tích hình nón Online

Hãy đưa ra 2 giá trị

h =
s =
r =
d =

Làm tròn số thập phân

thể tích V =
diện tích A =
diện tích đáy Ad =
diện tích xung quanh Axq =
  • share
  • share

Chủ đề liên quan

Thể tích và diện tích hình chópThể tích và diện tích hình chóp Thể tích và diện tích hình lăng trụThể tích và diện tích hình lăng trụ Thể tích và diện tích hình cầuThể tích và diện tích hình cầu Thể tích và diện tích hình trụ trònThể tích và diện tích hình trụ tròn Thể tích và diện tích hình hộp chữ nhậtThể tích và diện tích hình hộp chữ nhật Thể tích và diện tích khối lập phươngThể tích và diện tích khối lập phương

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » Diện Tích Hình Nón Bằng