Théâtre - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /te.ɑtʁ/
| [lø te.atʁ] |
| [te.aːtʁ] |
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| théâtre/te.ɑtʁ/ | théâtres/te.ɑtʁ/ |
théâtre gđ /te.ɑtʁ/
- Rạp, rạp hát, nhà hát. Bâtir un théâtre — xây một nhà hát
- Sân khấu. Personnages de théâtre — nhân vật sân khấu Critique de théâtre — phê bình sân khấu
- Nghề sân khấu. Se destiner au théâtre — chọn nghề sân khấu
- Kịch. Pièce de théâtre — vở kịch
- (Nghĩa bóng) Nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường. Théâtre du crime — nơi xảy ra tội ác Théâtre de la guerre — chiến trường coup de théâtre — xem coup de théâtre — như đóng kịch, không thực théâtre d’eau — cảnh nước phun (trong công viên)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “théâtre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Theatre
-
THEATRE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Theatre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Theatre Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Theatre - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'theater' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nên Phát âm "TH Sound" Như Thế Nào Mới đúng? | ECORP ENGLISH
-
Theatre Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bài 31 - Phụ âm /θ/ (Consonant /θ/) - Tienganh123
-
Theater đọc Là Gì - Toàn Thua
-
Theatre Tiếng Việt Là Gì
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất - Language Link
-
Theatre Là Gì, Nghĩa Của Từ Theatre | Từ điển Anh - Việt
-
Theatre Ticket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky