Then Again Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
then again
Similar:
on the other hand: (contrastive) from another point of view
on the other hand, she is too ambitious for her own good
then again, she might not go
Synonyms: but then
Antonyms: on the one hand



Từ liên quan- then
- thenad
- thenal
- thenar
- thence
- then again
- then what?
- thenardite
- thenceforth
- thenceforward
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » But Then Again Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của But Then (again) Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BUT THEN AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'but Then Again' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
"But Then Again" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"But Then Again" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Then Again Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
BTA định Nghĩa: Nhưng Sau đó Một Lần Nữa - But Then Again
-
Đồng Nghĩa Của But Then Again
-
Từ điển Anh Việt "but Then" - Là Gì?
-
But Then (again) - Longman Dictionary
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Now And Then Là Gì Và Cấu Trúc Now And Then Trong Tiếng Anh