5 ngày trước · woman ý nghĩa, định nghĩa, woman là gì: 1. an adult female human being: 2. a wife or female sexual partner: 3. women in general: . Woman-to-woman · Womanhood · Chairwoman
Xem chi tiết »
5 ngày trước · women ý nghĩa, định nghĩa, women là gì: 1. plural of woman 2. plural of woman 3. pl of woman. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Thông dụng · Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành · Mụ (một kiểu nói xúc phạm) · Nữ giới, phụ nữ (nói chung) · Woman's right · Nữ quyền · Kẻ nhu nhược (như) ...
Xem chi tiết »
an adult female person (as opposed to a man); adult female · women as a class; womanhood, fair sex · a human female who does housework; charwoman, char, cleaning ...
Xem chi tiết »
something of the woman in his character — một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bà hầu cận (của vua, của một nhà quý ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: woman nghĩa là đàn bà, phụ nữ a single woman một người đàn bà ... một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ women - women là gìDịch Sang Tiếng Việt: Danh từ số nhiều của woman.
Xem chi tiết »
The works were associated with the devotions of pregnant women, praying for a safe delivery. ... There is something very stimulating in talking with this gallant ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của woman trong tiếng Anh. woman có nghĩa là: woman /'wumən/* danh từ, số nhiều women- đàn bà, phụ nữ=a single woman+ một người đàn ...
Xem chi tiết »
tied to woman's apron-strings- bị đàn bà xỏ mũi!woman's wit- linh tính tiếng Anh là gì? sự khôn ngoan!a woman with a past- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt woman có nghĩa là: đàn bà, phụ nữ, nữ (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 17). Có ít nhất câu mẫu 205 có woman . Trong số các hình khác: The ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: woman woman /'wumən/. danh từ, số nhiều women. đàn bà, phụ nữ. a single woman: một người đàn bà không lấy chồng; a woman of the world: người ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là WOMAN, ý nghĩa của WOMAN, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2019 · 'A kept woman' có từ keep là nuôi nấng, nuôi dưỡng -> từ này nghĩa là 'gái bao'. Ví dụ. Anita truly believed the two were in a proper ...
Xem chi tiết »
=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong ... không sao cả ; kia ; là con gái ; là người ; là người đàn bà ; là vợ ; là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ The Woman Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề the woman nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu